TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
||
1 |
Hoàng Văn An |
1945 |
Hồng Nam, Tiên Lữ |
22/09/1969 |
3,T,12 |
||
2 |
Nguyễn xuân Áng |
1949 |
Minh Khai, Tiên Lữ |
12/7/1971 |
3,K,20 |
||
3 |
Hoàng Văn Bảo |
1951 |
Quyết Chiến, Phù Cừ |
28/03/1971 |
3,K,2 |
||
4 |
Nguyễn Xuân Bẩy |
1949 |
Dương Quang, Mỹ Hào |
22/10/1968 |
3,C,35 |
||
5 |
Nguyễn Văn Bách |
Song Mai, Kim Động |
21/03/1970 |
3,G,44 |
|||
6 |
Nguyễn văn Báo |
1939 |
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
8/2/1966 |
3,Đ,23 |
||
7 |
Trịnh Xuân Bằng |
1943 |
Tô Hiệu, Mỹ Hào |
13/04/1971 |
3,M,28 |
||
8 |
Nguyễn Xuân Bằng |
1947 |
Tân Tiến, Văn Lâm |
6/2/1970 |
3,Q,48 |
||
9 |
Nguyễn Văn Bi |
1947 |
Thúc Kháng, Mỹ Hào |
8/3/1972 |
3,P,29 |
||
10 |
Phạm Thanh Bình |
1953 |
Ái Quốc, Tiên Lữ |
1/7/1971 |
3,M,31 |
||
11 |
Nguyễn Văn Bình |
1950 |
Quang Trung, TX Hưng Yên |
9/6/1971 |
3,T,36 |
||
12 |
Nguyễn Văn Bính |
1946 |
Quảng Châu, Tiên Lữ, T X Hưng Yên |
27/07/1968 |
3,T,33 |
||
13 |
Nguyễn Hữu Bóng |
1939 |
Vĩnh Long, Khoái Châu |
29/11/1968 |
3,K, 50 |
||
14 |
Nguyễn Văn Bốn |
1942 |
Chiến Thắng, Ân Thi |
16/12/1968 |
3,L,48 |
||
15 |
Nguyễn Đình Bùi |
1936 |
Minh Hoàng, Phù Cừ |
1/1/1967 |
3,P,1 |
||
16 |
Nguyễn Thanh Bình |
1946 |
Ái Quốc, Tiên Lữ |
22/10/1971 |
3,G,20 |
||
17 |
Nguyễn Văn Bút |
1948 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
19/11/1966 |
3,G,35 |
||
18 |
Hoàng Văn Ca |
1946 |
Vĩnh Long, Khoái Châu |
1/9/1969 |
3,I,34 |
||
19 |
Nguyễn Văn Cang |
1949 |
Cộng Hòa, Yên Mỹ |
22/04/1970 |
3,P,4 |
||
20 |
Nguyễn Mạnh Căn |
1936 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
10/5/1966 |
3,M,37 |
||
21 |
Lê Xuân Cầu |
Minh Khai, TX Hưng Yên |
6/6/1972 |
3,P,22 |
|||
22 |
Trần Văn Chấp |
1937 |
Mê Sở, Văn Giang |
26/06/1968 |
3,P,52 |
||
23 |
Phạm Văn Chế |
1944 |
Trung Kiên, Văn Lâm |
25/01/1970 |
3,I,2 |
||
24 |
Nguyễn Ngọc Chi |
1948 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
2/2/1973 |
3,Q,35 |
||
25 |
Nguyễn Đình Chiểu |
1947 |
An Vỹ, Khoái Châu |
15/02/1973 |
3,L,22 |
||
26 |
Lê Văn Chiến |
Duy Tân, Ân Thi |
16/08/1972 |
3,I,17 |
|||
27 |
Lê Công Chiến |
1935 |
Đức Hợp, Kim Động |
4/2/1973 |
3,Q,33 |
||
28 |
Hoàng Minh Chiều |
1936 |
Nghĩa Dân, Kim Động |
4/10/1969 |
3,C,21 |
||
29 |
Tạ Văn Chỉ |
Thọ Vinh, Kim Động |
28/11/1969 |
3,O,19 |
|||
30 |
Trần Văn Chì |
Trung Kiên, Văn Lâm |
31/01/1968 |
3,O,1 |
|||
31 |
Nguyễn Hồng Chính |
Đức Hợp, Kim Động |
16/01/1973 |
3,O,31 |
|||
32 |
Nguyễn Tiến Chung |
1957 |
Tiên Lữ |
9/4/1975 |
3,P,36 |
||
33 |
Đỗ Quang Chuyên |
1945 |
Long Hưng, Văn Giang |
8/1/1969 |
3,O,14 |
||
34 |
Đinh Quang Chuyền |
1942 |
Tân Quang,Văn Lâm |
12/9/1971 |
3,E,7 |
||
35 |
Hà Gia Chuyết |
1945 |
Yên Hòa, Yên Mỹ |
8/2/1971 |
3,L,16 |
||
36 |
Phan Văn Chưởng |
1943 |
Gia Xuyên, Gia Lộc |
20/04/1968 |
3,L,37 |
||
37 |
Hoàng Đức Chử |
1940 |
Phạm Trấn, Gia Lộc |
30/04/1970 |
3,S,32 |
||
38 |
Nguyễn Anh Cơ |
1937 |
Việt Hòa, Khoái Châu |
5/2/1970 |
3,B,43 |
||
39 |
Nguyễn Trọng Côi |
1933 |
Quảng Tân, Ân Thi |
9/10/1968 |
3,T,11 |
||
40 |
Trần Văn Côi |
1939 |
Song Mai, Kim Động |
20/04/1968 |
3,T,13 |
||
41 |
Trịnh Đình Cung |
1945 |
Lương Bằng, Kim Động |
21/04/1970 |
3,G,39 |
||
42 |
Vương Quốc Cư |
1946 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
27/05/1970 |
3,K,34 |
||
43 |
Nguyễn Văn Cước |
1946 |
Long Hưng, Văn Giang |
20/04/1971 |
3,M,8 |
||
44 |
Hoàng Văn Cừu |
1944 |
Đức Thắng, Tiên Lữ |
3/12/1966 |
3,K,36 |
||
45 |
Lê Thế Cừu |
1940 |
Trung Dũng, Tiên Lữ |
28/08/1969 |
3,L,26 |
||
46 |
Nguyễn Văn Cử |
1947 |
Hồng Thái, Ân Thi |
19/10/1972 |
3,T,25 |
||
47 |
Nguyễn Văn Cửu |
1945 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
22/10/1966 |
3,E,4 |
||
48 |
Nguyễn Văn Giã |
1945 |
Diên Hồng, Kim Động |
20/04/1971 |
3,P,35 |
||
49 |
Nguyễn Văn Dần |
1947 |
Hưng Đạo, Tiên Lữ |
11/5/1969 |
3,G,3 |
||
50 |
Ngô Văn Dậu |
1939 |
Tản Quang, Tiên Lữ |
5/5/1970 |
3,Q,14 |
||
51 |
Đoàn Văn Diềm |
Tân Hưng, Gia Lộc |
2/3/1971 |
3,H,39 |
|||
52 |
Nguyễn Hữu Diễn |
Song Mai, Kim Động |
23/12/1968 |
3,U,45 |
|||
53 |
Nguyễn Văn Dinh |
Độc Lập, Kim Động |
15/02/1969 |
3,M,41 |
|||
54 |
Phạm Đức Dĩnh |
1948 |
Lương Bằng, Kim Động |
19/10/1972 |
3,N,24 |
||
55 |
Nguyễn Văn Dĩ |
1947 |
Bình Minh, Khoái Châ u |
8/3/1969 |
3,G,28 |
||
56 |
Đặng Phong Doanh |
1933 |
Xuân Quan, Văn Giang |
3/3/1971 |
3,Đ,17 |
||
57 |
Đoàn Văn Doáng |
1940 |
Minh Khai, TX Hưng Yên |
8/5/1973 |
3,O,29 |
||
58 |
Phạm Sỹ Du |
Thống Nhất, Mỹ Hào |
14/12/1973 |
3,N,26 |
|||
59 |
Đào Xuân Dũng |
1948 |
Hạnh Phúc, Phù Cừ |
16/06/1969 |
3,I,36 |
||
60 |
Bùi Đình Duy |
1952 |
Tải Sơn, Tứ Kỳ |
18/08/1971 |
3,G,16 |
||
61 |
Phạm Văn Duyên |
1950 |
Da Trạch, Khoái Châu |
4/9/1968 |
3,E,40 |
||
62 |
Phan Chí Dũng |
1951 |
Lê Hồng Phong, Mỹ Hào |
11/11/1969 |
3,G,21 |
||
63 |
Dương Tiến Dũng |
1949 |
Trung Kiên, Văn Lâm |
16/08/1972 |
3,E,5 |
||
64 |
Nguyễn Minh Đản |
1954 |
Ngô Quyền, Tiên Lữ |
6/3/1972 |
3,G,23 |
||
65 |
Nguyễn Bá Đảo |
1950 |
Tùng Mậu, Ân Thi |
24/04/1969 |
3,G,31 |
||
66 |
Hoàng Văn Đáo |
1946 |
Hồng Thái, Ân Thi |
29/10/1969 |
3,B,17 |
||
67 |
An Đình Đạm |
1945 |
Minh Khai, TX Hưng Yên |
12/11/1969 |
3,E,8 |
||
68 |
Chu Đức Đạt |
1950 |
Bạch Đằng, Ân Thi |
12/7/1970 |
3,O,30 |
||
69 |
Phạm Văn Đăng |
1945 |
Đức Thắng, Tiên Lữ |
20/02/1973 |
3,H,25 |
||
70 |
Lương Xuân Đăng |
1947 |
Trung Dũng, Tiên Lữ |
9/2/1971 |
3,R,6 |
||
71 |
Đỗ Quang Đẩu |
Lạc Hồng, Văn Lâm |
6/6/1974 |
3,M,20 |
|||
72 |
Nguyễn Văn Đèn |
1941 |
Thống Nhất, Mỹ Hào |
9/4/1971 |
3,P,26 |
||
73 |
Lê Măng Đệ |
1944 |
Quang Trung, TX Hưng Yên |
11/1/1968 |
3,E,43 |
||
74 |
Đặng Đức Điềm |
1941 |
Mai Động, Kim Động |
20/10/1970 |
3,E,16 |
||
75 |
Hoàng Văn Đỉnh |
1937 |
Trung Kiên, Văn Lâm |
30/06/1971 |
3,L,42 |
||
76 |
Phạm Đức Đốc |
1945 |
Quang Hưng, Phù Cừ |
31/10/1967 |
3,O,23 |
||
77 |
Dương Đình Đón |
1945 |
Hiệp Cường, Kim Động |
22/10/1969 |
3,S,25 |
||
78 |
Nguyễn Xuân Độ |
Trường Chinh, Phù Cừ |
13/01/1972 |
3,A,31 |
|||
79 |
Cao Xuân Đông |
Tân Hưng, Tiên Lữ |
29/05/1972 |
3,I,19 |
|||
80 |
Trương Công Đường |
1935 |
Diên Hồng, Thanh Miện |
3/2/1967 |
3,U,40 |
||
81 |
Nguyễn Thế Đ/ợc |
1952 |
Yên Phú, Yên Mỹ |
22/01/1972 |
3,E,27 |
||
82 |
Đỗ Khoa Đức |
1947 |
Liên Khê, Khoái Châu |
17/03/1968 |
3,O,21 |
||
83 |
Phạm Trọng Đức |
1946 |
Nguyễn Trãi, Ân Thi |
1/9/1966 |
3,U,2 |
||
84 |
Vũ Văn Giàng |
1954 |
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào |
6/9/1972 |
3,N,38 |
||
85 |
Lê Văn Giàng |
1954 |
Tô Hiệu, Mỹ Hào |
9/1/1972 |
3,H,3 |
||
86 |
Chu Văn Giới |
1950 |
Dân Chủ, Yên Mỹ |
7/5/1972 |
3,S,42 |
||
87 |
Trần Văn Hà |
Phùng Hưng, Khoái Châu |
12/12/1972 |
3,G,25 |
|||
88 |
Phạm Ngọc Hà |
1936 |
Hùng An, Kim Động |
3/4/1970 |
3,H,8 |
||
89 |
Phạm Văn Hành |
1950 |
Tân Dân, Khoái Châu |
28/03/1970 |
3,O,6 |
||
90 |
Vũ Văn Hào |
Hiền Nam, Kim Động |
29/01/1969 |
3,Q,4 |
|||
91 |
Ngô Đình Hải |
1948 |
Thái Hòa, Khoái Châu |
28/01/1971 |
3,S,15 |
||
92 |
Phạm Quang Hảo |
1948 |
Ái Quốc, Tiên Lữ |
31/07/1971 |
3,S,4 |
||
93 |
Phạm Văn Hạnh |
1938 |
Minh Tiến, Phù Cừ |
7/12/1967 |
3,S,11 |
||
94 |
Nguyễn Văn Hậu |
Hòa Bình, Ân Thi |
1/1/1970 |
3,I,11 |
|||
95 |
Đoàn Thế Hệ |
1945 |
Chính Nghĩa, Kim Động |
27/04/1970 |
3,A,39 |
||
96 |
Nguyễn Văn Hiền |
Độc Lập, Kim Động |
31/12/1969 |
3,A,21 |
|||
97 |
Trần Văn Hiền |
1933 |
Hùng Cường, Kim Động |
18/10/1971 |
3,E,1 |
||
98 |
Phạm Xuân Hiển |
1946 |
Xuân Quang, Văn Giang |
8/12/1969 |
3,P,32 |
||
99 |
Nguyễn Văn Hiểu |
1936 |
Tiền Phong, Ân Thi |
18/11/1966 |
3,R,34 |
||
101 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1951 |
Phùng Hưng, Khoái Châu |
12/11/1972 |
3,K,14 |
||
102 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1950 |
Số 5 Tuy Hòa, TP Hải Dương |
30/03/1970 |
3,U,48 |
||
103 |
Bùi Quang Hiệp |
1950 |
Hòa Bình, Ân Thi |
16/04/1971 |
3,Đ,39 |
||
104 |
Vũ Xuân Hiệu |
1947 |
Tiền Tiến, Phù Cừ |
27/11/1972 |
3,Q,27 |
||
105 |
Nguyễn Thanh Hòa |
9/12/1969 |
3,A,19 |
||||
106 |
Đào Văn Hòa |
1941 |
Hồng Nam, TXHY |
20/02/1973 |
3,I,4 |
||
107 |
Nguyễn Văn Hòa |
1950 |
Trưng Trắc, Văn Lâm |
18/11/1972 |
3,M,11 |
||
108 |
Đỗ Thái Hòa |
1952 |
Vạn Xuân, Văn Lâm |
1/4/1973 |
3,M,13 |
||
109 |
Nguyễn Minh Hoàn |
1945 |
Hiệp Hóa, Kim Động |
12/4/1970 |
3,P,20 |
||
110 |
Bùi Văn Hoạt |
1946 |
Hưng Long, Ninh Giang |
19/01/1969 |
3,T,48 |
||
111 |
Trần Văn Học |
1939 |
Ái Quốc, Tiên Lữ |
3/3/1969 |
3,B,27 |
||
112 |
Vũ Xuân Hộ |
Nhật Tân, Tiên Lữ |
26/12/1969 |
3,R,33 |
|||
113 |
Đỗ Khắc Hợp |
1948 |
Văn Phúc, Văn Giang |
11/4/1971 |
3,I,42 |
||
114 |
Dương Quang Huy |
1935 |
Chính Nghĩa, Kim Động |
8/1/1972 |
3,U,9 |
||
115 |
Chu Xuân Huy |
1941 |
Dân Chủ, Yên Mỹ |
1/7/1974 |
3,H,4 |
||
114 |
Hoàng Quang Huy |
Văn Phú, Mỹ Hào |
19/12/1971 |
3,K,3 |
|||
|
An Huyền |
1934 |
Hưng Đạo, Tiên Lữ |
14/02/1969 |
3,K,41 |
||
117 |
Đỗ Duy Hùng |
1941 |
Ngọc Thanh, Kim Động |
27/04/1972 |
3,T,31 |
||
118 |
Nguyễn Văn Hùng |
1944 |
Hoàn Long, Yên Mỹ |
23/10/1972 |
3,E,10 |
||
119 |
Đặng Viết Hùng |
1944 |
Nam Sơn, Kim Động |
18/06/1969 |
3,E,44 |
||
120 |
Nguyễn Quốc Hùng |
1946 |
Đông Tiến, Khoái Châu |
26/07/1968 |
3,R,19 |
||
121 |
Đặng Văn Hưu |
1937 |
Hoàng Hanh, Tiên Lữ |
24/1/1967 |
3,I,40 |
||
122 |
Trần Văn ích |
1949 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
15/04/1970 |
3,K,29 |
||
123 |
Vũ Văn Kếch |
1942 |
Hữu Nam, Yên Mỹ |
15/04/1970 |
3,Đ,5 |
||
124 |
Vũ Đức Kha |
Mễ Sở, Văn Giang |
27/08/1971 |
3,U,36 |
|||
125 |
NguyễnMinhKhang |
Phượng Hoàng, Thanh Miện |
15/05/1971 |
Q,8 |
|||
126 |
Nguyễn Đình Khải |
1943 |
Trưng Trắc, Văn Lâm |
29/01/1969 |
3,L44 |
||
127 |
Đỗ Xuân Khải |
1941 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
31/02/1969 |
3,L,5 |
||
128 |
Nguyễn Văn Khái |
1937 |
Thắng Lợi, Văn Giang |
3/2/1968 |
3,R,8 |
||
129 |
Bùi Văn Khái |
1946 |
Vĩnh Khúc, Văn Giang |
27/11/1966 |
3,B,13 |
||
130 |
Ngô Duy Khánh |
Trưng Trắc, Văn Lâm |
16/01/1968 |
3,O,15 |
|||
131 |
Vương Như Khoa |
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào |
22/01/1973 |
3,R,1 |
|||
132 |
Trần Như Khoa |
1945 |
Quang Vinh, Ân Thi |
7/7/1970 |
3,H,12 |
||
133 |
Vũ Văn Khoan |
Mễ Sở, Văn Giang |
16/09/1969 |
3,H,5 |
|||
134 |
Nguyễn Văn Khoái |
1952 |
Dân Chủ, Yên Mỹ |
3/8/1973 |
3,P,17 |
||
135 |
Vũ Văn Khoát |
Hoàng Văn Thụ, Ân Thi |
1/10/1972 |
3,I,13 |
|||
136 |
Lê Xuân Khởi |
1942 |
Thành Công, Khoái Châu |
24/03/1970 |
3,G,19 |
||
137 |
Đào Xuân Khu |
1948 |
Ứng Hòa, Yên Mỹ |
12/5/1971 |
3,R,38 |
||
138 |
Đỗ Đức Khung |
1940 |
Vạn Xuân, Văn Lâm |
1/2/1973 |
3,Q,43 |
||
139 |
Nguyễn Xuân Khu |
1947 |
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
2/4/1970 |
3,M,36 |
||
140 |
Đặng Hồng Khuê |
1946 |
Dân Quyền, Văn Lâm |
21/04/1966 |
3,T,5 |
||
141 |
Lê Cao Kỳ |
1940 |
Tân Trào, Ân Thi |
21/12/1966 |
3,T,3 |
||
142 |
Vũ Văn Kỷ |
Hữu Nam, Yên Mỹ |
21/01/1970 |
3,U,35 |
|||
143 |
Trần Văn Ký |
1940 |
Đông Ninh, Khoái Châu |
22/04/1968 |
3.T,7 |
||
144 |
Đỗ Văn Ký |
1948 |
Tự Do, Kim Động |
3/2/1972 |
3,T,2 |
||
145 |
Lê Văn La |
1939 |
Nghĩa Trụ, Văn Giang |
13/03/1969 |
3,Q,10 |
||
146 |
Nguyễn Xuân am |
1944 |
Ngọc Lậm, Mỹ Hào |
18/12/1972 |
3,E,15 |
||
147 |
Đào Quang Lanh |
1944 |
Thực Sỹ, Tiên Lữ |
27/10/1969 |
3,Q,24 |
||
148 |
Khúc Văn Làn |
1932 |
Tô Hiệu, Mỹ Hào |
18/04/1969 |
3,P,2 |
||
149 |
Đào Cao Lai |
1949 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
25/07/1968 |
3,U,11 |
||
150 |
Trần Chi Lăng |
Tiền Phong, Ân Thi |
1/1/1973 |
3,K,22 |
|||
151 |
Lê Hồng Lâm |
1938 |
Tân Hưng, Tiên Lữ |
23/01/1968 |
3,I,5 |
||
152 |
Phạm Huy Lâm |
1939 |
Nhân Hòa, Mỹ Hào |
16/03/1972 |
3,D,12 |
||
153 |
Đỗ Quốc Lập |
1936 |
Liên Khê, Khoái Châu |
16/02/1968 |
3,O,9 |
||
154 |
Vũ Đình Lê |
1943 |
Tống Trân, Phù Cừ |
17/11/1972 |
3,C,27 |
||
155 |
Nguyễn Hòa Lê |
1929 |
Hoàng Văn Thụ, Ân Thi |
9/7/1970 |
3,I,44 |
||
156 |
Trần văn Liên |
1950 |
Ái Quốc, Tiên Lữ |
13/12/1970 |
3,M,33 |
||
157 |
Võ Đình Lưu |
1950 |
Đức Hợp, Kim Động |
19/08/1970 |
3,K,32 |
||
158 |
Đào Ngọc Loan |
1944 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
25/03/1970 |
3,O,48 |
||
159 |
Lê Hồng Long |
1947 |
Việt Cường, Yên Mỹ |
22/04/1970 |
3,G,48 |
||
160 |
Dương Văn Long |
1955 |
Duy Tân, Kim Động |
26/06/1972 |
3,I,10 |
||
161 |
Nguyễn Quang Lộc |
1949 |
Phú Thịnh, Kim Động |
3/10/1969 |
3,E,26 |
||
162 |
Đặng Văn Luận |
1940 |
Da Trạch, Khoái Châu |
15/09/1967 |
3,R, 26 |
||
163 |
Đồng Văn Lục |
Liên Hồng, Gia Lộc |
7/8/1967 |
3,P, 46 |
|||
164 |
Nguyễn Văn Lư |
1924 |
Tân Trào, Ân Thi |
24/11/1972 |
3,G, 36 |
||
165 |
Nguyễn Văn Lư |
1933 |
Đoàn Kết, Tiên Lữ |
2/2/1971 |
3,H, 31 |
||
166 |
Phạm Văn Lưỡng |
1933 |
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
25/04/1969 |
3,G, 33 |
||
167 |
Nguyễn Hữu Lưu |
1950 |
Phú Cường, Kim Động |
25/03/1973 |
3,P,40 |
||
168 |
Võ Đình Lưu |
1950 |
Đức Hợp, Kim Động |
19/08/1970 |
3,K,32 |
||
169 |
Nguyễn Xuân Mai |
1935 |
Tân Dân, Khoái Châu |
9/12/1970 |
3,O,39 |
||
170 |
Phạm Văn Mậu |
1950 |
Dân Tiến, Khoái Châu |
12/9/1968 |
3,E,34 |
||
171 |
Kiều Văn Mãi |
1952 |
Phú Cường, Kim Động |
3/7/1972 |
3,K,28 |
||
172 |
Hoàng Văn Mạ |
1940 |
Nhật Tân, Tiên Lữ |
10/2/1970 |
3,N,50 |
||
173 |
Trần Quốc Mạnh |
1949 |
Trung Nghĩa, Tiên Lữ |
15/05/1974 |
3,L,36 |
||
174 |
Nguyễn Văn Mậu |
1942 |
Trần Phú, Ân Thi |
4/5/1968 |
3,L,24 |
||
175 |
Phạm Quý Minh |
1948 |
131 Hoàng Thanh, Thị xã Hưng Yên |
23/03/1971 |
3,M,23 |
||
176 |
Trịnh Thế Minh |
1949 |
Đại Đồng, Văn Lâm |
30/01/1973 |
3,R,43 |
||
177 |
Trần Anh Minh |
1940 |
Việt Hòa, Khoái Châu |
19/05/1970 |
3,Q,18 |
||
178 |
Đỗ Quang Minh |
1938 |
Liên Khê, Khoái Châu |
22/05/1969 |
3,I,28 |
||
179 |
Tạ Văn Minh |
1937 |
Tân Tiến, Văn Giang |
28/01/1971 |
3,O,42 |
||
180 |
Vũ Gia Mô |
1938 |
Thọ Vinh, Kim Động |
12/9/1970 |
3,R,36 |
||
181 |
Hoàng Văn mở |
1950 |
Tân Tiến, Văn Giang |
11/1/1972 |
3,R,20 |
||
182 |
Mai Xuân Mỹ |
1945 |
Tự Do, Kim Động |
31/12/1971 |
3,Đ,13 |
||
183 |
Vũ Sĩ Mỹ |
1953 |
Tiền Phong, Thanh Miện |
26/01/1972 |
3,R,40 |
||
184 |
Nguyễn Ngọc Ngà |
1945 |
Tiền Tiến, Phù Cừ |
12/4/1968 |
3,M,14 |
||
185 |
Lê Thanh Ngát |
1950 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
5/12/1968 |
3,Đ,35 |
||
186 |
Phạm Xuân Nghiễm |
1940 |
Trung Nghĩa, Tiên Lữ |
26/02/1968 |
3,K,13 |
||
187 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Đào Dương, Ân Thi |
1/12/1973 |
3,T,22 |
|||
188 |
Đỗ Viết Ngọan |
1945 |
Liên Khê, Khoái Châu |
22/03/1969 |
3,R,50 |
||
189 |
Chu Quốc Ngọ |
1954 |
Tân Tiến, Văn Giang |
3/7/1972 |
3,O,35 |
||
190 |
Đặng Anh Ngọc |
1946 |
Dân Chủ, Yên Mỹ |
3/3/1969 |
3,P,42 |
||
191 |
Vũ Hữu Nguyên |
1942 |
An Vĩ, Khoái Châu |
4/8/1969 |
3,G,27 |
||
192 |
Lê Khắc Ngự |
1943 |
Yên Hòa, Yên Mỹ |
8/11/1971 |
3,G,40 |
||
193 |
Đỗ Ngọc Nha |
1947 |
Mễ Sở, Văn Giang |
12/2/1971 |
3,E,18 |
||
|
Nguyễn Văn Nha |
1942 |
Ông Đình, Khoái Châu |
13/04/1969 |
3,Q,31 |
||
195 |
Nguyên Xuân Nhã |
1950 |
Tân Tiến, Văn Giang |
22/04/1971 |
3,P,15 |
||
196 |
Nguyễn Thanh Nhã |
1950 |
Đào Dương, Ân Thi |
11/11/1969 |
3,U,39 |
||
197 |
Vũ Đức Nhạc |
1940 |
Lam Sơn, Kim Động |
23/04/1971 |
3,O,24 |
||
198 |
Phạm Văn Nhiên |
1942 |
Trung Kiên, Văn Lâm |
25/10/1969 |
3,N,44 |
||
199 |
Lê Quý Nhiếp |
1944 |
Hoàng Văn Thụ, Ân Thi |
23/10/1972 |
3,L,9 |
||
200 |
Nguyễn Văn Nho |
1945 |
Minh Tân, Phù Cừ |
6/11/1970 |
3,R,7 |
||
201 |
Nguyễn Văn Nho |
1941 |
Tự Do, Kim Động |
12/5/1969 |
3,N,28 |
||
202 |
Lê Q. Nhu |
1943 |
Yên Hòa, Yên Mỹ |
14/06/1972 |
3,Q,20 |
||
203 |
Đỗ Đức Nhuận |
1946 |
Hồng Nam, Tiên Lữ |
25/04/1968 |
3,U,19 |
||
204 |
Vũ Đức Nhuận |
1946 |
Mễ Sở, Văn Giang |
27/02/1971 |
3,Đ,52 |
||
205 |
Trương Duy Ninh |
1947 |
Liên Khê, Khoái Châu |
18/11/1968 |
3,B,15 |
||
206 |
Vũ Đức Ninh |
1946 |
Ông Đình, Khoái Châu |
5/10/1969 |
3,K,1 |
||
207 |
Nguyễn Xuân Phát |
1938 |
Bãi Sậy, Ân Thi |
17/05/1971 |
3,B,5 |
||
208 |
Phạm Như Phỉ |
1935 |
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
9/12/1970 |
3,P,14 |
||
209 |
Bùi Ngọc Phi |
1952 |
Hưng Long, Mỹ Hào |
8/3/1969 |
3,G,22 |
||
210 |
Khúc Trị Phong |
1950 |
Tân Hưng, Văn Lâm |
26/01/1972 |
3,K,40 |
||
211 |
Nguyễn Văn Phong |
1944 |
Cộng Hòa, Kim Động |
18/11/1968 |
3,M,10 |
||
212 |
Nguyễn Văn Phóng |
1951 |
Văn Phú, Mỹ Hào |
5/4/1969 |
3,U,33 |
||
213 |
Nguyễn Văn Phóng |
1946 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
11/9/1969 |
3,Q,34 |
||
214 |
Trần Văn Phóng |
1946 |
Đức Hợp, Kim Động |
25/12/1968 |
3,L,4 |
||
215 |
Nguyễn Quang Phúc |
Tân Quang, Văn Lâm |
13/05/1966 |
3,A,25 |
|||
216 |
Nguyễn Đình Phụng |
1939 |
Văn Phú, Văn Giang |
1/5/1970 |
3,U,37 |
||
217 |
Phạm văn Phương |
1942 |
Hùng An, Kim Động |
30/12/1968 |
3,E,32 |
||
218 |
Nguyễn Q. Phường |
1942 |
Minh Khai, Tiên Lữ |
24/12/1968 |
3,U,16 |
||
219 |
Nguyễn Văn Phương |
1947 |
Tân Tiến, Văn Giang |
12/9/1970 |
3,C,41 |
||
220 |
Nguyễn Việt Phương |
1935 |
Kim Ngưu, Khoái Châu |
11/11/1969 |
3,E,22 |
||
221 |
Phạm Hùng Phương |
1942 |
Hùng An, Kim Động |
30/12/1968 |
3,Đ,42 |
||
222 |
Đào Thị Thanh Phương |
1942 |
Song Mai, Kim Động |
8/2/1966 |
3,S,18 |
||
223 |
Phạm Văn Phương |
1944 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
13/07/1968 |
3,M,12 |
||
224 |
Phạm Văn Quang |
1952 |
Phụng Công, Văn Giang |
2/3/1972 |
3,S,22 |
||
225 |
Cao Xuân Quang |
Nghĩa An, Văn Giang |
25/02/1974 |
3,M,18 |
|||
226 |
Nguyễn Đình Quảng |
1943 |
Thái Hòa, Khoái Châu |
10/1/1969 |
3,R,32 |
||
227 |
Nguyễn Văn Quảng |
1953 |
Phú Thịnh, Kim Động |
6/7/1972 |
3,O,37 |
||
228 |
Nguyễn đức Quân |
1947 |
Anh Dũng, Tiên Lữ |
15/11/1966 |
3,R,28 |
||
229 |
Nguyễn Văn Quất |
1947 |
Trường Chinh, Phù Cừ |
15/04/1968 |
3,E,39 |
||
230 |
Nguyễn Văn Quy |
1946 |
Phù Liệt, Văn Giang |
21/01/1970 |
3,Q,46 |
||
231 |
Vũ Vĩnh Quyền |
1948 |
Hiên Nam, Kim Động |
26/11/1972 |
3,D,9 |
||
232 |
Thạch Văn Quyết |
1944 |
Ngô Quyền, Tiên Lữ |
7/5/1970 |
3,G,46 |
||
|
Trần Hồng Quý |
1950 |
An Vì, Khoái Châu |
23/08/1968 |
3,L,7 |
||
234 |
Nguyễn Sỹ Quý |
Nghĩa Dân, Kim Động |
13/05/1968 |
3,M,2 |
|||
235 |
Đỗ Xuân Sang |
1949 |
Vạn Xuân, Văn Lâm |
22/06/1968 |
3,E,17 |
||
236 |
Đỗ Văn Sảng |
1933 |
Đông Ninh, Khoái Châu |
20/04/1971 |
3,T,16 |
||
237 |
Nguyễn Văn Sáng |
1945 |
Tân Lâm, Văn Lâm |
29/05/1970 |
3,N,52 |
||
238 |
Trần Văn Sáu |
1943 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
17/11/1969 |
3,F,16 |
||
239 |
Hoàng Văn Sẽ |
1940 |
Bình Kiều, Khoái Châu |
12/11/1969 |
3,L,29 |
||
240 |
Lê Văn Soát |
1945 |
Nhật Quang, Phù Cừ |
3/4/1967 |
3,H,7 |
||
241 |
Trần Văn Song |
1940 |
Trung Nghĩa, TXHY |
14/04/1967 |
3,S ,8 |
||
242 |
Nguyễn Văn Sơn |
1953 |
Nhật Tân, Tiên Lữ |
8/3/1975 |
3,C,3 |
||
243 |
Bùi Kim Sơn |
1934 |
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
11/11/1967 |
3,B,9 |
||
244 |
Nghiêm Văn Sơn |
1946 |
Tân Dân, Khoái Châu |
25/04/1969 |
3,S,26 |
||
245 |
Đỗ Đắc Sơn |
1950 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
17/02/1972 |
3,R,44 |
||
246 |
Nguyễn Văn Sự |
Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ |
9/1/1972 |
3,D,15 |
|||
247 |
Vương Đình Tam |
1949 |
An Vĩ, Khoái Châu |
8/8/1968 |
3,B,25 |
||
248 |
Dương Văn Tái |
1947 |
Cộng Hòa, Yên Mỹ |
29/05/1967 |
3,S,13 |
||
249 |
Nguyễn Văn Tào |
1937 |
Đại Tập, Khoái Châu |
3/4/1969 |
3,S,12 |
||
250 |
Đào Ngọc Tàu |
1951 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
5/12/1968 |
3,D,37 |
||
251 |
Phạm Sỹ Tặng |
1945 |
Song Mai, Kim Động |
1/1/1971 |
3,K,6 |
||
252 |
Đặng Văn Tân |
1944 |
Cư Định, Văn Lâm |
21/05/1970 |
3,L,15 |
||
253 |
Hà Văn Tân |
1944 |
Ngọc Thanh, Kim Động |
8/7/1970 |
3,G,38 |
||
254 |
Phạm Sỹ Tần |
Việt Hòa, Khoái Châu |
5/3/1971 |
3,P,24 |
|||
255 |
Nguyễn Nhật Tấn |
1942 |
Hồng Nam, TXHY |
6/6/1970 |
3,I,46 |
||
256 |
Hoàng Văn Tẹo |
1947 |
Minh Tân, Phù Cừ |
21/03/1966 |
3,R,22 |
||
257 |
Bùi đình Tề |
1943 |
Dạ Trạch, Khoái Châu |
11/10/1968 |
3,K,21 |
||
258 |
Vũ Công Thanh |
1947 |
Ông Đình, Khoái Châu |
1/4/1967 |
3,P,21 |
||
259 |
Vũ Thị Thanh |
1946 |
Quốc Trị, Tiên Lữ |
27/03/1968 |
3,G,29 |
||
260 |
Nguyễn Xuân Thành |
1950 |
Minh Hải, Văn Lâm |
17/02/1970 |
3,Đ,39 |
||
261 |
Nguyễn Văn Thành |
1950 |
Hưng Đạo, Tiên Lữ |
11/1/1970 |
3,K,19 |
||
262 |
Trần Văn Thành |
Tân Tiến, Văn Giang |
31/10/1968 |
3,Đ,10 |
|||
263 |
Nguyễn Trung Thành |
1948 |
Tân Dân, Khoái Châu |
20/07/1972 |
3,L,8 |
||
264 |
Nguyễn Đức Thắng |
1950 |
Thành Công, Khoái Châu |
14/11/1969 |
3,G,15 |
||
265 |
Nguyễn Văn Thắng |
1943 |
Hồng Vân, Ân Thi |
26/02/1968 |
3,T,38 |
||
266 |
Đỗ Viết Thắng |
1945 |
Trung Hưng, Yên Mỹ |
7/7/1969 |
3,O,5 |
||
267 |
Nguyễn Bá Thêm |
1939 |
Tự Do, Kim Động |
8/2/1971 |
3,I,27 |
||
268 |
Trần Văn Thêm |
1949 |
Tây Hồ, Tiên Lữ |
13/03/1970 |
3,N,8 |
||
269 |
Nguyễn Văn Thiều |
1946 |
Quảng Châu, TXHY |
23/12/1969 |
3,L,11 |
||
270 |
Nguyễn Văn Thiên |
1942 |
Hoàng Hanh, Tiên Lữ |
13/06/1970 |
3,Q,37 |
||
271 |
Chu Văn Thiện |
1950 |
Dân Chủ, Yên Mỹ |
8/2/1960 |
3,B,36 |
||
|
Đào XuÂn Thiệp |
1944 |
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi |
20/02/1973 |
3,E,36 |
||
273 |
Trần Văn Thói |
1944 |
Song Mai, Kim Động |
5/1/1968 |
3,S,27 |
||
274 |
Trịnh Văn Thông |
1938 |
Chỉ Đạo, Văn Lâm |
21/09/1971 |
3,E,9 |
||
275 |
Phạm Ngọc Thụ |
1943 |
Phụng Công, Văn Giang |
21/07/1968 |
3,R,25 |
||
276 |
Nguyễn Xuân Thu |
Cộng Hòa, Yên Mỹ |
9/6/1971 |
3,B,37 |
|||
277 |
Nguyễn Văn Thu |
1950 |
Quang Trung, Ân Thi |
12/11/1971 |
3,I,41 |
||
278 |
Trần Ngọc Thuận |
1945 |
Đức Hợp, Kim Động |
6/3/1968 |
3,K,43 |
||
279 |
Phạm Đức Thuận |
1949 |
Yên Phú, Yên Mỹ |
20/12/1970 |
3,E,20 |
||
280 |
Trần Viết Thuật |
1949 |
Trung Nghĩa, Tiên Lữ |
14/01/1972 |
3,I,29 |
||
281 |
Nguyễn Văn Thuộc |
Hùng Cường, Kim Động |
20/01/1970 |
3,U,41 |
|||
282 |
Đào Phúc Thùy |
1938 |
Đại Hưng, Khoái Châu |
16/01/1971 |
3,M,15 |
||
283 |
Trần Ngọc Thư |
1948 |
Chí Minh, Phù Cừ |
22/02/1967 |
3,B,33 |
||
284 |
Hoàng Minh Tiến |
Minh Tân, Phú Cừ |
15/04/1970 |
3,P,39 |
|||
285 |
Nguyễn Anh Tiền |
1944 |
Tống Trân, Phù Cừ |
19/12/1972 |
3,A,5 |
||
286 |
Nguyễn Văn Tiếp |
1942 |
Ngô Quyền, Tiên Lữ |
29/06/1966 |
3,M,3 |
||
287 |
Nguyễn Văn Tích |
1948 |
Đại Đồng, Văn Lâm |
5/3/1969 |
3,P,41 |
||
288 |
Phạm Văn Tỉnh |
1940 |
Việt Yên, Khoái Châu |
10/1/1971 |
3,A,15 |
||
289 |
Lã Văn Trà |
Quảng Châu, TXHY |
29/04/1969 |
3,N,4 |
|||
290 |
Lê Quang Trải |
1947 |
Tân Châu, Khoái Châu |
24/11/1969 |
3,O,17 |
||
291 |
Nguyễn Viết Truyền |
1950 |
Tân Tiến, Văn Giang |
25/05/1970 |
3,Đ,38 |
||
292 |
Vũ Ngọc Trúc |
1942 |
Việt Hưng, Văn Lâm |
3/2/1972 |
3,K,9 |
||
293 |
Nguyễn Văn Tuân |
1949 |
Phụng Công, Văn Giang |
7/3/1972 |
3,E,13 |
||
294 |
Tạ Văn Tuấn |
1949 |
Đại Đồng, Văn Lâm |
8/1/1967 |
3,S,7 |
||
295 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1945 |
Vạn Xuân, Văn Lâm |
8/4/1970 |
3,R,18 |
||
296 |
Lương Quan Tuận |
1950 |
Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ |
21/12/1972 |
3,E,24 |
||
297 |
Vũ Đình Tụng |
1938 |
Mễ Sở, Văn Giang |
22/07/1970 |
3,I,39 |
||
298 |
Phan Văn Tưởng |
1951 |
Tân Dân, Khoái Châu |
16/01/1969 |
3,S,44 |
||
299 |
Đỗ Xuân Tuyên |
1951 |
Đông Kinh, Khoái Châu |
5/10/1970 |
3,E,30 |
||
300 |
Nguyễn Duy Tuyên |
1950 |
Hùng An, Kim Động |
20/10/1971 |
3,Q,42 |
||
301 |
Đào Mạnh Tuyển |
1940 |
Chí Linh, Phù Cừ |
18/05/1968 |
3,K,30 |
||
302 |
Cao Văn Tục |
1934 |
Thắng Lợi, Văn Giang |
15/12/1969 |
3,K,31 |
||
303 |
Phạm Văn Tư |
1954 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
3/7/1972 |
3,O,41 |
||
304 |
Ninh Văn Tường |
1937 |
Chiến Thắng, Tiên Lữ |
6/4/1970 |
3,A,23 |
||
305 |
Nguyễn Văn Tường |
1945 |
Tây Hồ, Tiên Lữ |
28/12/1971 |
3,B,3 |
||
306 |
Phạm Văn Tường |
1938 |
Hưng Đạo, Tiên Lữ |
17/11/1969 |
3,L,14 |
||
307 |
Nguyễn Thành Ty |
1950 |
Đại Tập, Khoái Châu |
13/04/1971 |
3,K,27 |
||
308 |
Hoàng Văn Tý |
1947 |
Nhân Hòa, Mỹ Hào |
21/05/1972 |
3,Q,23 |
||
309 |
Vũ Xuân Vang |
1940 |
Tống Trân, Phù Cừ |
17/01/1971 |
3,L,31 |
||
310 |
Phạm Thị Vạch |
1954 |
Quảng Lãng, Ân Thi |
4/8/1973 |
3,M,4 |
||
311 |
Nguyễn Quốc Vân |
1949 |
Phú Cường, Kim Động |
27/06/1970 |
3,I,7 |
||
312 |
Lê Quang Văn |
1948 |
Kim Ngưu, Khoái Châu |
16/05/1969 |
3,Đ,8 |
||
313 |
Phạm Đình Vân |
1950 |
Quốc Trị, Tiên Lữ |
25/03/1971 |
3,S,34 |
||
314 |
Nguyễn Văn Vẻ |
1951 |
Hồng Lam, TXHY |
22/12/1971 |
3,K,33 |
||
315 |
Nguyễn V. Vẽ |
1936 |
Tân Dân, Khoái Châu |
2/2/1970 |
3,P,34 |
||
316 |
Đào Xuân Vi |
Tân Tiến, Văn Giang |
11/3/1971 |
3,P,30 |
|||
317 |
Đỗ văn Viễn |
Trưng Trắc, Văn Lâm |
19/10/1972 |
3,L,39 |
|||
318 |
Nguyễn Xuân Viên |
1945 |
Nghĩa Dân, Kim Động |
31/07/1970 |
3,T,8 |
||
319 |
Nguyễn Văn Viện |
1946 |
Tân Tiến, Văn Giang |
29/11/1966 |
3,L,3 |
||
320 |
Quách Xuân Vinh |
1943 |
Nguyễn Trãi, Ân Thi |
1/11/1968 |
3,G,24 |
||
321 |
Phạm Đình Vĩnh |
1949 |
Tân Tiến, Văn Giang |
19/03/1969 |
3,T,30 |
||
322 |
Nguyễn Xuân Vọng |
1944 |
Liên Nghĩa, Văn Giang |
17/03/1971 |
3,A,43 |
||
323 |
Nguyễn Văn Vượng |
1945 |
Quốc Trị, Tiên Lữ |
23/12/1970 |
3,G,42 |
||
324 |
Bùi Xuân Vực |
1940 |
Cương Chính, Tiên Lữ |
3/2/1973 |
3,Q,25 |
||
325 |
Nguyễn Đình Xá |
1942 |
Tân Dân, Khoái Châu |
14/12/1968 |
3,B,35 |
||
326 |
Phạm Văn Xế |
1947 |
Nam Sơn, Kim Động |
Mar/70 |
3,S,6 |
||
327 |
Đàm Văn Xuân |
1943 |
Xuân Quan, Văn Giang |
17/02/1972 |
3,I,43 |
||
328 |
Phan Thanh Xuân |
1941 |
Quyết Tiến, Phù Cừ |
29/02/1966 |
3,Đ,34 |
||
329 |
Biện Đình Xuyến |
1945 |
Thống Nhất, Mỹ Hào |
29/11/1967 |
3,U,25 |
||
330 |
Đào Văn Xương |
1951 |
Hoàng Văn Thụ, Ân Thi |
29/11/1972 |
3,R,31 |
||
331 |
Lê Văn Xuyến |
1951 |
Kim Ngưu, Khoái Châu |
4/8/1971 |
3,C,1 |
||
332 |
Lê văn Chức |
1953 |
Nghĩa Phu, Văn Giang |
Nov/72 |
A,13 |
||
333 |
Lê Huy Lập |
1946 |
Bạch Đằng, Kinh Môn |
3/12/1972 |
L,17 |
||
334 |
Nguyễn Văn Viện |
1950 |
Hồng Thái, Ân Thi |
19/10/1972 |
T,27 |
||
335 |
Lưu Văn Quyền |
Kim Trung, Duyên Hà |
27/02/1969 |
Đ,48 |
|||
336 |
Nguyễn Văn Thu |
1948 |
Bình Dương, Đông Triều |
4/1/1972 |
I,22 |
||
337 |
Trần văn Vượng |
1947 |
Cao Thắng, Thanh Miện |
14/07/1971 |
Q,40 |
||
338 |
Mộ chưa biết tên |
S,50 |
|||||
339 |
Mộ chưa biết tên |
U,52 |
|||||
340 |
Mộ chưa biết tên |
U,50 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007