TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Số mộ |
Ghi chú |
1 |
Phạm Công An |
1932 |
Thanh Nam, Thanh Chương |
9/1/1971 |
4, A, 69 |
|
2 |
Nguyễn Văn An |
1948 |
Châu Tiến, Châu Quỳ |
16/06/1970 |
4, Đ, 65 |
|
3 |
Tô Viết An |
1946 |
Minh Thành, Yên Thành |
29/10/1967 |
4, K, 31 |
|
4 |
Lê Tuấn Anh |
1947 |
Diễn Hạnh, Diễn Châu |
24/10/1972 |
4, Đ, 95 |
|
5 |
Lê Cảnh Ảnh |
1942 |
Thanh Lam, Thanh Chương |
15/09/1966 |
4, K, 64 |
|
6 |
Vũ Quốc Anh |
1945 |
Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn |
24/09/1968 |
4, N, 40 |
|
7 |
Nguyễn Trung ánh |
1938 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
24/03/1970 |
4, 3M, 16/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
8 |
Hoàng Văn Ân |
1945 |
Thanh Hà, Thanh Chương |
4/8/1972 |
4, A, 45 |
|
9 |
Phạm Văn An |
1951 |
Văn Thành, Yên Thành |
8/9/1971 |
4, L, 14 |
|
10 |
nguyễn văn ân |
1948 |
Nghi Lâm, Nghi Lộc |
11/10/1966 |
4, K, 115 |
|
11 |
Nguyễn Quốc An |
1948 |
Nghi Thu, TX Cửa Lò |
13/07/1970 |
4, O, 101 |
|
12 |
Trần Văn Ất |
1931 |
Diễn Lợi, Diễn Châu |
12/12/1973 |
4, N, 101 |
|
13 |
Nguyễn Văn Ba |
1930 |
Thanh Chi, Thanh Chương |
07/1/1973 |
4, C, 71 |
|
14 |
Trần Trọng Ba |
1953 |
Hưng Thịnh, Hưng Nguyên |
19/10/1972 |
4, E, 17 |
|
15 |
Trần Văn Ba |
1949 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
25/10/1972 |
4, L, 32 |
|
16 |
Phạm Đức Ba |
1948 |
Thanh Long, Thanh Chương |
27/01/1970 |
4, K, 50 |
|
17 |
Phan Viết Ba |
1943 |
Nghi Thượng, Nghi Lộc |
23/02/1966 |
4, H, 79 |
|
18 |
Phạm Đức Ba |
1950 |
Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn |
15/11/1969 |
4, H, 62 |
|
19 |
Nguyễn Văn Ban |
1948 |
Văn Thành, Yên Thành |
15/02/1972 |
4, K, 58 |
|
20 |
Bùi Xuân Bàng |
Thành Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, C, 21 |
||
21 |
Đậu Khắc Bảo |
1950 |
Hương Yên, Hưng Nguyên |
31/01/1970 |
4, G, 55 |
|
22 |
Nguyễn Hữu Bảo |
1940 |
Quang Thành, Yên Thành |
19/12/1971 |
4, H, 97 |
|
23 |
Nguyễn Văn Bản |
1951 |
Diễn Xuân, Diễn Châu |
14/07/1971 |
4, A, 58 |
|
24 |
Cao Xuân Bảng |
1948 |
Diễn Hóa, Diễn Châu |
26/04/1972 |
4, A, 71 |
|
25 |
Trần Khắc Bảo |
1949 |
Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ |
13/05/1972 |
4, A, 12 |
|
26 |
Đinh Hữu Bảo |
1938 |
Lãng Sơn, Anh Sơn |
27/05/1970 |
4, C, 50 |
|
27 |
Phạm Văn Bảo |
1935 |
Diễn Hoàng, Diễn Châu |
30/04/1966 |
4, M, 31 |
|
28 |
Đậu Văn Bảy |
1949 |
Hồng Long, Nam Đàn |
14/11/1968 |
4, C, 9 |
|
29 |
Lang Văn Bảy |
1947 |
Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn |
5/11/1970 |
4, H, 131 |
|
30 |
Nguyễn Đình Bảy |
1947 |
Nam Lĩnh, Nam Đàn |
1/11/1968 |
4, O, 16 |
|
31 |
Nguyễn Hồng Bá |
1938 |
Đại Xuân, Diễn Châu |
29/09/1972 |
4, L, 127 |
|
32 |
Đoàn Khắc Bá |
1946 |
Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu |
19/10/1968 |
4, H, 139 |
|
33 |
Nguyễn Văn Báu |
1950 |
Hưng Nhân, Hưng Nguyên |
16/10/1971 |
4, E, 51 |
|
34 |
Nguyễn Xuân Bình |
1948 |
Hưng Thái, Hưng Nguyên |
15/06/1968 |
4, N, 34 |
|
35 |
Ng. V. Bính |
Hưng Tân, Hưng Nguyên |
21/04/1968 |
4, N, 153 |
||
36 |
Phạn Bùi Bích |
1949 |
Hưng Khánh, Hưng Nguyên |
1/2/1969 |
4, A, 97 |
|
37 |
Nguyễn Đình Bằng |
1946 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
13/05/1969 |
4, B, 35 |
|
38 |
Hà Văn Bằng |
1951 |
Châu Phong, Quỳ Châu |
27/02/1971 |
4, B, 55 |
|
39 |
Trần Văn Biểu |
1952 |
Tào Sơn, Anh Sơn |
27/05/1973 |
4, A, 60 |
|
40 |
Nguyễn Văn Biên |
Thanh Tùng, Thanh Chương |
10/11/1968 |
4, B, 29 |
||
41 |
Trương Công Ban |
1946 |
Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn |
30/11/1968 |
4, C, 53 |
|
42 |
Vương Đình Bình |
1936 |
Thanh Hà, Thanh Chương |
16/12/1968 |
4, C, 7 |
|
43 |
Phan Văn Bình |
1954 |
Diễn Thái, Diễn Châu |
7/1/1973 |
4, K, 72 |
|
44 |
Nguyễn Xuân Binh |
1950 |
Diễn Phúc, Diễn Châu |
8/12/1972 |
4, Đ, 53 |
|
45 |
Tăng Văn Bình |
1945 |
Yên Sơn, Đô Lương |
7/3/1970 |
4, M, 22 |
|
46 |
Lê Thái Bình |
1950 |
Châu Kim, Quế Phong |
1/3/1971 |
4, E, 129 |
|
47 |
Vũ Quang Bính |
1950 |
Diễn Trường, Diễn Châu |
11/6/1971 |
4, Đ, 21 |
|
48 |
Nguyễn Văn Bình |
3/1/1970 |
4, G, 93 |
|||
49 |
Nguyễn Quang Bình (Bỉnh) |
1951 |
Thái Sơn, Đô Lương |
20/02/1970 |
4, L, 119 |
|
50 |
Nguyễn Văn Bính |
1948 |
Thanh Tiên, Thanh Chương |
12/5/1969 |
4, Đ, 103 |
|
51 |
Phạm Ngọc Bình |
1953 |
Tiến Thủy, Q uỳnh Lưu |
2/10/1971 |
4, O, 51 |
|
52 |
Chu Văn Bình |
1950 |
Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn |
29/09/1971 |
4, A, 34 |
|
53 |
Trần Ngọc Bích |
1953 |
Diển Hanh, Diễn Châu |
18/12/1972 |
4, K, 11 |
|
54 |
Lê Thị Bính |
1953 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
4/7/1972 |
4, C, 40 |
|
55 |
Hồ Xuân Bồn |
1940 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu |
17/12/1970 |
4, B, 33 |
|
56 |
Võ Văn Bồng |
1948 |
Thành Sơn, Anh Sơn |
16/02/1967 |
4, M, 29 |
|
57 |
Trần Đức Bổng |
Hợp Thành, Yên Thành |
28/07/1965 |
4, C, 97 |
||
58 |
Nguyễn Đình Bốn |
1946 |
Mỹ Thành, Yên Thành |
1/3/1966 |
4, N, 151 |
|
59 |
Nguyễn Văn Bộ |
1954 |
Diễn Vạn, Diễn Châu |
15/02/1973 |
4, E, 70 |
|
60 |
Ngô Đức Bường |
1934 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
14/09/1969 |
4, N, 17 |
|
61 |
Lang Văn Ca |
1942 |
Châu Hội, Quỳ Châu |
31/03/1970 |
4, B, 67 |
|
62 |
Hoàng Văn Canh |
1952 |
Đông Sơn, Đô Lương |
3/11/1970 |
4, Đ, 40 |
|
63 |
Nguyễn Đức Cảnh |
1951 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
24/01/1970 |
4, E, 121 |
|
64 |
Nguyễn Duy Cảnh |
1947 |
Nghĩa Phú, Tân Kỳ |
14/02/1969 |
4, C, 42 |
|
65 |
Bùi Đức Cảnh |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, O, 119 |
||
66 |
Nguyễn Văn Cát |
1949 |
Nam Vân, Nam Đàn |
23/10/1968 |
4, N, 44 |
|
67 |
Hoàng Viết Cát |
1947 |
Nam Xuân, Nam Đàn |
28/10/1972 |
4, K, 62 |
|
68 |
Hồ Xuân Cầm |
1944 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
30/11/1969 |
4, E, 85 |
|
69 |
Lê Văn Canh |
1940 |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
9/2/1973 |
4, E, 55 |
|
70 |
Nguyễn Thanh Cát |
1945 |
Hưng Tây, Hưng Nguyên |
22/02/1973 |
4, G, 29 |
|
71 |
Lê Văn Cầm |
1943 |
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu |
27/01/1968 |
4, H, 109 |
|
72 |
Hoàng Nghĩa Cẩn |
1943 |
Nam Tân, Nam Đàn |
9/8/1969 |
4, O, 76 |
|
73 |
Trần Văn Cần |
1947 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
26/12/1969 |
4, C, 5 |
|
74 |
Hứa Mạnh Cầu |
1948 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
11/5/1969 |
4, O, 24 |
|
75 |
Nguyễn Đình Cẩn |
1945 |
Nam Hoành, Nam Đàn |
23/12/1969 |
4, H, 20 |
|
76 |
Nguyễn Văn Cần |
1948 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
3/2/1972 |
4, C, 10 |
|
77 |
Nguyễn Văn Cần |
Cao Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, L, 117 |
||
78 |
Vũ Huy Cần |
1948 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu |
28/11/1970 |
4, M, 71 |
|
79 |
Hồ Đình Cẩm |
1943 |
Lưu Sơn, Đô Lương |
13/03/1969 |
4, Đ, 31 |
|
80 |
Lê Văn Cẩn |
1948 |
Vân Diên, Nam Đàn |
8/3/1972 |
4, N, 149 |
|
81 |
Đoàn Văn Chắt |
1944 |
Nghi Thái, Nghi Lộc |
28/07/1969 |
4, M, 44 |
|
82 |
Phan Bá Châu |
1948 |
Nam Liên, Nam Đàn |
24/02/1968 |
4, O, 141 |
|
83 |
Tô Viết Châu |
1953 |
Minh Thành, Yên Thành |
1/10/1972 |
4, G, 25 |
|
84 |
Hồ Văn Chân |
1945 |
Tăng Thành, Yên Thành |
8/4/1970 |
4, H, 42 |
|
85 |
Nguyễn Hữu Châu |
Nghi Liên, Nghi Lộc |
25/11/1972 |
4, G, 47 |
||
86 |
Sầm Mai Châu |
1943 |
Châu Quang, Quỳ Hợp |
28/12/1972 |
4, L, 41 |
|
87 |
Trần Tôn Châu |
1951 |
Thịnh Thành, Yên Thành |
15/06/1970 |
4, K, 15 |
|
88 |
Nguyễn Văn Chân |
1949 |
Nam Cường, Nam Đàn |
18/10/1968 |
4, G, 127 |
|
89 |
Hoàng Đình Châu |
1945 |
Thạch Sơn, Anh Sơn |
5/9/1968 |
4, H, 34 |
|
90 |
Ngô Bá Chân |
1951 |
Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên |
8/10/1972 |
4, Đ, 113 |
|
91 |
Nguyễn Ngọc Chân |
1947 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
4/2/1971 |
4, O, 151 |
|
92 |
Thái thức Chất |
1950 |
Hưng Chính, Hưng Nguyên |
8/1/1974 |
4, N, 85 |
|
93 |
Cao Xuân Chung |
1949 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
12/3/1968 |
4, E, 14 |
|
94 |
Cao Văn Chương |
1933 |
Hưng Nhân, Hưng Nguyên |
9/12/1967 |
4, N, 28 |
|
95 |
Nguyễn Minh Châu |
1944 |
Khánh Sơn, Nam Đàn |
12/4/1970 |
4, H, 99 |
|
96 |
Nguyễn Văn Châu |
1945 |
Xuân Thành, Yên Thành |
19/01/1967 |
4, N, 60 |
|
97 |
Vũ Ngọc Châu |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, N, 66 |
||
98 |
Nguyễn Văn Châu |
1950 |
Thanh Tường, ThanhChương |
19/03/1965 |
4, M, 79 |
|
99 |
Nguyễn Hữu Chân |
1949 |
Lam Sơn, Đô Lương |
15/12/1968 |
4, O, 42 |
|
100 |
Nguyễn Văn Chấp |
1941 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu |
8/4/1967 |
4, M, 76 |
|
101 |
Mai Văn Chất |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
3/1/1971 |
4, C, 75 |
||
102 |
Nguyễn Văn Chất |
1945 |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
29/10/1967 |
4, Ng.An, K, 33 |
|
103 |
Đậu Huy Chất |
1944 |
Diễn Tân, Diễn Châu |
13/04/1971 |
4, Ng.An, O, 47 |
|
104 |
Trần Văn Châu |
1948 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
23/04/1969 |
4, Ng.An, G, 129 |
|
105 |
Nguyễn Đình Chế |
1949 |
Nghi Hoa, Nghi Lộc |
14/01/1972 |
4, Ng.An, G, 101 |
|
106 |
Hoàng Đình Chi |
1954 |
Hợp Thành, Yên Thành |
7/1/1973 |
4, Ng.An, E, 40 |
|
107 |
Lê Viết Chí |
1948 |
Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn |
2/12/1970 |
4, Ng.An, K, 69 |
|
108 |
Võ Đình Chí |
1938 |
Thanh Hưng, Thanh Chương |
11/8/1966 |
4, Ng.An, Đ, 3 |
|
109 |
Phạm Văn Chi |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
6/3/1972 |
4, Ng.An, O, 84 |
||
110 |
Lê Văn Chiêm |
1950 |
Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn |
26/02/1969 |
4, Ng.An, Đ, 60 |
|
111 |
Lữ Văn Chiến |
1941 |
Châu Quang, Quỳ Hợp |
9/8/1972 |
4, Ng.An, A, 22 |
|
112 |
Phạm Công Chiến |
1954 |
Diễn Hạnh, Diễn Châu |
9/1/1973 |
4, Ng.An, K, 68 |
|
113 |
Nguyễn Hồng Chì |
1947 |
Diển Bích, Diễn Châu |
4, Ng.An, G, 121 |
||
114 |
Nguyễn Thị Chín |
1953 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
4/7/1972 |
4, Ng.An, C, 48 |
|
115 |
Trần Đức Chính |
1938 |
Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu |
17/04/1971 |
4, Ng.An, M, 87 |
|
116 |
Ngô Trí Chính |
1951 |
Lam Sơn, Đô Lương |
21/01/1973 |
4, Ng.An, C, 28 |
|
117 |
Phạm Minh Chính |
1949 |
Đô Thành, Yên Thành |
15/03/1970 |
4, Ng.An, H, 48 |
|
118 |
Vũ Duy Chính |
1930 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu |
7/6/1972 |
4, Ng.An, K, 23 |
|
119 |
Lê Văn Chổi |
1945 |
Thanh Long, Thanh Chương |
5/12/1971 |
4, Ng.An, O, 147 |
|
120 |
Trần Duy Chu |
1947 |
Vĩnh Thành, Yên Thành |
8/7/1970 |
4, Ng.An, Đ, 64 |
|
121 |
Hồ Bá Chung |
1943 |
Thanh Hòa, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, N, 65 |
|
122 |
Chu Kim Chung |
1949 |
Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn |
11/12/1970 |
4, Ng.An, C, 43 |
|
123 |
Trần Văn Chung |
1942 |
Thanh Văn, Thanh Chương |
25/02/1971 |
4, Ng.An, O, 81 |
|
124 |
Nguyễn Ngọc Chuyễn |
1948 |
Vĩnh Thành, Yên Thành |
23/01/1969 |
4, Ng.An, C, 99 |
|
125 |
Lưu Quốc Chương |
1941 |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
17/05/1968 |
4, Ng.An, A, 101 |
|
126 |
Nguyễn Văn Chương |
Nghi Văn, Nghi Lộc |
20/03/1969 |
4, Ng.An, B, 21 |
||
127 |
Nguyễn Thanh Chương |
1949 |
Thanh Khai, Thanh Chương |
15/07/1968 |
4, Ng.An, Đ, 17 |
|
128 |
Cao Tiến Chưu |
1945 |
Lam Sơn, Đô Lương |
27/03/1968 |
4, Ng.An, O, 157 |
|
129 |
Bùi Ngọc Chưu |
1936 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu |
12/1/1966 |
4, Ng.An, A, 107 |
|
130 |
Lương Thị Chức |
1953 |
Cẩm Sơn, Anh Sơn |
16/05/1972 |
4, Ng.An, Đ, 38 |
|
131 |
Hồ Đình Chước |
1934 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu |
10/01/1967 |
4, Ng.An, A, 109 |
|
132 |
Lang Văn Coi |
1944 |
Thạch Ngàn, Con Cuông |
15/06/1968 |
4, Ng.An, N, 36 |
|
133 |
Nguyễn Văn Cọt |
1949 |
Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn |
6/10/1969 |
4, Ng.An, N, 13 |
|
134 |
Nguyễn Hồng Công |
1950 |
Diễn Hồng, Diễn Châu |
27/01/1973 |
4, Ng.An, H, 68 |
|
135 |
Lê Văn Công |
1946 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
10/12/1967 |
4, Ng.An, E, 89 |
|
136 |
Nguyễn Đình Công |
1948 |
Nhân Thành, Yên Thành |
26/05/1968 |
4, Ng.An, O, 66 |
|
137 |
Nguyễn Văn Cốt |
1945 |
Nhân Thành, Yên Thành |
9/2/1971 |
4, Ng.An, N, 42 |
|
138 |
Võ Khắc Cũng |
1947 |
Nhân Thành, Yên Thành |
23/10/1968 |
4, Ng.An, B, 11 |
|
139 |
Đặng Ngọc Cừ |
1950 |
Xuân Sơn, Đô Lương |
15/02/1970 |
4, Ng.An, M, 157 |
|
140 |
Đậu Xuân Cung |
1942 |
Hưng Khánh, Hưng Nguyên |
7/7/1972 |
4, Ng.An, L, 4 |
|
141 |
Hồ Văn Cường |
1950 |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
28/01/1969 |
4, Ng.An, O, 38 |
|
142 |
Trương Công Cường |
1946 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
9/5/1969 |
4, Ng.An, H, 39 |
|
143 |
Phạm Ngọc Cường |
1946 |
Thanh Minh, Thanh Chương |
29/12/1968 |
4, Ng.An, G, 131 |
|
144 |
Trần Ngọc Cường |
1951 |
Bảo Thành, Yên Thành |
4/3/1971 |
4, Ng.An, H, 83 |
|
145 |
Đinh Văn Cường |
1949 |
Nam Vân, Nam Đàn |
16/04/1969 |
4, Ng.An, O, 113 |
|
146 |
Vi Đình Cương |
Môn Sơn, Con Cuông |
19/06/1967 |
4, Ng.An, A, 37 |
||
147 |
Hà Văn Cường |
1950 |
Nghi Ân, Nghi Lộc |
27/04/1972 |
4, Ng.An, N, 20 |
|
148 |
Nguyễn Cảnh Cường |
1948 |
Nghi Diên, Nghi Lộc |
23/01/1972 |
4, Ng.An, Đ, 75 |
|
149 |
Hồ Sỹ Cường |
1950 |
Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu |
12/3/1971 |
4, Ng.An, H, 145 |
|
150 |
Cao Xuân Cương |
Diễn Thịnh, Diễn Châu |
24/07/1973 |
4, Ng.An, G, 64 |
||
151 |
Nguyễn Trọng Cươm |
1942 |
Minh Sơn, Đô Lương |
11/1/1969 |
4, Ng.An, M, 1 |
|
152 |
Trần Văn Cường |
Diễn Thắng, Diễn Châu |
24/08/1971 |
4, Ng.An, M, 6 |
||
153 |
Lang Văn Cường |
1951 |
Châu Hoàn, Quỳ Châu |
3/3/1970 |
4, Ng.An, B, 81 |
|
154 |
Nguyễn Hữu Cương |
1946 |
Thanh Tiến, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, N, 119 |
|
155 |
Nguyễn Đình Cừ |
1945 |
Nghi Hoài, Nghi Lộc |
3/11/1969 |
4, Ng.An, M, 145 |
|
156 |
Nguyễn Văn Cử |
1940 |
Thanh Lĩnh, Thanh Chương |
6/3/1970 |
4, Ng.An, E, 109 |
|
157 |
Nguyễn Như Cửu |
1950 |
Nam Phúc, Nam Đàn |
28/04/1969 |
4, Ng.An, O, 36 |
|
158 |
Nguyễn Ngọc Cứ |
1945 |
Nam Tân, Nam Đàn |
26/04/1970 |
4, Ng.An, H, 105 |
|
159 |
Nguyễn Bá Da |
Diễn Hùng, Diễn Châu |
5/4/1965 |
4, Ng.An, O, 155 |
||
160 |
Bùi Ngọc Danh |
1948 |
Nam Lâm, Nam Đàn |
2/5/1968 |
4, Ng.An, O, 52 |
|
161 |
Phan Tiến Danh |
1944 |
Diễn Thành, Diễn Châu |
29/12/1969 |
4, Ng.An, C, 107 |
|
162 |
Trần Đình Dân |
1950 |
Diễn Hạnh, Diễn Châu |
21/05/1972 |
4, Ng.An, A, 11 |
|
163 |
Bùi Văn Dân |
1945 |
Diễn Van, Diễn Châu |
18/03/1969 |
4, Ng.An, O, 68 |
|
164 |
Nguyễn Đình Dần |
1951 |
Nam Thượng, Nam Đàn |
20/03/1972 |
4, Ng.An, G, 44 |
|
165 |
Trần Trọng Dần |
1942 |
Thanh Hưng, ThanhChương |
18/08/1971 |
4, Ng.An, G, 63 |
|
166 |
Nguyễn Anh Dần |
1944 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
27/09/1972 |
4, Ng.An, L, 57 |
|
167 |
Lê Đình Dần |
1947 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
26/12/1968 |
4, Ng.An, N, 70 |
|
168 |
Nguyễn Cảnh Dần |
1951 |
Giang Sơn, Đô Lương |
21/01/1970 |
4, Ng.An, 3M, 11/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
169 |
La Quý Dậu |
1951 |
Thạch Giám, Tương Dương |
13/12/1972 |
4, Ng.An, K, 3 |
|
170 |
Nguyễn Công Doanh |
1949 |
Hưng Hoà, TP. Vinh – Nghệ An |
28/09/1970 |
4, Ng.An, H, 60 |
|
171 |
Phạm Văn Dần |
1951 |
Hưng Phúc, Hưng Nguyên |
6/12/1972 |
4, Ng.An, G, 83 |
|
172 |
Trịnh Công Dần |
1950 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
2/10/1969 |
4, Ng.An, M, 59 |
|
173 |
Thái Đình Duyên |
1943 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
3/4/1969 |
4, Ng.An, L, 131 |
|
174 |
Nguyễn Văn Dũng |
1941 |
Hưng Đông, Hưng Nguyên |
5/9/1970 |
4, Ng.An, G, 71 |
|
175 |
Trương Minh Dí |
1953 |
Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp |
9/6/1971 |
4, Ng.An, E, 9 |
|
176 |
Lê Văn Di |
1948 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
11/1/1968 |
4, Ng.An, G, 5 |
|
177 |
Vũ ngọc Diên |
1940 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
3/7/1972 |
4, Ng.An, B, 50 |
|
178 |
Nguyễn Văn Diền |
1953 |
Quỳnh Diên, Quỳnh Lưu |
13/08/1972 |
4, Ng.An, Đ, 63 |
|
179 |
Nguyễn Công Diễm |
1946 |
Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu |
11/6/1968 |
4, Ng.An, O, 58 |
|
180 |
Phạm Văn Diện |
1950 |
Thanh Phong, Thanh Chương |
21/03/1970 |
4, Ng.An, N, 23 |
|
181 |
Phan Bá Dinh |
1935 |
Thanh Tân, Thanh Chương |
12/7/1972 |
4, Ng.An, B, 14 |
|
182 |
Lê Đăng Doanh |
1941 |
Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, Ng.An, N, 14 |
|
183 |
Trần Văn Dong |
1951 |
Đại Sơn, Đô Lương |
19/05/1970 |
4, Ng.An, N, 117 |
|
184 |
Ngô Xuân Du |
1955 |
Nhân Thành, Yên Thành |
27/01/1973 |
4, Ng.An, K, 74 |
|
185 |
Nguyễn Thiện Du |
1942 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
5/2/1970 |
4, Ng.An, Đ, 73 |
|
186 |
Trần Hữu Du |
1945 |
Ngọc Sơn, Đô Lương |
22/06/1969 |
4, Ng.An, O, 22 |
|
187 |
Biện Văn Duẩn |
1946 |
Nam Trung, Nam Đàn |
1/12/1968 |
4, Ng.An, K, 109 |
|
188 |
Phạm Thị Dung |
1953 |
HiếnSơn, Đô Lương |
21/03/1972 |
4, Ng.An, B, 10 |
|
189 |
Nguyễn Đình Dung |
1948 |
Nam Tân, Nam Đàn |
15/02/1972 |
4, Ng.An, B, 42 |
|
190 |
Lữ văn Dung |
1954 |
Chiếu Lưu, Tương Dương |
17/12/1972 |
4, Ng.An, H, 135 |
|
191 |
Nguyễn Văn Dung |
1942 |
Tăng Thành, Yên Thành |
18/12/1966 |
4, Ng.An, M, 61 |
|
192 |
Hồ Diện Duông |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu |
4, Ng.An, G, 87 |
|||
193 |
Nguyễn Trọng Duyên |
1945 |
Minh Sơn, Đô Lương |
20/03/1971 |
4, Ng.An, L, 62 |
|
194 |
Võ Đức Duyệt |
1947 |
Diễn Tiến, Diễn Châu |
19/06/1970 |
4, Ng.An, K, 4 |
|
195 |
Nguyễn Duy Dũng |
1943 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
14/09/1971 |
4, Ng.An, B, 40 |
|
196 |
Lê Xuân Dũng |
1946 |
Nghi Phúc, Nghi Lộc |
3/2/1970 |
4, Ng.An, E, 35 |
|
197 |
Nguyễn Văn Dũng |
1950 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
6/5/1971 |
4, Ng.An, G, 73 |
|
198 |
Võ Sỹ Dũng |
Viên Thành, Yên Thành |
08/01/1968 |
4, Ng.An, E, 113 |
||
199 |
Lê Đình Dương |
1947 |
Thanh Đức, Thanh Chương |
19/3/1965 |
4.Ng.An,O,143 |
|
200 |
Nguyễn Hồng Dương |
1945 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
19/01/1967 |
4, Ng.An, K, 49 |
|
201 |
Nguyễn Công Dương |
1948 |
Đồng Văn, Thanh Chương |
27/06/1973 |
4, Ng.An, M, 79 |
|
202 |
Phan Công Dương |
1946 |
Thanh Mai, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, O, 145 |
|
203 |
Vũ Văn Dự |
1949 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu |
1/4/1971 |
4, Ng.An, N, 135 |
|
204 |
Vương Thế Dực |
1940 |
Phú Thành, Yên Thành |
11/1/1971 |
4, Ng.An, Đ, 99 |
|
205 |
Lê Đình Đào |
1951 |
Phú Thành, Yên Thành |
24/01/1971 |
4, Ng.An, L, 18 |
|
206 |
Đặng Trọng Đào |
1950 |
Diển Thọ, Diễn Châu |
5/1/1973 |
4, Ng.An, K, 53 |
|
207 |
Chu Văn Đản |
1947 |
Hoa Thành, Yên Thành |
15/05/1969 |
4, Ng.An, M, 101 |
|
208 |
Lê Viết Đảng |
1938 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
12/3/1971 |
4, Ng.An, Đ, 14 |
|
209 |
Phạm Văn Đại |
1945 |
Hiền Sơn, Đô Lương |
25/07/1967 |
4, Ng.An, A, 65 |
|
210 |
Trần Hữu Đại |
1947 |
Tiến Thành, Yên Thành |
2/4/1966 |
4, Ng.An, C, 25 |
|
211 |
Lê Văn Đạm |
1939 |
Diển Mỹ, Diễn Châu |
10/12/1967 |
4, Ng.An, A, 95 |
|
212 |
Hoàng Trung Đạo |
1950 |
Thanh Tiên, Thanh Chương |
18/02/1974 |
4, Ng.An, N, 99 |
|
213 |
Nguyễn Doãn Đạo |
1945 |
Trung Sơn, Đô Lương |
3/10/1973 |
4, Ng.An, N, 83 |
|
214 |
Hoàng Văn Đạt |
1953 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 16 |
|
215 |
Hoàng Xuân Đặng |
1954 |
Diễn Thịnh, Diễn Châu |
17/01/1973 |
4, Ng.An, E, 28 |
|
216 |
Hoàng Minh Đắc |
1948 |
Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn |
21/02/1967 |
4, Ng.An, L, 30 |
|
217 |
Nguyễn Bá Đặng |
1939 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
18/12/1964 |
4, Ng.An, H, 17 |
|
218 |
Biện Văn Đặng |
1949 |
Nam Liên, Nam Đàn |
23/01/1969 |
4, Ng.An, E, 93 |
|
219 |
Hoàng Văn Đầm |
1951 |
Cẩm Sơn, Anh Sơn |
7/12/1971 |
4, Ng.An, E, 26 |
|
220 |
Hoàng Văn Đầu |
Cẩm Sơn, Anh Sơn |
7/2/1971 |
4, Ng.An, L, 75 |
||
221 |
Nguyễn Văn Đẩu |
1942 |
Trù Sơn, Đô Lương |
27/09/1972 |
4, Ng.An, G, 12 |
|
222 |
Nguyễn Danh Đầu |
1938 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
9/4/1971 |
4, Ng.An, E, 77 |
|
223 |
Lê Quốc Đấu |
1954 |
Diễn Hạnh, Diễn Châu |
21/05/1972 |
4, Ng.An, A, 55 |
|
224 |
Phan Văn Đậu |
1943 |
Thanh Tùng, Thanh Chương |
21/11/1967 |
4, Ng.An, M, 48 |
|
225 |
Trịnh Văn Đề |
1939 |
Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu |
18/03/1971 |
4, Ng.An, O, 85 |
|
226 |
Phan Công Điền |
1949 |
Nghi Diên, Nghi Lộc |
9/12/1971 |
4, Ng.An, E, 50 |
|
227 |
Nguyễn Công Điệng |
Bai Sơn, Đô Lương |
26/12/1968 |
4, Ng.An, N, 56 |
||
228 |
Nguyễn Văn Điển |
1948 |
Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn |
21/06/1972 |
4, Ng.An, Đ, 49 |
|
229 |
Nguyễn Luận Điện |
1947 |
Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu |
11/6/1968 |
4, Ng.An, B, 15 |
|
230 |
Nguyễn Văn Định |
1936 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
15/03/1966 |
4, Ng.An, H, 33 |
|
231 |
Trần Văn Đính |
1952 |
Đà Sơn, Đô Lương |
29/06/1971 |
4, Ng.An, H, 93 |
|
232 |
Lê Xuân Đình |
1948 |
Thanh Phong, Thanh Chương |
16/10/1969 |
4, Ng.An, L, 24 |
|
233 |
Đặng Văn Đỉnh |
1938 |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, H, 18 |
|
234 |
Hà Văn Đình |
1950 |
Nậm Giải, Quế Phong |
26/12/1970 |
4, Ng.An, K, 121 |
|
235 |
Hoàng Minh Định |
1950 |
Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn |
26/12/1969 |
4, Ng.An, G, 109 |
|
236 |
Ven Văn Đình |
1949 |
Luân Mai, Tương Dương |
14/01/1972 |
4, Ng.An, L, 61 |
|
237 |
Nguyễn Tất Định |
1947 |
Mỹ Sơn, Đô Lương |
14/06/1970 |
4, Ng.An, H, 71 |
|
238 |
Lê Văn Đình |
Lam Sơn, Đô Lương |
17/03/1969 |
4, Ng.An, N, 72 |
||
239 |
Nguyễn Văn Định |
1947 |
Bồi Sơn, Đô Lương |
9/12/1968 |
4, Ng.An, N, 133 |
|
240 |
Nguyễn Phú Đoan |
1938 |
Tân Xuân, Hưng Dũng |
16/04/1971 |
4, Ng.An, G, 48 |
|
241 |
Nguyễn Xuân Đoàn |
1954 |
Diễn Lợi, Diễn Châu |
14/01/1973 |
4, Ng.An, G, 46 |
|
242 |
Nguyễn Văn Đoan |
1951 |
La Mạc, Thanh Chương |
21/04/1971 |
4, Ng.An, O, 29 |
|
243 |
Nguyễn Văn Đoan |
1954 |
Nghi Phương, Nghi Lộc |
15/02/1969 |
4, Ng.An, L, 97 |
|
244 |
Lê Trọng Đoàn |
1952 |
Xà Lường, Tương Dương |
19/01/1972 |
4, Ng.An, H, 24 |
|
245 |
Nguyễn Hữu Đoài |
1947 |
Vinh Thành, Yên Thành |
28/08/1970 |
4, Ng.An, E, 95 |
|
246 |
Nguyễn Minh Độ |
1949 |
Nam Thắng, Nam Đàn |
6/1/1971 |
4, Ng.An, C, 24 |
|
247 |
Trần Đình Đông |
1950 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, H, 113 |
|
248 |
Nguyễn Văn Đồng |
1945 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
05/01/1965 |
4, Ng.An, M, 21 |
|
249 |
Hoàng Ngọc Đông |
1945 |
Lý Thành, Yên Thành |
14/06/1968 |
4, Ng.An, O, 60 |
|
250 |
Trần Đông |
1949 |
Nông Trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn |
27/01/973 |
4, Ng.An, M, 80 |
|
251 |
Phạm Thành Đồng |
1945 |
Vĩnh thành, Yên Thành |
29/11/1968 |
4, Ng.An, B, 13 |
|
252 |
Lê Văn Đồng |
1940 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
7/10/1971 |
4, Ng.An, G, 40 |
|
253 |
Trần Văn Đồng |
1953 |
Diễn Kỳ, Diễn Châu |
6/6/1972 |
4, Ng.An, N, 54 |
|
254 |
Lê Văn Đồng |
1940 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
22/11/1967 |
4, Ng.An, H, 29 |
|
255 |
Chu Văn Đồng |
1950 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Đàn |
29/09/1971 |
4, Ng.An, O, 55 |
|
256 |
Nguyễn Đình Đồng |
Nam Mỹ, Nam Đàn |
25/06/1968 |
4, Ng.An, N, 31 |
||
257 |
Nguyễn Đình Đồng |
1944 |
Nghi Khánh, Nghi Lộc |
18/09/1968 |
4, Ng.An, H, 78 |
|
258 |
Nguyễn Xuân Đồng |
1950 |
Thanh Liên, Thanh Chương |
26/09/1972 |
4, Ng.An, C, 46 |
|
259 |
Lê Xuân Đồng |
1940 |
Hưng Thông, Hưng Nguyên |
23/03/1970 |
4, Ng.An, E, 60 |
|
260 |
Lê Xuân Đồng |
1942 |
Hưng Thông, Hưng Nguyên |
9/7/1971 |
4, Ng.An, G, 35 |
|
261 |
Nguyễn văn Được |
Hưng Xuân, Hưng Nguyên |
9/11/1969 |
4, Ng.An, Đ, 11 |
||
262 |
Đinh Đại Đồng |
1950 |
Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn |
20/05/1972 |
4, Ng.An, K, 36 |
|
263 |
Hoàng Minh Đồng |
1949 |
Thịnh Sơn, Đô Lương |
9/2/1971 |
4, Ng.An, C, 20 |
|
264 |
Đậu Trọng Đồng |
1946 |
Đại Thành, Yên Thành |
26/04/1968 |
4, Ng.An, H, 12 |
|
265 |
Nguyễn trọng Đồng |
1947 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
22/03/1970 |
4, Ng.An, K, 48 |
|
266 |
Nguyễn Xuân Đồng |
1941 |
Thanh Mai, Thanh Chương |
16/08/1970 |
4, Ng.An, A, 42 |
|
267 |
Trần Văn Đồng |
1953 |
Diễn Kỳ, Diễn Châu |
6/6/1972 |
4, Ng.An, L, 93 |
|
268 |
Trần Bá Đồng |
1946 |
Nghi Quang, Nghi Lộc |
13/03/1971 |
4, Ng.An, L, 145 |
|
269 |
Nguyễn Văn Đồng |
1950 |
Minh Thành, Yên Thành |
4/2/1973 |
4, Ng.An, C, 85 |
|
270 |
Trần Văn Đối |
1950 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
16/08/1972 |
4, Ng.An, N, 113 |
|
271 |
Đào Văn Độ |
1944 |
Bồi Sơn, Đô Lương |
25/02/1967 |
4, Ng.An, O, 9 |
|
272 |
Võ Việt Độ |
1951 |
Nam Liên, Nam Đàn |
25/09/1970 |
4, Ng.An, N, 67 |
|
273 |
Trần Xuân Độ |
1951 |
Phúc Thành, Yên Thành |
21/01/1970 |
4, Ng.An, C, 47 |
|
274 |
Nguyễn Đức Độ |
1948 |
Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu |
10/2/1970 |
4, Ng.An, K, 91 |
|
275 |
Lê Văn Độ |
1950 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu |
27/12/1971 |
4, Ng.An, E, 62 |
|
276 |
Lê Công Đuyền |
1942 |
Đại Thành, Yên Thành |
10/3/1972 |
4, Ng.An, H, 127 |
|
277 |
Hồ Diển Đường |
1950 |
Quỳnh Hương, Quỳnh Lưu |
9/8/1971 |
4, Ng.An, O, 23 |
|
278 |
Nguyễn Văn Đường |
1947 |
Nam Lộc, Nam Đàn |
27/01/1968 |
4, Ng.An, L, 71 |
|
279 |
Đinh Trọng Được |
1942 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, Ng.An, O, 75 |
|
280 |
Hoàng Văn Đức |
1949 |
Thái Sơn, Đô Lương |
18/03/1970 |
4, Ng.An, C, 109 |
|
281 |
Nguyễn Minh Đức |
1949 |
Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn |
9/11/1972 |
4, Ng.An, K, 9 |
|
282 |
Trần Văn Đức |
1950 |
Diễn Quảng, Diễn Châu |
27/01/1973 |
4, Ng.An, H, 16 |
|
283 |
Cao Xuân Đức |
1949 |
Cao Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 19 |
|
284 |
Nguyễn Bá Gia |
1944 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu |
5/4/1965 |
4, Ng.An, G, 1 |
|
285 |
Bùi Trọng Giải |
1950 |
Quang Thành, Yên Thành |
11/1/1970 |
4, Ng.An, N, 15 |
|
286 |
Nguyễn Đình Giai |
1941 |
Hưng Yên, Hưng Nguyên |
29/12/1970 |
4, Ng.An, E, 22 |
|
287 |
Hồ Xuân Giáp |
1935 |
Hưng Mỹ, Hưng Nguyên |
19/07/1968 |
4, Ng.An, O, 14 |
|
288 |
Trương Minh Giá |
Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn |
12/9/1971 |
4, Ng.An, A, 53 |
||
289 |
Nguyễn Văn Giám |
1950 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
16/07/1968 |
4, Ng.An, Đ, 13 |
|
290 |
Lê Văn Giáp |
1946 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
8/7/1968 |
4, Ng.An, A, 62 |
|
291 |
Lê Văn Giáp |
1933 |
Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu |
20/02/1966 |
4, Ng.An, K, 117 |
|
292 |
Trần Xuân Gióng |
4, Ng.An, B, 38 |
||||
293 |
Hoàng Văn Hai |
1950 |
Yên Lương, Đô Lương |
4/9/1970 |
4, Ng.An, K, 17 |
|
294 |
Nguyễn Văn Hai |
1945 |
Nghi Phú, TP. Vinh |
3/6/1966 |
4, Ng.An, N, 11 |
|
295 |
Nguyễn thế Hai |
1951 |
Nam Xuân, Nam Đàn |
9/6/1970 |
4, Ng.An, M, 5 |
|
296 |
Nguyễn Bá Hai |
1954 |
Quỳnh Quý, Quỳnh Lưu |
20/02/1973 |
4, Ng.An, B, 58 |
|
297 |
Nguyễn Bá Hai |
1947 |
Liên Thành, Yên Thành |
30/03/1970 |
4, Ng.An, L, 80 |
|
298 |
Ngô Xuân Hà |
1953 |
Châu Quang, Quỳ Hợp |
6/5/1972 |
4, Ng.An, Đ, 61 |
|
299 |
Lê Đức Hà |
1952 |
Diễn Yên, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 34 |
|
300 |
Lang Văn Hà |
1948 |
Đồng Văn, Tân Kỳ |
9/8/1972 |
4, Ng.An, A, 16 |
|
301 |
Luyện Xuân Hàm |
1947 |
Đô Thành, Yên Thành |
11/1/1974 |
4, Ng.An, E, 11 |
|
302 |
Nguyễn Bá Hàm |
1952 |
Lăng Thành, Yên Thành |
8/10/1971 |
4, Ng.An, L, 12 |
|
303 |
Ngữ Xuân Hành |
1950 |
Trí Lễ, Quế Phong |
29/01/1970 |
4, Ng.An, K, 26 |
|
304 |
Bùi Quang Hào |
1949 |
Nam Giang, Nam Đàn |
27/02/1969 |
4, Ng.An, H, 1 |
|
305 |
Nguyễn Duy Hào |
1950 |
Thanh Hương, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 23 |
|
306 |
Lê Văn Hào |
1933 |
Thanh Mỹ, Thanh Chương |
24/05/1969 |
4, Ng.An, L, 27 |
|
307 |
Trần Thanh Hải |
1945 |
Ngọc Sơn, Đô Lương |
17/03/1968 |
4, Ng.An, C, 23 |
|
308 |
Vũ Xuân Hải |
1954 |
Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu |
9/2/1973 |
4, Ng.An, G, 79 |
|
309 |
Nguyễn Hồ Hải |
1945 |
Xuân Lâm, Nam Đàn |
9/7/1971 |
4, Ng.An, G, 33 |
|
310 |
Nguyễn Thế Hải |
1953 |
Diển Minh, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 18 |
|
311 |
Trần Văn Hải |
1946 |
Nam Lĩnh, Nam Đàn |
22/03/1968 |
4, Ng.An, H, 69 |
|
312 |
Nguyễn Xuân Hải |
1944 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
17/06/1969 |
4, Ng.An, N, 77 |
|
313 |
Hồ Tứ Hảo |
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu |
20/08/1967 |
4, Ng.An, A, 27 |
||
314 |
Vũ Công Hảo |
1954 |
Diễn Đoài, Diễn Châu |
14/05/1973 |
4, Ng.An, C, 45 |
|
315 |
Trần Xuân Hảo |
1943 |
Nghi Xá, Nghi Lộc |
19/03/1965 |
4, Ng.An, M, 57 |
|
316 |
Nguyễn Sỹ Hảo |
1940 |
Sơn Thành, Yên Thành |
10/2/1969 |
4, Ng.An, L, 137 |
|
317 |
Tô Văn Hào |
Diễn Đoài, Diễn Châu |
14/05/1973 |
4, Ng.An, K, 54 |
||
318 |
Phạm Văn Hán |
1952 |
Thanh Mai, Thanh Chương |
10/1/1972 |
4, Ng.An, C, 65 |
|
319 |
Nguyễn Đào Hạ |
1953 |
Nghi Long, Nghi Lộc |
10/1/1972 |
4, Ng.An, L, 6 |
|
320 |
Trương Đình Hanh |
1942 |
Nam Nghĩa, Nam Đàn |
16/05/1969 |
4, Ng.An, E, 116 |
|
321 |
Đặng Văn Hanh |
1953 |
Ngọc, Sơn, Thanh Chương |
6/1/1972 |
4, Ng.An, Đ, 71 |
|
322 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1954 |
Thanh Xuân, Thanh Chương |
24/01/1972 |
4, Ng.An, K, 135 |
|
323 |
Hà Quang Hạnh |
1950 |
Nam Đồng, Nam Đà n |
2/3/1970 |
4, Ng.An, C, 111 |
|
324 |
Trần Văn Hải |
1946 |
Nam Lĩnh, Nam Đàn |
13/03/1969 |
4, Ng.An, E, 105 |
|
325 |
Phạm Văn Hai |
1942 |
Hưng Chính, Hưng Nguyên |
22/06/1966 |
4, Ng.An, A, 67 |
|
326 |
Ngô Trí Hải |
1949 |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
25/04/1970 |
4, Ng.An, H, 44 |
|
327 |
Nguyễn Quang Hoạt |
1944 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
4/1/1968 |
4, Ng.An, E, 2 |
|
328 |
Cao Xuân Hùng |
1936 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
20/01/1970 |
4, Ng.An, A, 29 |
|
329 |
Nguyễn Văn Hưng |
1947 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
9/11/1968 |
4, Ng.An, Đ, 115 |
|
330 |
Nguyễn Đình Hương |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
10/4/1972 |
4, Ng.An, E, 3 |
||
331 |
Lê Văn Hựu |
1940 |
Hưng Đông, Hưng Nguyên |
8/2/1972 |
4, Ng.An, L, 22 |
|
332 |
Trần Văn Hoạt |
1940 |
Hưng Đạo, Hưng Nguyên |
26/11/1967 |
4, Ng.An, L, 48 |
|
333 |
Trần Sỹ Hạnh |
1945 |
Thanh Giang, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 89 |
|
334 |
Trần Công Hạnh |
1942 |
Thanh Long, Thanh Chương |
9/6/1970 |
4, Ng.An, M, 11 |
|
335 |
Lê Hạnh |
Lam Sơn, Đô Lương |
10/1/1972 |
4, Ng.An, L, 147 |
||
336 |
Ngô Thế Hậu |
1947 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
12/12/1968 |
4, Ng.An, A, 103 |
|
337 |
Cao Xuân Hậu |
1954 |
Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An |
30/04/1972 |
4, Ng.An, B, 28 |
|
338 |
Nguyễn Văn Hậu |
Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
2/3/1970 |
4, Ng.An, E, 8 |
||
339 |
Lê Doãn Hậu |
1949 |
Thanh Thuỷ, Thanh Chương |
5/3/1970 |
4, Ng.An, 3,M, 24 / HT |
Mộnằm ở khu Hà Tĩnh |
340 |
Nguyễn Văn Hệ |
1942 |
Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu |
27/08/1969 |
4, Ng.An, K, 44 |
|
341 |
Nguyễn Duy Hiền |
1941 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu |
18/05/1969 |
4, Ng.An, O, 61 |
|
342 |
Vũ Viết Hiền |
1944 |
Tăng Thành, Yên Thành |
20/02/1970 |
4, Ng.An, B, 109 |
|
343 |
Nguyễn Văn Hiền |
1947 |
Nghi Liên, Nghi Lộc |
26/04/1970 |
4, Ng.An, K, 141 |
|
344 |
Trần Quốc Hiến |
1944 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, H, 129 |
|
345 |
Trương Quang Hiền |
1945 |
Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu |
25/07/1968 |
4, Ng.An, L, 151 |
|
346 |
Phan Thanh Hiền |
1941 |
Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu |
16/06/1970 |
4, Ng.An, N, 9 |
|
347 |
Đặng Ngọc Hiền |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 55 |
||
348 |
Tô Văn Hiễu |
1947 |
Nam Liên, Nam Đàn |
3/5/1968 |
4, Ng.An, O, 64 |
|
349 |
Trần Văn Hiến |
Song Lộc, Nghi Lộc |
4, Ng.An, C, 61 |
|||
350 |
Nguyễn Đăng Hiếu |
1948 |
Cao Sơn, Anh Sơn |
14/09/1970 |
4, Ng.An, N, 59 |
|
351 |
Lê Văn Hiện |
1942 |
Nghi Liên, Nghi Lộc |
27/12/1967 |
4, Ng.An, N, 131 |
|
352 |
Nguyễn Hồng Hoan |
1942 |
Nghi Khánh, Nghi Lộc |
12/12/1972 |
4, Ng.An, A, 19 |
|
353 |
Trần Thị Hoan |
1950 |
Thuận Sơn, Đô Lương |
27/01/1973 |
4, Ng.An, K, 37 |
|
354 |
Nguyễn Đăng Hoan |
Thanh Tài, Thanh Chương |
9/9/1970 |
4, Ng.An, K, 21 |
||
355 |
Phan Văn Hoán |
1951 |
Vân Diên, Nam Đàn |
17/09/1970 |
4, Ng.An, E, 65 |
|
356 |
Nguyễn Văn Hoan |
1954 |
Nghĩa Hợp, Tân Kỳ |
18/06/1973 |
4, Ng.An, N, 107 |
|
357 |
Đinh Văn Hoài |
Nam Hoành, Nam Đàn |
10/7/1971 |
4, Ng.An, E, 15 |
||
358 |
Nguyễn Cảnh Hoài |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 71 |
||
359 |
Trần Huy Hoài |
1953 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
12/2/1972 |
4, Ng.An, Đ, 36 |
|
360 |
Hoàng Sỹ Hoàn |
1943 |
Diển Lộc, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, G, 115 |
|
361 |
Tăng Tiến Hoàn |
1948 |
Mã Thành, Yên Thành |
18/09/1970 |
4, Ng.An, O, 111 |
|
362 |
Đặng Văn Hoàng |
1947 |
Nghi Long, Nghi Lộc |
29/12/1974 |
4, Ng.An, N, 87 |
|
363 |
Trần Hoàng |
1925 |
Diển Phong, Diễn Châu |
13/04/1972 |
4, Ng.An, B, 97 |
|
364 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1947 |
Long Thành, Yên Thành |
4/4/1971 |
4, Ng.An, B, 22 |
|
365 |
Trương Văn Hoà |
Nghi Phong, Nghi Lộc |
21/11/1972 |
4, Ng.An, K, 5 |
||
366 |
Trần Văn Hoà |
1949 |
Hương Sơn, Tân Kỳ |
15/12/1968 |
4, Ng.An, Đ, 33 |
|
367 |
Nguyễn Công Hoà |
1953 |
Thịnh Thành, Yên Thành |
20/02/1973 |
4, Ng.An, G, 28 |
|
368 |
Phạm Văn Hoà |
1947 |
Đinh Sơn, Anh Sơn |
26/09/1971 |
4, Ng.An,E, 67 |
|
369 |
Lê Thái Hoà |
1946 |
Lăng Khê, Con Cuông |
21/04/1968 |
4, Ng.An, H, 61 |
|
370 |
Nguyễn Xuân Hoè |
1949 |
Nam Hồng, Nam Đàn |
8/4/1970 |
4, Ng.An, Đ, 39 |
|
371 |
Nguyễn Sỹ Hoè |
1948 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
18/10/1970 |
4, Ng.An, C, 6 |
|
372 |
Chu Văn Hoá |
1944 |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
12/1/1971 |
4, Ng.An, B, 41 |
|
373 |
Võ Minh Hoá |
1947 |
Vĩnh Thành, Yên Thành |
19/03/1965 |
4, Ng.An, N, 111 |
|
374 |
Nguyễn Trọng Hồ |
1950 |
Nghi Thạch, Nghi Lộc |
4/12/1973 |
4, Ng.An, O, 91 |
|
375 |
Nguyễn Duy Hồng |
1945 |
Nghi Phong, Nghi Lộc |
1/9/1972 |
4, Ng.An, A, 48 |
|
376 |
Nguyễn Bá Hồng |
1944 |
Giang Sơn, Đô Lương |
24/02/1967 |
4, Ng.An, B, 87 |
|
377 |
Nguyễn Văn Hồng |
1945 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
26/01/1973 |
4, Ng.An, Đ, 2 |
|
378 |
Nguyễn Xuân Hồng |
1947 |
Nam Liên, Nam Đàn |
22/12/1969 |
4, Ng.An, K, 46 |
|
379 |
Nguyễn Hoàng Hồng |
1949 |
Thịnh Sơn, Đô Lương |
24/02/1967 |
4, Ng.An, L, 7 |
|
380 |
Nguyễn Sỹ Hồng |
1950 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
22/05/1969 |
4, Ng.An, L, 141 |
|
381 |
Phạm Văn Hồng |
1947 |
Lam Sơn, Đô Lương |
23/04/1969 |
4, Ng.An, O, 45 |
|
382 |
Phạm Văn Hồng |
1950 |
Trùng Sơn, Đô Lương |
16/06/1972 |
4, Ng.An, Đ, 109 |
|
383 |
Trịnh Xuân Hồng |
1947 |
Nghi Long, Nghi Lộc |
4/1/1974 |
4, Ng.An, N, 91 |
|
384 |
Thái Ngô Hồng |
1950 |
Yên Sơn, Đô Lương |
5/10/1973 |
4, Ng.An, O, 89 |
|
385 |
Đặng Văn Hộ |
1948 |
Diển Thắng, Diễn Châu |
26/06/1969 |
4, Ng.An, O, 25 |
|
386 |
Nguyễn Văn Hội |
1948 |
Thanh Sơn, Đô Lương |
25/02/1968 |
4, Ng.An, O, 46 |
|
387 |
Nguyễn Duy Hội |
1946 |
Thanh Phong, Th anh Chương |
25/04/1969 |
4, Ng.An, B, 107 |
|
388 |
Hoàng Văn Hội |
1946 |
Văn Sơn, Đô Lương |
10/11/1968 |
4, Ng.An, B, 31 |
|
389 |
Lê Quang Hợi |
1948 |
Vân Diên, Nam Đàn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, H, 23 |
|
390 |
Bùi Gia Hợi |
1951 |
Cát Văn, Thanh Chương |
7/2/1971 |
4, Ng.An, B, 73 |
|
391 |
Nguyễn Văn Hợi |
1946 |
Đình Sơn, Anh Sơn |
26/11/1972 |
4, Ng.An, G, 54 |
|
392 |
Nguyễn Sỹ Hợp |
1952 |
Nghi Trung, Nghi Lộc |
25/07/1972 |
4, Ng.An, E, 33 |
|
393 |
Lê Văn Hợp |
1943 |
Chi Khê, Con Cuông |
5/9/1970 |
4, Ng.An, G, 67 |
|
394 |
Lê Văn Hợp |
1934 |
Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu |
5/4/1966 |
4, Ng.An, K, 101 |
|
395 |
Phạm Văn Huân |
1939 |
Bảo Thành, Yên Thành |
5/4/1968 |
4, Ng.An, N, 39 |
|
396 |
Vũ Trí Huề |
1947 |
Diễn Hoàng, Diễn Châu |
7/4/1969 |
4, Ng.An, O, 33 |
|
397 |
Phan Văn Huệ |
1951 |
Phúc Thành, Yên Thành |
23/07/1970 |
4, Ng.An, O, 32 |
|
398 |
Hoàng Xuân Huệ |
1948 |
Nam Cát, Nam Đàn |
1/7/1969 |
4, Ng.An, H, 55 |
|
399 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nghi Khánh, Nghi Lộc |
8/9/1970 |
4, Ng.An, O, 131 |
||
400 |
Văn Đình Huyên |
1940 |
Thanh Khai, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, N, 147 |
|
401 |
Nguyễn Văn Huyên |
1945 |
Thanh An, Thanh Chương |
9/2/1968 |
4, Ng.An, H, 32 |
|
402 |
Bùi Công Huyền |
1949 |
Long Thành, Yên Thành |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 33 |
|
403 |
Đặng Ngọc Huỳnh |
1950 |
Nam Kim, Nam Đàn |
29/11/1972 |
4, Ng.An, G, 75 |
|
404 |
Tô huy Huỳnh |
1951 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
16/09/1972 |
4, Ng.An, L, 65 |
|
405 |
Nguyễn Tất Hùng |
1952 |
Bảo Thành, Yên Thành |
4/3/1971 |
4, Ng.An, O, 121 |
|
406 |
Hồ Xuân Hùng |
1949 |
An Hoà, Quỳnh Lưu |
4/6/1970 |
4, Ng.An, N, 29 |
|
407 |
Nguyễn Sơn Hùng |
1959 |
Nam Hoà, Nam Đàn |
7/7/1968 |
4, Ng.An, O, 12 |
|
408 |
Võ Văn Hùng |
1949 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
May/75 |
4, Ng.An, K, 40 |
|
409 |
Trần Văn Hùng |
1942 |
Nam Lộc, Nam Đàn |
11/6/1970 |
4, Ng.An, A, 6 |
|
410 |
Nguyễn hữu Hùy |
1951 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
11/10/1972 |
4, Ng.An, C, 56 |
|
411 |
Thái Mộng Hùng |
1947 |
Viên Thành, Yên Thành |
7/11/1968 |
4, Ng.An, C, 19 |
|
412 |
Vi Trần Hùng |
1948 |
Kim Tiến, Tương Dương |
16/12/1972 |
4, Ng.An, H, 50 |
|
413 |
Phạm Sỹ Hùng |
1949 |
Diễn Thịnh, Diễn Châu |
11/10/1971 |
4, Ng.An, E, 58 |
|
414 |
Nguyễn Xuân Hùng |
1944 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
26/01/1971 |
4, Ng.An, M, 36 |
|
415 |
Vũ Minh Hùng |
1953 |
Diễn Kỳ, Diễn Châu |
19/04/1972 |
4, Ng.An, Đ, 45 |
|
416 |
Nguyễn Duy Hùng |
1953 |
Bắc Thành, Yên Thành |
10/6/1971 |
4, Ng.An, M, 8 |
|
417 |
Phạm Thế Hùng |
1942 |
Thanh Hương, Thanh Chương |
26/09/1974 |
4, Ng.An, G, 91 |
|
418 |
Nguyễn Thế Hùng |
Thanh Tường, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 45 |
||
419 |
Trần Đình Hưng |
1951 |
Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu |
31/12/1972 |
4, Ng.An, H, 55 |
|
420 |
Nguyễn Ngọc Hương |
1958 |
Nghĩa Dũng, Tân Kỳ |
16/01/1973 |
4, Ng.An, E, 36 |
|
421 |
Đậu Đức Hồng |
1951 |
Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu |
19/07/1972 |
4, Ng.An, H, 125 |
|
422 |
Lê Đức Hường |
1945 |
Đô Thành, Yên Thành |
23/08/1971 |
4, Ng.An, A, 54 |
|
423 |
Trương Văn Hương |
1939 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳ Lưu |
27/01/1971 |
4, Ng.An, M, 81 |
|
424 |
Hoàng Ngọc Hương |
1940 |
Tam Hợp, Quỳnh Hợp |
9/8/1972 |
4, Ng.An, A, 20 |
|
425 |
Đào Văn Hữu |
1944 |
Lam Sơn, Đô Lương |
17/06/1968 |
4, Ng.An, H, 15 |
|
426 |
Võ văn Hy |
1945 |
Đức Thành, Yên Thành |
2/5/1971 |
4, Ng.An, Đ, 48 |
|
427 |
Trần Văn Hỹ |
1941 |
Hiến Sơn, Đô Lương |
13/02/1966 |
4, Ng.An, L, 49 |
|
428 |
Hồ Văn Kế |
1952 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu |
9/4/1971 |
4, Ng.An, Đ, 111 |
|
429 |
Vương Văn Kham |
1945 |
Nghĩa Đồng, Tân Kỳ |
11/3/1970 |
4, Ng.An, C, 29 |
|
430 |
Nguyễn Hồng Khanh |
1940 |
Linh Sơn, Anh Sơn |
15/03/1966 |
4, Ng.An, L, 15 |
|
431 |
Hồ văn Khánh |
1949 |
Nam Anh, Nam Đàn |
28/10/1971 |
4, Ng.An, G, 66 |
|
432 |
Hồ Vĩnh Khang |
1953 |
An Hoà, Quỳnh Lưu |
18/06/1973 |
4, Ng.An, O, 63 |
|
433 |
Nguyễn Viết Khải |
1940 |
Diễn Tiến, Diễn Châu |
26/06/1969 |
4, Ng.An, O, 26 |
|
434 |
Nguyễn Đình Kha |
1944 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
18/02/1967 |
4, Ng.An, C, 103 |
|
435 |
Đặng Quan Khang |
1941 |
Lạc Sơn, Đô Lương |
20/06/1968 |
4, Ng.An, C, 91 |
|
436 |
Đặng Xuân Kháng |
An Hoài, Quỳnh Lưu |
4, Ng.An, E, 43 |
|||
437 |
Trần Văn Khang |
Nhân Thành, Yên Thành |
13/09/1970 |
4, Ng.An, K, 95 |
||
438 |
Trần Phi Khánh |
1937 |
Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu |
15/07/1968 |
4, Ng.An, A, 87 |
|
439 |
Trần Trọng Khánh |
1943 |
Liên Sơn, Đô Lương |
5/11/1970 |
4, Ng.An, H, 141 |
|
440 |
Trần Ngọc Khánh |
1949 |
Hưng Đông, TP. Vinh |
12/12/1972 |
4, Ng.An, A, 91 |
|
441 |
Nguyễn Hữu Kính |
1949 |
Hưng Trung, Hưng Nguyên |
29/11/1969 |
4, Ng.An, K, 113 |
|
442 |
Nguyễn Văn Kỷ |
1951 |
Hưng Mỹ, Hưng Nguyên |
3/2/1972 |
4, Ng.An, G, 65 |
|
443 |
Đinh Loan Khánh |
1948 |
Cầu Giát, Quỳnh Lưu |
20/02/1970 |
4, Ng.An, H, 35 |
|
444 |
Võ Văn Khánh |
1953 |
Thọ Thành, Yên Thành |
17/10/1971 |
4, Ng.An, O, 71 |
|
445 |
Nguyễn Thị Khánh |
1953 |
Lạc Sơn, Đô Lương |
4/9/1973 |
4, Ng.An, N, 137 |
|
446 |
Trần Văn Khiêm |
1944 |
Nghi Tiến, Nghi Lộc |
16/03/1971 |
4, Ng.An, C, 27 |
|
447 |
Cao Văn Khoa |
1935 |
Diển Thọ, Diễn Châu |
21/03/1972 |
4, Ng.An, L, 143 |
|
448 |
Chu Phương Khoa |
Diển Trường, Diễn Châu |
4/8/1972 |
4, Ng.An, C, 49 |
||
449 |
Trần Đăng Khoa |
1949 |
Quỳnh Long, Quỳnh Lưu |
5/9/1972 |
4, Ng.An, O, 99 |
|
450 |
Nguyễn Đức Khoát |
Mỹ Thành, Yên Thành |
18/05/1973 |
4, Ng.An, A, 49 |
||
451 |
Trần Văn Khối |
1943 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
24/12/1969 |
4, Ng.An, H, 8 |
|
452 |
Lương Đình Khuê |
1952 |
M/ờng Nọc, Quế Phong |
29/01/1970 |
4, Ng.An, K, 34 |
|
453 |
Nguyễn Đức Khuê |
1949 |
Hợp Thành, Yên Thành |
29/10/1968 |
4, Ng.An, M, 50 |
|
454 |
Dương Quang Khuông |
1945 |
Tiến Thành, Yên Thành |
29/08/1966 |
4, Ng.An, B, 89 |
|
455 |
Hoàng Minh Khuyến |
1933 |
Yên Sơn, Đô Lương |
10/5/1969 |
4, Ng.An, C, 101 |
|
456 |
Trương Đình Khương |
1941 |
Thanh Tân, Thanh Chương |
12/10/1965 |
4, Ng.An, H, 4 |
|
457 |
Nguyễn Khước |
1942 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, Ng.An, K, 25 |
|
458 |
Hoàng Văn Kiên |
1948 |
Nghi Phong, Nghi Lộc |
15/05/1971 |
4, Ng.An, H, 19 |
|
459 |
Nguyễn Khắc Kiều |
1954 |
Tân Sơn, Đô Lương |
30/03/1973 |
4, Ng.An, M, 39 |
|
460 |
Nguyễn Đăng Kiêm |
1948 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
24/03/1971 |
4, Ng.An, C, 14 |
|
461 |
Đặng Viết Kiệm |
Phúc Sơn, Anh Sơn |
6/6/1969 |
4, Ng.An, O, 72 |
||
462 |
Nguyễn Hồng Kim |
1942 |
Diễn Đồng, Diễn Châu |
6/5/1971 |
4, Ng.An, C, 4 |
|
463 |
Hoàng Văn Kim |
Nghi Trung, Nghi Lộc |
8/12/1972 |
4, Ng.An, K, 78 |
||
464 |
Lang Văn Kim |
1946 |
Nghĩa Dũng, Tân Kỳ |
18/09/1968 |
4, Ng.An, N, 38 |
|
465 |
Chu Bắc Kinh |
1953 |
Diễn Trường, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, Đ, 97 |
|
466 |
Trần Văn Kính |
1951 |
Châu Thôn, Quế Phong |
28/03/1970 |
4, Ng.An, 3L, 12 /HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
467 |
Trương Công Kình |
1944 |
Tân Xuân, Tân Kỳ |
18/12/1966 |
4, Ng.An, O, 28 |
|
468 |
Quang Văn Kính |
1951 |
Châu Thôn, Quế Phong |
28/03/1970 |
4, Ng.An, H, 121 |
|
469 |
Nguyễn Sỹ Kinh |
1944 |
Trung Thành, Yên Thành |
15/07/1969 |
4, Ng.An, M, 105 |
|
470 |
Hồ Văn Kỳ |
1944 |
Thanh Văn, Thanh Chương |
16/05/1969 |
4, Ng.An, L, 53 |
|
471 |
Hồ Sỹ Kỳ |
1950 |
Công Thành, Yên Thành |
21/04/1971 |
4, Ng.An, O, 59 |
|
472 |
Nguyễn Quốc Kỳ |
1943 |
Hương Sơn, Tân Kỳ |
18/10/1967 |
4, Ng.An, N, 16 |
|
473 |
Trịnh Xuân Kỳ |
1948 |
Thanh Phong, Thanh Chương |
11/12/1972 |
4, Ng.An, A, 15 |
|
474 |
Đặng Hồng Kỷ |
1935 |
Nghi Thuận, Nghi Lộ c |
16/02/1971 |
4, Ng.An, Đ, 18 |
|
475 |
Võ Văn Kỷ |
1947 |
Diễn Xuân, Diễn Châu |
19/11/1969 |
4, Ng.An, K, 85 |
|
476 |
Lê Văn Kỳ |
1950 |
Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn |
1/6/1969 |
4, Ng.An, K, 111 |
|
477 |
Mai Xuân Ký |
1942 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
May/72 |
4, Ng.An, C, 32 |
|
478 |
Trần Kim Lai |
1940 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
6/4/1967 |
4, Ng.An, O, 7 |
|
479 |
Bùi Công Lai |
1947 |
Tường Sơn, Anh Sơn |
13/06/1969 |
4, Ng.An, O, 105 |
|
480 |
Nguyễn Xuân Lan |
Thanh Bài, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 15 |
||
481 |
Nguyễn Chí Lan |
Thanh Cát, Thanh Chương |
10/2/1970 |
4, Ng.An, M, 117 |
||
482 |
Phan Thị Lan |
1952 |
Nam Tân, Nam Đàn |
23/03/1972 |
4, Ng.An, B, 5 |
|
483 |
Nguyễn Thế Lan |
1950 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
11/2/1971 |
4, Ng.An, C, 62 |
|
484 |
Nguyễn Ngọc Lan |
1942 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
14/03/1971 |
4, Ng.An, E, 1 |
|
485 |
Nguyễn văn Lan |
1946 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
16/05/1969 |
4, Ng.An, L, 63 |
|
486 |
Phạm Văn Lan |
1948 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
20/10/1968 |
4, Ng.An, M, 23 |
|
487 |
Phạm Ngọc Lan |
1947 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
23/10/1968 |
4, Ng.An, M, 25 |
|
488 |
Hồ Ngọc Lan |
1949 |
Diển Nam, Diễn Châu |
12/11/1969 |
4, Ng.An, O, 74 |
|
489 |
Trần Đình Lan |
1946 |
Thuận Sơn, Đô Lương |
28/11/1974 |
4, Ng.An, N, 89 |
|
490 |
Nguyễn Xuân Lan |
Thanh Bài, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 15 |
||
491 |
Lê Tường Lạc |
1944 |
Nam Cát, Nam Đàn |
9/2/1972 |
4, Ng.An, Đ, 91 |
|
492 |
Đặng Đình Lạc |
1944 |
Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu |
19/04/1971 |
4, Ng.An, L, 40 |
|
493 |
Bùi Gai Lạc |
1951 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
18/06/1971 |
4, Ng.An, K, 39 |
|
494 |
Nguyễn đức Lạc |
1948 |
Minh Thành, Yên Thành |
5/1/1970 |
4, Ng.An, A, 46 |
|
495 |
Mai Hồng Lạc |
1951 |
Nghi Thuỷ, TX. Cửa Lò |
16/06/1972 |
4, Ng.An, M, 43 |
|
496 |
Nguyễn Trọng Lâm |
Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn |
24/03/1969 |
4, Ng.An, C, 63 |
||
497 |
Phạm Văn Lâm |
1944 |
Liên Thành, Yên Thành |
19/12/1969 |
4, Ng.An, L, 44 |
|
498 |
Cao Thanh Lâm |
1947 |
Diển Hoà, Diễn Châu |
5/2/1968 |
4, Ng.An, H, 10 |
|
499 |
Trần Khắc Lâm |
1950 |
Nam Trung, Nam Đàn |
10/3/1970 |
4, Ng.An, G, 8 |
|
500 |
Bùi Đăng Lâm |
1945 |
Xuân Thành, Yên Thành |
16/04/1968 |
4, Ng.An, N, 37 |
|
501 |
Phạm Đình Lân |
1951 |
Lăng Thành, Yên Thành |
3/11/1972 |
4, Ng.An, C, 67 |
|
502 |
Đinh Văn Lân |
Diển Phú, Diễn Châu |
21/01/1971 |
4, Ng.An, C, 3 |
||
503 |
Lê Anh Lân |
1953 |
Diển Hải, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 32 |
|
504 |
Cao Văn Lân |
Diển Thọ, Diễn Châu |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 17 |
||
505 |
Nguyễn Văn Lâu |
Liên Sơn, Đô Lương |
24/01/1973 |
4, Ng.An, E, 66 |
||
506 |
Nguyễn Đình Lấm |
1951 |
Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu |
7/1/1972 |
4, Ng.An, L, 103 |
|
507 |
Thái Đắc Lập |
1949 |
Bài Sơn, Đô Lương |
25/10/1968 |
4, Ng.An, L, 125 |
|
508 |
Nguyễn Hữu Lập |
1943 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
12/10/1972 |
4, Ng.An, C, 54 |
|
509 |
Nguyễn Xuân Lập |
1944 |
Hùng Tiến, Nam Đàn |
10/9/1966 |
4, Ng.An, H, 63 |
|
510 |
Hoàng Bá Lể |
1948 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
23/03/1970 |
4, Ng.An, E, 99 |
|
511 |
Nguyễn Xuân Lệ |
1942 |
Thịnh Sơn, Đô Lương |
25/08/1966 |
4, Ng.An, N, 43 |
|
512 |
Lê Văn Lệ |
1952 |
Hiến Sơn, Đô Lương |
6/5/1971 |
4, Ng.An, E, 79 |
|
513 |
Trần Văn Lan |
1948 |
Hưng Nhân, Hưng Nguyên |
24/04/1969 |
4, Ng.An, O, 20 |
|
514 |
Hoàng Xuân Lam |
1945 |
Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên |
6/9/1966 |
4, Ng.An, Đ, 117 |
|
515 |
Đức Kim Lâm |
1941 |
Hưng Thịnh, Hưng Nguyên |
13/03/1969 |
4, Ng.An, E, 6 |
|
516 |
Nguyễn Xuân Lâm |
1953 |
Hưng Lợi, Hưng Nguyên |
9/3/1974 |
4, Ng.An, H, 81 |
|
517 |
Phan Văn Liêu |
1945 |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
26/12/1969 |
4, Ng.An, G, 111 |
|
518 |
Đặng Xuân Lộc |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
10/1/1968 |
4, Ng.An, A, 33 |
||
519 |
Nguyễn Hữu Lợi |
1945 |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
22/12/1967 |
4, Ng.An, B, 99 |
|
520 |
Nguyễn Văn Lợi |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
21/02/1968 |
4, Ng.An, Đ, 7 |
||
521 |
Đinh Văn Lợi |
1952 |
Hưng Phúc, Hưng Nguyên |
12/3/1974 |
4, Ng.An, L, 153 |
|
522 |
Đinh Văn Lợi |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
12/3/1974 |
4, Ng.An, N, 93 |
||
523 |
Trần Bình Luận |
1945 |
Hưng Đông, Hưng Nguyên |
1/12/1968 |
4, Ng.An, N, 50 |
|
524 |
Trần Văn Lượng |
1946 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
14/05/1965 |
4, Ng.An, L, 25 |
|
525 |
Phạm Ngọc Lượng |
1948 |
Hưng Tây, Hưng Nguyên |
10/10/1968 |
4, Ng.An, M, 27 |
|
526 |
Thái Doãn Lệ |
1949 |
Thanh Đức, Thanh Chương |
16/10/1973 |
4, Ng.An, O, 95 |
|
527 |
Hoàng Đình lê |
1951 |
Nghĩa Dũng, Tân Kỳ |
14/05/1970 |
4, Ng.An, N, 19 |
|
528 |
Hoàng Văn Liêm |
1945 |
Thanh Long, Thanh Chương |
5/9/1972 |
4, Ng.An, L, 46 |
|
529 |
Lương Văn Liên |
1951 |
Thông Thụ, Quế Phong |
5/1/1970 |
4, Ng.An, H, 73 |
|
530 |
Nguyễn Hữu Liên |
1950 |
Thanh Tường, Thanh Chương |
23/02/1969 |
4, Ng.An, L, 83 |
|
531 |
Nguyễn Minh Liên |
1944 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
23/03/1970 |
4, Ng.An, M, 7 |
|
532 |
Phạm Viết Liên |
1946 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
18/03/1970 |
4, Ng.An, B, 77 |
|
533 |
Lò Văn Liên |
1951 |
Châu Bính, Quỳ Châu |
3/5/1972 |
4, Ng.An, C, 44 |
|
534 |
Nguyễn Hải Liên |
Thanh Hưng, Thanh Chương |
2/1/1969 |
4, Ng.An, L, 38 |
||
535 |
Nguyễn Văn Liên |
1946 |
Mỹ Thành, Yên Thành |
9/7/1966 |
4, Ng.An, H, 107 |
|
536 |
Mông Văn Liên |
1950 |
Luân Mai, Tương Đương |
19/09/1971 |
4, Ng.An, H, 31 |
|
537 |
Nguyễn Bá Liên |
1953 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
12/1/1972 |
4, Ng.An, L, 99 |
|
538 |
Nguyễn Minh Liên |
1944 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
9/6/1970 |
4, Ng.An, M, 3 |
|
539 |
Phạm Văn Liên |
1951 |
Minh Thành, Yên Thành |
28/05/1971 |
4, Ng.An, K, 77 |
|
540 |
Lê Ngọc Liễu |
Thanh Chí, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 93 |
||
541 |
Bùi Đức Liệu |
Diển Cát, Diễn Châu |
23/02/1971 |
4, Ng.An, A, 39 |
||
542 |
Trần Xuân Liệu |
1942 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
2/12/1967 |
4, Ng.An, M, 66 |
|
543 |
Nguyễn Đình Liệu |
1946 |
La Mạc, Thanh Chương |
15/03/1972 |
4, Ng.An, M, 77 |
|
544 |
Thái Gia Liệu |
Tường Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 51 |
||
545 |
Nguyễn Cảnh Linh |
1943 |
Lạc Sơn, Đô Lương |
20/01/1969 |
4, Ng.An, C, 33 |
|
546 |
Nguyễn Đình Linh |
1952 |
Nghi Trường, Nghi Lộc |
8/12/1971 |
4, Ng.An, E, 45 |
|
547 |
Trần Ngọc Linh |
Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 55 |
||
548 |
Thái Doãn Linh |
1941 |
Hoà Sơn, Đô Lương |
11/4/1967 |
4, Ng.An, N, 10 |
|
549 |
Lê Công Lĩnh |
1945 |
Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu |
22/11/1968 |
4, Ng.An, C, 15 |
|
550 |
Nguyễn Thị Loan |
1949 |
Nghi Hoà, TX. Cửa Lò |
1/3/1973 |
4, Ng.An, Đ, 47 |
|
551 |
Nguyễn Thế Loan |
1939 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
5/4/1965 |
4, Ng.An, G, 18 |
|
552 |
Nguyễn Đăng Loan |
1956 |
Thái Sơn, Đô Lương |
17/03/1975 |
4, Ng.An, E, 127 |
|
553 |
Hồ Xuân Loan |
1935 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
10/1/1969 |
4, Ng.An, O, 31 |
|
554 |
Nguyễn Cảnh Long |
1949 |
Thanh Liên, Thanh Chương |
10/7/1970 |
4, Ng.An, C, 115 |
|
555 |
Phan hoàng Long |
1951 |
Bảo Thành, Yên Thành |
11/12/1972 |
4, Ng.An, Đ, 8 |
|
556 |
Nguyễn Quang Long |
1949 |
Nghi Hải, TX. Cửa Lò |
9/3/1971 |
4, Ng.An, L, 70 |
|
557 |
Lê văn Long |
1948 |
Cầu Giát, Quỳnh Lưu |
16/03/1971 |
4, Ng.An, E, 111 |
|
558 |
Trần Quang Long |
1940 |
Diển Liên, Diễn Châu |
26/12/1969 |
4, Ng.An, Đ, 44 |
|
559 |
Hồ Ngọc Long |
1953 |
Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu |
5/4/1971 |
4, Ng.An, A, 56 |
|
560 |
Đỗ Văn Long |
Thanh Chung,Thanh Chương |
3/2/1968 |
4, Ng.An, L, 51 |
||
561 |
Lê Văn Long |
1951 |
Nghi Thu, Nghi Lộc, |
26/07/1970 |
4, Ng.An, L, 60 |
|
562 |
Trần Long |
1945 |
Tăng Thành, Yên Thành |
18/12/1966 |
4, Ng.An, O, 73 |
|
563 |
Nguyễn Ngọc Long |
1944 |
Diển Hoà, Diễn Châu |
19/03/1965 |
4, Ng.An, H, 25 |
|
564 |
Nguyễn Cảnh Long |
1944 |
Thượng Sơn, Đô Lương |
12/12/1968 |
4, Ng.An, L, 77 |
|
565 |
Trương Quốc Lộc |
1944 |
Nghi Thái, Nghi Lộc |
10/3/1971 |
4, Ng.An, C, 18 |
|
566 |
Nguyễn Đình Lộc |
1948 |
Hùng Tiến, Nam Đàn |
26/12/1971 |
4, Ng.An, E, 48 |
|
567 |
Nguyễn Văn Lộc |
1954 |
Hợp Thành, Yên Thành |
7/1/1973 |
4, Ng.An, G, 52 |
|
568 |
Nguyễn Sỹ Lộc |
1945 |
Hưng Dũng, Vinh |
8/10/1965 |
4, Ng.An, E, 57 |
|
569 |
Nguyễn Đình Lộc |
1948 |
Nghi Trường, Nghi Lộc |
5/5/1969 |
4, Ng.An, K, 107 |
|
570 |
Trần Hữu Lộc |
1928 |
Nghi Liên, Nghi Lộc |
16/01/1970 |
4, Ng.An, N, 55 |
|
571 |
Thái Hữu Lộc |
1947 |
Xuân Thành, Yên Thành |
5/1/1969 |
4, Ng.An, O, 68 |
|
572 |
Đậu Xuân Lợi |
1946 |
Nghĩa Đồng, Tân Kỳ |
29/10/1971 |
4, Ng.An, M, 4 |
|
573 |
Nguyễn Cảnh Lợi |
1951 |
Xuân Thành, Yên Thành |
30/11/1972 |
4, Ng.An, K, 60 |
|
574 |
Trần Ngọc Lợi |
1954 |
Vinh Thành, Yên Thành |
26/12/1972 |
4, Ng.An, K, 78 |
|
575 |
Phạm Công Lợi |
1947 |
Nghi Diên, Nghi Lộc |
17/04/1970 |
4, Ng.An, K103 |
|
576 |
Phạm Công Lợi |
Nghi Diên, Nghi Lộc |
21/04/1968 |
4, Ng.An, H, 91 |
||
577 |
Trương Văn Lợi |
1945 |
Khu Phố 2, Vinh |
7/12/1971 |
4, Ng.An, M, 155 |
|
578 |
Thái Doãn Lợi |
1948 |
Hoà Sơn, Đô Lương |
18/03/1967 |
4, Ng.An, L, 58 |
|
579 |
Đậu Văn Lợi |
1948 |
Nghi Yên, Nghi Lộc |
19/05/1971 |
4, Ng.An, M, 85 |
|
580 |
Nguyễn Luân |
1944 |
Diễn Lâm, Diễn Châu |
20/01/1971 |
4, Ng.An, B, 32 |
|
581 |
Trần Trọng Luyện |
1938 |
Thịnh Thành, Yên Thành |
12/1/1968 |
4, Ng.An, B, 32 |
|
582 |
Nguyễn Văn Lục |
1945 |
Nam Hoà, Nam Đàn |
25/04/1969 |
4, Ng.An, A, 77 |
|
583 |
Nguyễn Đình Lục |
1948 |
Nam Hưng, Nam Đàn |
7/2/1972 |
4, Ng.An, B, 105 |
|
584 |
Trần Văn Lương |
1946 |
Thanh Đồng, Thanh Chương |
15/03/1968 |
4, Ng.An, E, 107 |
|
585 |
Võ Văn Lượng |
1950 |
Thanh Chung, Thanh Chương |
2/8/1970 |
4, Ng.An, G, 16 |
|
586 |
Nguyễn Ngọc Lượng |
1940 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
20/03/1971 |
4, Ng.An, Đ, 26 |
|
587 |
Lê Khắc Lượng |
1932 |
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu |
3/11/1967 |
4, Ng.An, O, 53 |
|
588 |
Nguyễn Xuân Lương |
1948 |
Quang Thành, Yên Thành |
12/10/1971 |
4, Ng.An, N, 24 |
|
589 |
Trần Kim Lương |
1951 |
Minh Thành, Yên Thành |
2/2/1971 |
4, Ng.An, E, 54 L20 |
|
590 |
Võ Khắc Lượng |
1945 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
4/6/1972 |
4, Ng.An, L, 20 |
|
591 |
Nguyễn Thế Lương |
1950 |
Nghi Văn, Nghi Lộc |
30/12/1969 |
4, Ng.An, A, 13 |
|
592 |
Trần Thị Thanh Lưu |
Lưu Sơn, Đô Lương |
4, Ng.An, M, 99 |
|||
593 |
Thái Bá Lừng |
1948 |
Diễn Bích, Diễn Châu |
31/10/1968 |
4, Ng.An, M, 73 |
|
594 |
Phạm Thế lử |
1952 |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
4/10/1972 |
4, Ng.An, M, 77A5 |
|
595 |
Nguyễn Đình Lữ |
1926 |
Nghi Khánh, Nghi Lộc |
2/7/1968 |
4, Ng.An, A, 5, Đ19 |
|
596 |
Nguyễn Đình Lực |
12/8/1972 |
4, Ng.An, Đ, 19 |
|||
597 |
Hồ Đình Lưu |
1954 |
Xuân Thành, Yên Thành |
21/05/1972 |
4, Ng.An, A, 57 |
|
598 |
Trần Hữu Lý |
1948 |
Nghi Hưng, Nghi Lộc |
17/01/1969 |
4, Ng.An, B, 37 |
|
599 |
Ngụ Văn Lý |
1937 |
Thanh Tài, Thanh Chương |
21/11/1968 |
4, Ng.An, K, 38 |
|
600 |
Nguyễn Văn Lý |
1952 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
9/12/1972 |
4, Ng.An, N, 129 |
|
601 |
Nguyễn Xuân Mai |
1945 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu |
21/04/1972 |
4, Ng.An, B, 25 |
|
602 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Nghi Lâm, Nghi Lộc |
27/01/1970 |
4, Ng.An, E, 23 |
||
603 |
Trần hữu Mai |
1950 |
Phú Sơn, Tân Kỳ |
17/06/1972 |
4, Ng.An, H, 27 |
|
604 |
Dương Kim Mai |
1948 |
Thanh Tiên, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, G, 41 |
|
605 |
Đặng Hữu Mai |
1941 |
Thuận Sơn, Đô Lương |
10/6/1966 |
4, Ng.An, O, 13 |
|
606 |
phan Sỹ Mai |
1935 |
Nam Giang, Nam Đàn |
11/11/1969 |
4, Ng.An, O, 78 |
|
607 |
Nguyễn Quý Mai |
1942 |
Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu |
5/3/1969 |
4, Ng.An, H, 95 |
|
608 |
Phạm Văn Mão |
1938 |
Thanh Khai, Thanh Chương |
12/5/1969 |
4, Ng.An, G, 103 |
|
609 |
Lê xuân Mão |
1941 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
7/2/1969 |
4, Ng.An,C,81 |
|
610 |
Phạm Văn Mão |
1951 |
Nam Mỹ, Nam Đàn |
2/12/1968 |
4, Ng.An,L,39 |
|
611 |
Vương văn Mão |
1951 |
Nghi ân, Nghi Lộc |
19/06/1972 |
4, Ng.An,M,151 |
|
612 |
Cao Dự Mạc |
1950 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
9/7/1970 |
4, Ng.An,M,67 |
|
613 |
Nguyễn Văn Mạch |
1949 |
Hiến Sơn, Đô Lương |
9/1/1971 |
4, Ng.An,B,51 |
|
614 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1943 |
Tân Kỳ |
12/12/1970 |
4, Ng.An,O,57 |
|
615 |
Tạ quốc Mân |
1945 |
Phú Thành, Yên Thành |
7/1/1972 |
4, Ng.An,L,34 |
|
616 |
Võ Xuân Mậu |
1947 |
Thanh Phong, Thanh Chương |
11/4/1971 |
4, Ng.An,H,26 |
|
617 |
Phạm Đức Mậu |
1940 |
Diễn Phong, Diễn Châu |
26/12/1969 |
4, Ng.An,L,35 |
|
618 |
Phùng Văn Mậu |
1949 |
Thanh Tường, Thanh Chương |
5/11/1972 |
4, Ng.An,G,58 |
|
619 |
Bùi Văn Mậu |
1938 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
15/07/1968 |
4, Ng.An,A,85 |
|
620 |
Nguyễn Văn Mân |
1949 |
Đông Thành, Yên Thành |
8/2/1970 |
4, Ng.An,L,29 |
|
621 |
Nguyễn Trọng Mậu |
1948 |
Tường Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An,A,30 |
|
622 |
Trần Văn Minh |
1945 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
15/08/1969 |
4, Ng.An,Đ,79 |
|
623 |
Lê Đức Minh |
1949 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
17/07/1969 |
4, Ng.An,K,143 |
|
624 |
Hà Ngọc Minh |
1940 |
Hội Sơn, Anh Sơn |
29/12/1968 |
4, Ng.An,B,57 |
|
625 |
Văn Đình Minh |
1950 |
Thanh Khai, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An,M,131 |
|
626 |
Nguyễn Quang Minh |
Đô Lương |
20/10/1970 |
4, Ng.An,L,135 |
||
627 |
Võ Đình Minh |
1942 |
Thanh Hưng, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An,L,139 |
|
628 |
Lê Văn Minh |
1950 |
Diễn Thắng, Diễn Châu |
20/07/1970 |
4, Ng.An,N,22 |
|
629 |
Nguyễn Hữu Minh |
1947 |
Nam Sơn, Đô Lương |
13/03/1969 |
4, Ng.An,M,153 |
|
630 |
Nguyễn Võ Minh |
1951 |
Nam Hưng, Nam Đàn |
9/6/1970 |
4, Ng.An,L,11 |
|
631 |
Nguyễn Hữu Minh |
Đô Lương |
4, Ng.An,M,83 |
|||
632 |
Nguyễn Đình Minh |
1952 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
15/12/1971 |
4, Ng.An,M,70 |
|
633 |
Trần Văn Minh |
1949 |
Hưng Lợi, Hưng Nguyên |
20/02/1971 |
4, Ng.An,K,133 |
|
634 |
Vương Đình Minh |
1947 |
Thị Trấn, Nam Đàn |
24/08/1971 |
4, Ng.An,G,119 |
|
635 |
Trần Ngọc Minh |
1946 |
Nghi Quang, Nghi Lộc |
15/07/1968 |
4, Ng.An,A,79 |
|
636 |
Phạm Thế Minh |
1948 |
Nghi Phú, TP. Vinh |
9/10/1972 |
4, Ng.An,A,23 |
|
637 |
Nguyễn Ngọc Minh |
1946 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
15/05/1968 |
4, Ng.An,H,26 |
|
638 |
Đồng Văn Minh |
1950 |
Long Thành, Y ên Thành |
3/4/1971 |
4, Ng.An,C,36 |
|
639 |
Cao Văn Minh |
1949 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
3/7/1971 |
4, Ng.An,E,37 |
|
640 |
Phạm Văn Minh |
1954 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
9/7/1972 |
4, Ng.An,B,18 |
|
641 |
Trần Đình Minh |
1951 |
Thanh Tùng, Thanh Chương |
6/1/1970 |
4, Ng.An,E,21 |
|
642 |
Nguyễn Văn Minh |
1949 |
Giang Sơn, Đô Lương |
31/11/1971 |
4, Ng.An, E, 56 |
|
643 |
Lê Văn Minh |
1950 |
Nghĩa Phú, Tân Kỳ |
20/07/1970 |
4, Ng.An, K, 6 |
|
644 |
Nguyễn Văn Môn |
1953 |
Diễn Thọ, Diễn Châu |
27/05/1973 |
4, Ng.An, H, 59 |
|
645 |
Ngô Môn |
1948 |
Xuân Thành, Yên Thành |
6/2/1970 |
4, Ng.An, M, 139 |
|
646 |
Cao Tiến Môn |
1948 |
Lam Sơn, Đô Lương |
4/10/1968 |
4, Ng.An, K, 131 |
|
647 |
Vũ Như Mông |
1954 |
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu |
13/10/1973 |
4, Ng.An, O, 87 |
|
648 |
Lê Văn Mơ |
1939 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, Ng.An, M, 41 |
|
649 |
Lê Đình Mợi |
1937 |
Nghi Thịnh, Nghi Lộc |
4/9/1970 |
4, Ng.An, L, 37 |
|
650 |
Nguyễn Thế Mưu |
1951 |
Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu |
25/05/1971 |
4, Ng.An, H, 147 |
|
651 |
Nguyễn Xuân Mỹ |
1949 |
Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, |
21/03/1970 |
4, Ng.An, H, 2 |
|
652 |
Hà Văn Mến |
1943 |
Thanh Tùng, Thanh Chương |
27/12/1971 |
4, Ng.An, K, 59 |
|
653 |
Hà ngọc Mỹ |
1949 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu |
25/03/1970 |
4, Ng.An, L, 68 |
|
654 |
Nguyễn Trọng Nam |
Thanh Tường, Thanh Chương |
8/1/1969 |
4, Ng.An, B, 25 |
||
655 |
Bùi Đình Nam |
4, Ng.An, E, 41 |
||||
656 |
Phạm Xuân Nam |
1942 |
Nam Thái, Nam Đàn |
30/11/1968 |
4, Ng.An, H, 117 |
|
657 |
Nguyễn Văn Nam |
1950 |
Nam Tân, Nam Đàn |
17/06/1970 |
4, Ng.An, H, 123 |
|
658 |
Nguyễn Văn Nam |
1941 |
Diển Hải, Diễn Châu |
15/11/1968 |
4, Ng.An, Đ, 83 |
|
659 |
Trần Văn Nam |
1945 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
4/5/1970 |
4, Ng.An, K, 105 |
|
660 |
Vũ Đình Nam |
1953 |
Đông Thành, Yên Thành |
15/10/1971 |
4, Ng.An, M, 24 |
|
661 |
Lê Văn Nam |
1951 |
Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn |
30/08/1972 |
4, Ng.An, K, 79 |
|
662 |
Nguyễn Xuân Nam |
1943 |
Diễn Xuân, Diễn Châu |
29/12/1966 |
4, Ng.An, N, 64 |
|
663 |
Nguyễn Đăng Năm |
Nhân Sơn, Đô Lương |
8/7/1972 |
4, Ng.An, A, 28 |
||
664 |
Lê Văn Năm |
1942 |
Nghi Hợp, Nghi Lộc |
9/2/1973 |
4, Ng.An, G, 69 |
|
665 |
Nguyễn Văn Năm |
1935 |
NghiThái, Nghi Lộc |
2/11/1970 |
4, Ng.An, H, 21 |
|
666 |
Đặng Ngọc Năm |
1945 |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
20/03/1970 |
4, Ng.An, N, 21 |
|
667 |
Võ Thành Năm |
1949 |
Nghĩa An, Nghĩa Đàn |
7/1/1970 |
4, Ng.An, H, 111 |
|
668 |
Nguyễn Hữu Năng |
1944 |
Thanh Hoà, Thanh Chương |
Jul/72 |
4, Ng.An, L, 105 |
|
669 |
Doãn Hồng Nga |
1950 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
17/12/1974 |
4, Ng.An, N, 105 |
|
670 |
Phạm Văn Nga |
1952 |
Nghi Đồng, Nghi Lộc |
6/3/1974 |
4, Ng.An, N, 103 |
|
671 |
Phạm Hữu Nam |
1943 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
20/12/1966 |
4, Ng.An, E, 91 |
|
672 |
Trần Văn Nhâm |
1943 |
Hưng Mỹ, Hưng Nguyên |
18/02/1972 |
4, Ng.An, H, 46 |
|
673 |
Phan Hữu Nhâm |
1948 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
13/01/1970 |
4, Ng.An, B, 17 |
|
674 |
Trần Văn Nhượng |
Hưng Thông, Hưng Nguyên |
13/04/1969 |
4, Ng.An, Đ, 37 |
||
675 |
Lê Sỹ Ngãi |
1947 |
Cao Sơn, Anh Sơn |
12/4/1970 |
4, Ng.An, B, 27 |
|
676 |
Trần Văn Ngạn |
1952 |
Lăng Thành, Yên Thành |
15/02/1970 |
4, Ng.An, L, 9 |
|
677 |
Bùi Ngọc Ngân |
1952 |
Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu |
7/2/1973 |
4, Ng.An, E, 47 |
|
678 |
Nguyễn thị Ngân |
1953 |
Nghi Thuỷ, Nghi Lộc |
23/09/1971 |
4, Ng.An, B, 12 |
|
679 |
Nguyễn Văn Nghiệm |
1943 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
16/03/1969 |
4, Ng.An, N, 121 |
|
680 |
Võ Đình Nhiệm |
1944 |
Nam Phú, Nam Đàn |
11/1/1973 |
4, Ng.An, H, 49 |
|
681 |
Hồ Xuân Nghiện |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu |
3/4/1972 |
4, Ng.An, N, 139 |
||
682 |
Trần quan Nghiệp |
1954 |
Nguyễn Hoan, Tân Kỳ |
11/3/1974 |
4, Ng.An, Đ, 18 |
|
683 |
Nguyễn Bá Nghìn |
1937 |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
4/6/1968 |
4, Ng.An, A, 32 |
|
684 |
Vi Xuân Nghĩa |
1949 |
Luân Mai, Tương Dương |
13/04/1970 |
4, Ng.An, G, 57 |
|
685 |
Trần Văn Nghĩa |
1943 |
Đức Sơn, Anh Sơn |
23/09/1972 |
4, Ng.An, A, 3 |
|
686 |
Phạm Văn Nghị |
1946 |
Linh Sơn, Anh Sơn |
1/1/1968 |
4, Ng.An, E, 87 |
|
687 |
Nguyễn Xuân Nghi |
1947 |
Văn Sơn, Đô Lương |
24/02/1967 |
4, Ng.An, M, 125 |
|
688 |
Nguyễn Xuân Nghị |
1945 |
Thanh Mai, Thanh Chương |
5/11/1968 |
4, Ng.An, K, 137 |
|
689 |
Nguyễn Duy Ngân |
1946 |
Nam Sơn, Đô Lương |
30/10/1967 |
4, Ng.An, A, 75 |
|
690 |
Nguyễn Nhân Ngoãn |
1941 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
29/12/1966 |
4, Ng.An, H, 80 |
|
691 |
Trần Văn Ngọ |
1951 |
Thanh Đồng, Thanh Chương |
27/03/1970 |
4, Ng.An, L, 1 |
|
692 |
Trần Văn Nghị |
1940 |
Diễn Phong, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, B, 47 |
|
693 |
Lê Văn Ngọ |
1942 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
12/1/1969 |
4, Ng.An, G, 19 |
|
694 |
Lâm Văn Ngọ |
1951 |
Thanh Giang, Thanh Chương |
9/7/1970 |
4, Ng.An, H, 143 |
|
695 |
Thái Duy Ngọc |
1952 |
NT Đông Hiếu, Nghiã Đàn |
13/12/1971 |
4, Ng.An, M, 147 |
|
696 |
Võ Văn Ngô |
1943 |
Nghi Phú, TP. Vinh |
16/08/1968 |
4, Ng.An, E, 39 |
|
697 |
Nguyễn Ngọc Ngợi |
1944 |
Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu |
29/12/1968 |
4, Ng.An, L, 81 |
|
698 |
Bùi Đức Nguyên |
1954 |
Phú Sơn, Anh Sơn |
11/1/1972 |
4, Ng.An, B, 6 |
|
699 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1940 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
9/2/1972 |
4, Ng.An, H, 11 |
|
700 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1953 |
Mỹ Sơn, Đô Lương |
19/10/1972 |
4, Ng.An, K, 27 |
|
701 |
Lò Văn Nguyệt |
1951 |
Môn Sơn, Con Cuông |
28/12/1972 |
4, Ng.An, E, 20 |
|
702 |
Nguyễn Bá Nguyệt |
1943 |
Thanh Hoà, Thanh Chương |
3/6/1971 |
4, Ng.An, M, 10 |
|
703 |
Nguyễn Văn Nguyệt |
1939 |
Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu |
26/6/1969 |
4, Ng.An, M, 141 |
|
704 |
Nguyễn Văn Ngũ |
1944 |
Nam Tân, Nam Đàn |
5/7/1966 |
4, Ng.An, G, 22 |
|
705 |
Nguyễn Quốc Ngũ |
1944 |
Thanh Bình, Thanh Chương |
27/01/1966 |
4, Ng.An, M, 33 |
|
706 |
Trần Văn Ngu |
1943 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
12/4/1970 |
4, Ng.An, N, 7 |
|
707 |
Ngô Ngọc Ngũ |
Thanh Nho, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 67 |
||
708 |
Trần Quốc Ngụ |
1946 |
Trung Sơn, Đô Lương |
5/4/1965 |
4, Ng.An, B, 95 |
|
709 |
Nguyễn Hữu Nhàn |
1939 |
Nam Yên, Nam Đàn |
12/12/1967 |
4, Ng.An, E, 12 |
|
710 |
Nguyễn Công Nhã |
1945 |
Minh Sơn, Đô Lương, |
5/4/1965 |
4, Ng.An, N, 20 |
|
711 |
Phan Văn Nhã |
Diển Hoà, Diễn Châu |
10/4/1971 |
4, Ng.An, G, 30 |
||
712 |
Ngô Công Nha |
1951 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
30/11/1968 |
4, Ng.An, N, 46 |
|
713 |
LêThanh Nhạn |
1945 |
Nam Phúc, Nam Đàn |
20/05/1965 |
4, Ng.An, Đ, 85 |
|
714 |
Nguyễn Văn Nhàn |
1945 |
Thanh Bình, Thanh Ch/ơng |
21/04/1968 |
4, Ng.An, K, 81 |
|
715 |
Nguyễn Thanh Nhàm |
1946 |
Nam Hoành, Nam Đàn |
28/06/1968 |
4, Ng.An, N, 35 |
|
716 |
Trần Ngọc Nhân |
1946 |
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu |
27/12/1968 |
4, Ng.An, B, 19 |
|
717 |
Ngô Văn Nhân |
1949 |
Xuân Thành, Yên T hành |
29/04/1970 |
4, Ng.An, H, 40 |
|
718 |
Vi Văn Nhân |
1951 |
Mường Nọc, Quế Phong |
29/01/1970 |
4, Ng.An, K, 24 |
|
719 |
Phan Quốc Nhân |
1949 |
Hậu Thành, Yên Thành |
31/12/1972 |
4, Ng.An, G, 125 |
|
720 |
Nguyễn Văn Nhân |
1947 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
7/2/1970 |
4, Ng.An, K, 83 |
|
721 |
Hồ Khắc Nhân |
1933 |
Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu |
18/12/1966 |
4, Ng.An, O, 17 |
|
722 |
Hoàng kim Nhuần |
1945 |
Thanh Tiêu, Thanh Chương |
30/03/1970 |
4, Ng.An, G, 3 |
|
723 |
Trịnh Văn Nhật |
1951 |
Thanh Phong, Thanh Chương |
15/09/1970 |
4, Ng.An, G, 11 |
|
724 |
Nguyễn Bá Nhật |
1952 |
Hiến Sơn, Đô Lương |
20/12/1971 |
4, Ng.An, E, 38 |
|
725 |
Mãi Văn Nhật |
1949 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu |
12/4/1970 |
4, Ng.An, O, 107 |
|
726 |
Vũ Hồng Nhiên |
1947 |
Diển Mỹ, Diễn Châu |
27/10/1974 |
4, Ng.An, E, 37 |
|
727 |
Lê Văn Nhiếp |
1943 |
Thanh Bài, Thanh Chương |
17/03/1970 |
4, Ng.An, M, 13 |
|
728 |
Tô Minh Nhiệm |
1945 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
20/12/1969 |
4, Ng.An, B, 9 |
|
729 |
Trần văn Nhị |
Thanh Phong, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 143 |
||
730 |
Đậu Bá Nhơn |
1948 |
Tam Hợp, Quỳ Hợp |
4, Ng.An, C, 77 |
||
731 |
Nguyễn Trọng Nhuần |
1942 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
8/10/1971 |
4, Ng.An, H, 66 |
|
732 |
Nguyễn Văn Nhuần |
1948 |
Vân Diên, Nam Đàn |
22/01/1973 |
4, Ng.An, G, 4 |
|
733 |
Hoàng Văn Nhuận |
1950 |
Xuân Sơn, Đô Lương |
30/05/1969 |
4, Ng.An, 3M, 17HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
734 |
Trần Khắc Nhung |
1950 |
Thanh Hà, Thanh Chương |
25/11/1970 |
4, Ng.An, O, 35 |
|
735 |
Lê Văn Như |
1947 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
1/3/1971 |
4, Ng.An, O, 65 |
|
736 |
Nguyễn Đức Như |
1949 |
Hợp Thành, Yên Thành |
4, Ng.An, A, 99 |
||
737 |
Võ Quang Nhương |
1928 |
Thanh Chung, Thanh Chương |
11/12/1967 |
4, Ng.An, A, 47 |
|
738 |
Trần Khắc Phúc |
1941 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
15/03/1966 |
4, Ng.An, K, 65 |
|
739 |
Hồ minh Phúc |
1943 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
22/11/1968 |
4, Ng.An, H, 89 |
|
740 |
Lê Đặng Phúc |
1948 |
Nam Yên, Nam Đàn |
20/11/1968 |
4, Ng.An, L, 59 |
|
741 |
Lê Văn Phúc |
1946 |
Kim Tiến, Tương Dương |
9/6/1970 |
4, Ng.An, K, 45 |
|
742 |
Hoàng Văn Phồn |
1950 |
Xuân Sơn, Đô Lương |
30/08/1969 |
4, Ng.An, K, 30 |
|
743 |
Nguyễn Trí Phùng |
1950 |
Hưng Xuân, Hưng Nguyên |
17/02/1974 |
4, Ng.An, N, 95 |
|
744 |
Lê Hồng Phương |
1950 |
Hưng Xá, Hưng Nguyên |
9/12/1969 |
4, Ng.An, Đ, 34 |
|
745 |
Nguyễn Nghĩa Phương |
1940 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
12/12/1970 |
4, Ng.An, O, 49 |
|
746 |
Lương Văn Phương |
1942 |
Châu Bính, Quỳnh Châu |
19/12/1971 |
4, Ng.An, M, 26 |
|
747 |
Lương Xuân Phương |
1951 |
Mậu Đức, Con Cuông |
18/10/1971 |
4, Ng.An, Đ, 4 |
|
748 |
Nguyễn Đình Phương |
1939 |
Nghi Hoà, TX. Cửa Lò |
6/4/1966 |
4, Ng.An, N, 143 |
|
749 |
Phan Văn Phước |
Nam Phúc, Nam Đàn |
4, Ng.An, G, 135 |
|||
750 |
Vũ Văn Phước |
1948 |
Nhân Thành, Yên Thành |
1/5/1971 |
4, Ng.An, C, 31 |
|
751 |
Lê Cảnh Phương |
1948 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
19/07/1970 |
4, Ng.An, Đ, 15 |
|
752 |
Chế Thị Phượng |
1953 |
Nghi Thu, TX. Cửa Lò |
11/8/1972 |
4, Ng.An, Đ, 32 |
|
753 |
Đậu Đình Quang |
1944 |
Thanh Giang, Thanh Chương |
28/05/1968 |
4, Ng.An, A, 8 |
|
754 |
Nguyễn Hồng Quang |
1954 |
Đà Sơn, Đô Lương |
13/10/1972 |
4, Ng.An, N, 115 |
|
755 |
Nguyễn Văn Quang |
1949 |
Phúc Sơn, Anh Sơn |
2/3/1970 |
4, Ng.An, A, 44 |
|
756 |
Tạ Hữu Quang |
1948 |
Diển Cát, Diễn Châu |
13/12/1972 |
4, Ng.An, K, 7 |
|
757 |
Phan quốc Quang |
1954 |
Văn Thành, Yên Thành |
26/12/1972 |
4, Ng.An, Đ, 52 |
|
758 |
Hồ Sỹ Quang |
1949 |
Thượng Sơn, Đô Lương |
12/8/1970 |
4, Ng.An, M, 74 |
|
759 |
Nguyễn Ngọc Quang |
1952 |
VănThành, Yên Thành |
11/1/1970 |
4, Ng.An, C, 38 |
|
760 |
Trần Tân Quang |
1930 |
Hoá Thành, Yên Thành |
27/11/1966 |
4, Ng.An, O, 161 |
|
761 |
Đậu Trọng Quang |
1935 |
Diển Ngọc, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, O, 39 |
|
762 |
Đặng Duy Quang |
1950 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
24/01/1970 |
4, Ng.An, 3M, 20/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
763 |
Nguyễn Ngọc Quản |
1943 |
Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu |
25/05/1972 |
4, Ng.An, Đ, 62 |
|
764 |
Hoàng Quảng |
1940 |
Xuân Thành, Yên Thành |
22/11/1969 |
4, Ng.An, C, 95 |
|
765 |
Nguyễn Hồng Quảng |
1942 |
Nam Tân, Nam Đàn |
11/8/1970 |
4, Ng.An, N, 73 |
|
766 |
Ngô Xuân Quán |
1937 |
Diển Nguyên, Diễn Châu |
6/12/1969 |
4, Ng.An, H, 119 |
|
767 |
Kha Ngọc Quế |
1949 |
Kim Tiến, Tương Dương |
30/11/1972 |
4, Ng.An, A, 35 |
|
768 |
Nguyễn xuân Quế |
1939 |
Thanh Ngọc, Thanh Chương |
13/11/1969 |
4, Ng.An, A, 43 |
|
769 |
Nguyễn Hồng Quế |
1948 |
Thanh Lĩnh, Thanh Chương |
21/03/1970 |
4, Ng.An, B, 49 |
|
770 |
Nguyễn Xuân Quế |
1951 |
Diễn Thuỷ, Diễn Châu |
18/01/1970 |
4, Ng.An, C, 16 |
|
771 |
Nguyễn Sỹ Quế |
1946 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu |
2/4/1971 |
4, Ng.An, E, 19 |
|
772 |
Phạm Văn Quế |
1947 |
Khánh Sơn, Nam Đàn |
1/2/1973 |
4, Ng.An, E, 42 |
|
773 |
Nguyễn Sỹ Quế |
1945 |
Nghi Phú, TP. Vinh |
11/6/1968 |
4, Ng.An, K, 22 |
|
774 |
Bách Quế |
1946 |
Nghi Tân, TX. Cửa Lò |
30/11/1969 |
4, Ng.An, Đ, 89 |
|
775 |
Phan Viết Quế |
1941 |
Nghi Trường, Nghi Lộc |
16/05/1971 |
4, Ng.An, O, 77 |
|
776 |
Hồ Ngọc Quế |
1949 |
Diễn Vạn, Diễn Châu |
18/09/1968 |
4, Ng.An, N, 41 |
|
777 |
Phạm Văn Quế |
1950 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
16/04/1969 |
4, Ng.An, N, 84 |
|
778 |
Lô Sỹ Quyết |
1946 |
Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn |
26/12/1969 |
4, Ng.An, Đ, 56 |
|
779 |
Trần Viết Quy |
1950 |
Cầu Giát, Quỳnh Lưu |
17/11/1971 |
4, Ng.An, E, 73 |
|
780 |
Thái Duy Quyền |
1943 |
Xuân Thành, Yên Thành |
6/3/1974 |
4, Ng.An, E, 97 |
|
781 |
Lang Văn Quyền |
1950 |
Đông Văn, Tân Kỳ, |
30/09/1970 |
4, Ng.An, M, 2 |
|
782 |
Cao Thẩm Quân |
1938 |
Hưng Thái, Hưng Nguyên |
26/10/1970 |
4, Ng.An, G, 99 |
|
783 |
Nguyễn Thái Quý |
1947 |
Hưng Lâm, Hưng Nguyên |
30/05/1966 |
4, Ng.An, G, 113 |
|
784 |
Phạm Thái Quý |
1947 |
Hưng Lam, Hưng Nguyên |
8/2/1973 |
4, Ng.An, O, 167 |
|
785 |
Nguyễn Kim Quyền |
1952 |
Mỹ Sơn, Đô Lương |
24/01/1973 |
4, Ng.An, G, 31 |
|
786 |
Nguyễn Trọng Quyền |
1950 |
Khai Sơn, Anh Sơn |
14/02/1972 |
4, Ng.An, K, 125 |
|
787 |
Phạm Văn Quyết |
1952 |
Nghi Đồng, Nghi Lộc |
15/02/1973 |
4, Ng.An, G, 39 |
|
788 |
Lê Thị Quyết |
1953 |
Nghi Lâm, Nghi Lộc |
6/2/1972 |
4, Ng.An, B, 20 |
|
789 |
Lê Bá Quỳ |
1948 |
Hưng Dũng, TP Vinh |
5/11/1965 |
4, Ng.An, G, 14 |
|
790 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
1947 |
Quỳnh Phượng, Quỳnh Lưu |
11/5/1971 |
4, Ng.An, L, 36 |
|
791 |
Lê Văn Quỳnh |
1950 |
Quang Sơn, Đô Lương |
3/6/1971 |
4, Ng.An, B, 24 |
|
792 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
1947 |
Đặng Sơn, Đô Lương |
25/01/1969 |
4, Ng.An, L, 100 |
|
793 |
Đặng Văn Quỳnh |
1944 |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
21/05/1969 |
4, Ng.An, Đ, 5 |
|
794 |
Cao Đăng Quỳnh |
1940 |
NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn |
23/10/1970 |
4, Ng.An, K, 129 |
|
795 |
Cao Đăng Quỳ |
1940 |
Quỳnh Ngọc, Quỳ nh Lưu |
23/10/1970 |
4, Ng.An, L, 5 |
|
796 |
Lê Duy Quý |
1948 |
Diễn Đồng, Diễn Châu |
13/12/1967 |
4, Ng.An, A, 89 |
|
797 |
Quách Sỹ Quý |
Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu |
22/11/1969 |
4, Ng.An, C, 35 |
||
798 |
Hoàng Đình Quý |
1948 |
Thanh Bài, Thanh Chương |
24/03/1971 |
4, Ng.An, E, 7 |
|
799 |
Nguyễn Văn Quý |
1927 |
Nam Lạc, Nam Đàn |
10/1/1972 |
4, Ng.An, E, 29 |
|
800 |
Lê Văn Quý |
1954 |
Diễn Đồng, Diễn Châu |
15/02/1973 |
4, Ng.An, E, 64 |
|
801 |
Lê Ngọc Quý |
1940 |
Khu Phố Nam, Vinh |
16/08/1968 |
4, Ng.An, E, 61 |
|
802 |
Phạm Văn Quý |
1951 |
Nghĩa Dũng, Tân Kỳ |
1/3/1970 |
4, Ng.An, Đ, 77 |
|
803 |
Trương Đăng Quý |
1942 |
Nam Trung, Nam Đàn |
25/08/1966 |
4, Ng.An, N, 45 |
|
804 |
Nguyễn Xuân Quý |
1947 |
Minh Sơn, Đô Lương |
25/04/1968 |
4, Ng.An, O, 54 |
|
805 |
Nguyễn Canh Quý |
1948 |
Hoà Sơn, Đô Lương |
22/12/1967 |
4, Ng.An, N, 30, N24 |
|
806 |
Đinh Thị Quý |
1953 |
Thanh Khê, Thanh Chương |
30/09/1972 |
4, Ng.An, C, 52 |
|
807 |
Lê Minh Sai |
1947 |
Thanh Văn, Thanh Chương |
16/10/1968 |
4, Ng.An, M, 75 |
|
808 |
Đặng Huy Sang |
1943 |
Nghi Trung, Nghi Lộc |
26/05/1969 |
4, Ng.An, K, 149 |
|
809 |
Phan Văn Sán |
1943 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
11/2/1966 |
4, Ng.An, B, 65 |
|
810 |
Nguyễn Sỹ Sáu |
1934 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
20/04/1968 |
4, Ng.An, G, 135 |
|
811 |
Nguyễn Sỹ Sáu |
1945 |
Đức Sơn, Anh Sơn |
20/03/1970 |
4, Ng.An, B, 69 |
|
812 |
Nguyễn Văn Sằng |
Thanh Tùng, Thanh Chương |
4, Ng.An, M, 137 |
|||
813 |
Nguyễn Hồng Sâm |
1951 |
Viên Thành, Yên Thành |
23/01/1972 |
4, Ng.An, L, 76 |
|
814 |
Nguyễn Hồng Sâm |
1932 |
Văn Tràng, Anh Sơn |
30/01/1968 |
4, Ng.An, Đ, 119 |
|
815 |
Nguyễn Đậu Rốn |
1945 |
Kim Liên, Nam Đàn |
25/05/1969 |
4, Ng.An, O, 123 |
|
816 |
Nguyễn Quang Sen |
1947 |
Nam Nghĩa, Nam Đàn |
15/04/1969 |
4, Ng.An, O, 18 |
|
817 |
Đặng Trọng Sơn |
1945 |
Diển Thọ, Diễn Châu |
20/01/1968 |
4, Ng.An, A, 81 |
|
818 |
Võ Trí Sơn |
1944 |
Nam C/ờng, Nam Đàn |
29/03/1970 |
4, Ng.An, A, 70 |
|
819 |
Lê Ngọc Sơn |
1954 |
Nghi Hải, Nghi Lộc |
14/07/1972 |
4, Ng.An, B, 93 |
|
820 |
Hồ kim Sơn |
1954 |
Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu |
15/02/1973 |
4, Ng.An, E, 71 |
|
821 |
Nguyễn Sỹ San |
1948 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
30/03/1968 |
4, Ng.An, A, 38 |
|
822 |
Lê Bá Sinh |
1944 |
Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên |
10/1/1969 |
4, Ng.An, G, 43 |
|
823 |
Lê Duy Song |
1949 |
Hưng Lộc, Hưng Nguyên |
4, Ng.An, G, 87 |
||
824 |
Lê Văn Sơn |
1943 |
Hưng Lam, Hưng Nguyên |
11/6/1970 |
4, Ng.An, G, 45 |
|
825 |
Bùi Văn Sơn |
1950 |
Thị Trần, Đô Lương |
9/7/1971 |
4, Ng.An, A, 66 |
|
826 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1950 |
Diển Mỹ, Diễn Châu |
24/11/1972 |
4, Ng.An, G, 53 |
|
827 |
Lê Hồng Sơn |
1942 |
Đức Sơn, Anh Sơn |
10/1/1971 |
4, Ng.An, Đ, 42 |
|
828 |
Đặng Minh Sơn |
1951 |
Bồng Khê, Con Cuông |
7/1/1972 |
4, Ng.An, K, 8 |
|
829 |
Lương Ngọc Sơn |
1949 |
Thông Thụ, Quế Phong |
6/11/1970 |
4, Ng.An, H, 137 |
|
830 |
Nông Hồng Sơn |
Long Thành, Yên Thành |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 133 |
||
831 |
Bùi Ngọc Sơn |
1951 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
26/07/1968 |
4, Ng.An, M, 135 |
|
832 |
Cao Trường Sơn |
1954 |
Diễn Thành, Diễn Châu |
16/02/1975 |
4, Ng.An, K, 61 |
|
833 |
Nguyễn Công Sơn |
1943 |
Cao Sơn, Anh Sơn |
13/03/1966 |
4, Ng.An, K, 147 |
|
834 |
Nguyễn Hữu Sơn |
1952 |
Nam Anh, Nam Đàn |
14/04/1974 |
4, Ng.An, N, 97 |
|
835 |
Trương Ngọc Sơn |
1954 |
Nghi Long, Nghi Lộc |
26/02/1974 |
4, Ng.An, O, 30 |
|
836 |
Nguyễn Trung Sơn |
1951 |
Bồng Sơn, Đô Lương |
13/01/1971 |
4, Ng.An, L, 107 |
|
837 |
Trần Quang Sớn |
1947 |
Quỳnh Long, Quỳnh Lưu |
14/01/1966 |
4, Ng.An, M, 129 |
|
838 |
Phan Văn Sơn |
1948 |
Thanh Xuân, Thanh Chương |
10/4/1968 |
4, Ng.An, O, 50 |
|
839 |
Thái Văn Sung |
1951 |
Quang Thành, Yên Thành |
11/1/1970 |
4, Ng.An, M, 159 |
|
840 |
Võ Đình Sưu |
1945 |
Thanh Liên, Thanh Chương |
9/4/1965 |
4, Ng.An, N, 78 |
|
841 |
Hồ Đức Sửu |
1950 |
Quỳnh Lương, Quynh Lưu |
19/10/1972 |
4, Ng.An, E, 25 |
|
842 |
Võ Văn Sửu |
1937 |
Diễn Quảng, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, O, 165 |
|
843 |
Nguyễn trọng Sửu |
1950 |
Tràng Sơn, Đô Lương |
3/3/1970 |
4, Ng.An, M, 149 |
|
844 |
Bùi Văn Sự |
1944 |
Thanh Yên, Thanh Chương |
18/10/1967 |
4, Ng.An, C, 37 |
|
845 |
Đặng Văn Sự |
1947 |
Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn |
20/05/1972 |
4, Ng.An, M, 78 |
|
846 |
Dương Sú |
1945 |
Diễn Yên, Diễn Châu |
11/11/1969 |
4, Ng.An, N, 75 |
|
847 |
Phạm Văn Sỹ |
1947 |
Nghi Ân, Nghi Lộc |
30/09/1971 |
4,Ng.An,N157 |
|
848 |
Thái Ngô Sỹ |
1952 |
Yên Sơn, Đô Lương |
29/03/1970 |
4, Ng.An, H, 115 |
|
849 |
Nguyễn Trí Tam |
1952 |
Nghĩa Dũng, Tân Kỳ |
8/2/1972 |
4, Ng.An, B, 1 |
|
850 |
Trần Văn Tam |
1947 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
29/11/1966 |
4, Ng.An, C, 83 |
|
851 |
Nguyễn Đình Tam |
1948 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
12/3/1971 |
4, Ng.An, C, 73 |
|
852 |
Nguyễn Hữu Tam |
1952 |
Nam Xuân, Nam Đàn |
1/1/1973 |
4, Ng.An, C, 26 |
|
853 |
Phan Viết Tam |
1951 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
22/03/1973 |
4, Ng.An, E, 46 |
|
854 |
Trần Trường Tam |
Vĩnh Thành, Yên Thành |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 119 |
||
855 |
Võ Văn Tam |
1945 |
Nam Thắng, Nam Đàn |
20/11/1969 |
4, Ng.An, M, 63 |
|
856 |
Nguyễn Công Tài |
Nam Phúc, Nam Đàn |
4/4/1971 |
4, Ng.An, G, 13 |
||
857 |
Đinh Trọng Tài |
1952 |
Nam Liên, Nam Đàn |
15/09/1971 |
4, Ng.An, H, 65 |
|
858 |
Viềng Văn Tải |
1944 |
Lãng Khê, Con Cuông |
4, Ng.An, A, 41 |
||
859 |
Nguyễn Hữu Tác |
1945 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
30/04/1969 |
4, Ng.An, O, 82 |
|
860 |
Nguyễn Đình Tám |
1949 |
Nghi Lâm, Nghi Lộc |
19/04/1971 |
4, Ng.An, H, 28 |
|
861 |
Nguyễn Bá Tạo |
1950 |
Kỳ Sơn, Tân Kỳ |
2/8/1969 |
4, Ng.An, 3M, 15/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
862 |
Hồ Đình Tạo |
1939 |
Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu |
11/2/1968 |
4, Ng.An, Đ, 27 |
|
863 |
Tạ Đình Tạo |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
29/01/1972 |
4, Ng.An, L, 66 |
||
864 |
Nguyễn Văn Tăng |
1950 |
Thanh Xuân, Thanh Chương |
8/12/1971 |
4, Ng.An, E, 49 |
|
865 |
Nguyễn Đức Tâm |
1953 |
Diễn Lợi, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 30 |
|
866 |
Nguyễn Văn Tâm |
1942 |
Tào Sơn, Anh Sơn |
18/01/1967 |
4, Ng.An, M, 49 |
|
867 |
Hồ Ngọc Tâm |
1940 |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu |
8/6/1968 |
4, Ng.An, Đ, 20 |
|
868 |
Hồ Văn Tân |
1949 |
Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu |
8/12/1972 |
4, Ng.An, B, 2 |
|
869 |
Nguyễn Hồng Tân |
1949 |
Đô Thành, Yên Thành |
7/2/1971 |
4, Ng.An, L, 26 |
|
870 |
Hồ Sỹ Tân |
1951 |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
23/01/1972 |
4, Ng.An, L, 2 |
|
871 |
Nguyễn Nhã Tân |
1952 |
Diễn Minh Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, M, 20 |
|
872 |
Võ Văn Tần |
1949 |
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu |
29/12/1969 |
4, Ng.An, N, 171 |
|
873 |
Nguyễn Văn Tấn |
1945 |
Nam Vân, Nam Đàn |
21/11/1966 |
4, Ng.An, L, 123 |
|
874 |
Lê Văn Tân |
1948 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
17/11/1968 |
4, Ng.An, M, 127 |
|
875 |
Cao Minh Tân |
1940 |
Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu |
28/06/1969 |
4, Ng.An, O, 133 |
|
876 |
Bùi Văn Tần |
1950 |
Nghi Đồng, Nghi Lộc |
15/12/1972 |
4, Ng.An, K, 66 |
|
877 |
Đậu Kim Tần |
1954 |
Ngọc Sơn, Đô Lương |
4/10/1972 |
4, Ng.An, B, 66 |
|
878 |
Lương Sỹ Tần |
1947 |
Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn |
27/11/1968 |
4, Ng.An, L, 73 |
|
879 |
Võ Văn Tằng |
1952 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
7/1/1973 |
4, Ng.An, L, 91 |
|
880 |
Phan Văn Tấn |
1949 |
Diễn Thái, Diễn Châu |
18/01/1973 |
4, Ng.An, E, 30 |
|
881 |
Đặng Văn Tập |
1946 |
Đức Thành, Yên Thành |
11/3/1970 |
4, Ng.An, G, 6 |
|
882 |
Phạm Văn Tam |
1954 |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
15/02/1973 |
4, Ng.An, E, 59 |
|
883 |
Lê Hồng Thành |
1950 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
9/1/1971 |
4, Ng.An, B, 46 |
|
884 |
Nguyễn Ngọc Thành |
1947 |
Hưng Thái, Hưng Nguyên |
10/5/1967 |
4, Ng.An, K, 41 |
|
885 |
Trần Văn Thắng |
1950 |
Hưng Xuân, Hưng Nguyên |
22/02/1970 |
4, Ng.An, E, 177 |
|
886 |
Phan Văn Thìn |
1954 |
Hưng Thắng, Hưng Nguyên |
6/10/1970 |
4, Ng.An, B, 52 |
|
887 |
Nguyễn Xuân Thái |
1948 |
Quang Thành, Yên Thành |
28/12/1967 |
4, Ng.An, A, 68 |
|
888 |
Phạm Hồng Thắng |
1948 |
Nghi Trung, Nghi Lộc |
16/04/1969 |
4, Ng.An, N, 80 |
|
889 |
Đặng Thọ Thanh |
1946 |
Nghi Lâm, Nghi Lộc |
3/10/1971 |
4, Ng.An, E, 103 |
|
890 |
Trần Đình Thanh |
1943 |
Nam Yên, Nam Đàn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, A, 40 |
|
891 |
Hà VănThanh |
1952 |
Đỉnh Sơn, Anh Sơn |
14/01/1972 |
4, Ng.An, O, 103 |
|
892 |
Nguyễn Hồng Thanh |
1945 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
11/11/1968 |
4, Ng.An, L, 79 |
|
893 |
Hoàng Văn Thanh |
1951 |
Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn |
9/1/1972 |
4, Ng.An, L, 111 |
|
894 |
Nguyễn Công Thành |
Yên Thành, Đô Lương |
4, Ng.An, E, 83 |
|||
895 |
Phạm Công Thành |
1947 |
Đông Thành, Yên Thành |
13/03/1972 |
4, Ng.An, K, 18 |
|
896 |
Nguyễn Trọng Thành |
1951 |
Thanh Đồng, Thanh Chương |
23/09/1972 |
4, Ng.An, G, 10 |
|
897 |
Nguyễn VănThành |
1944 |
Thanh Tường, Thanh Chương |
20/12/1969 |
4, Ng.An, G, 7 |
|
898 |
Nguyễn Trung Thành |
1970 |
4, Ng.An, H, 87 |
|||
899 |
Nguyễn Trọng Thành |
1948 |
Đà Sơn, Đô Lương |
20/12/1970 |
4, Ng.An, E, 101 |
|
900 |
Nguyễn Văn Thanh |
Thanh Chi, Thanh Chương |
3/3/1969 |
4, Ng.An, H, 51 |
||
901 |
Phạm Văn Thành |
1952 |
Diễn Kỷ, Diễn Châu |
17/10/1971 |
4, Ng.An, O, 43 |
|
902 |
Đoàn Văn Thành |
1948 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
12/12/1969 |
4, Ng.An, N, 27 |
|
903 |
Nguyễn Văn Thành |
1950 |
Thanh Tường, T hanh Chương |
12/3/1969 |
4, Ng.An, L, 85 |
|
904 |
Trần Hữu Thành |
1948 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
18/02/1967 |
4, Ng.An, L, 42 |
|
905 |
Nguyễn Đình Tháo |
1949 |
Tăng Thành, Yên Thành |
6/1/1970 |
4, Ng.An, H, 6 |
|
906 |
Lương Đình Thái |
1948 |
Diễn Cát, Diễn Châu |
9/8/1972 |
4, Ng.An, A,18 |
|
907 |
Nguyễn Danh Thái |
1945 |
Đông Sơn, Đô Lương |
11/6/1970 |
4, Ng.An, Đ, 25 |
|
908 |
Nguyễn Văn Thái |
1953 |
Tam Sơn, Anh Sơn |
1/10/1972 |
4, Ng.An, G, 21 |
|
909 |
Võ Văn Thái |
1954 |
Diễn Liên, Diễn Châu |
18/01/1973 |
4, Ng.An, G, 60 |
|
910 |
Chu công Thái |
1949 |
Diễn Phong, Diễn Châu |
16/02/1971 |
4, Ng.An, L, 115 |
|
911 |
Nguyễn Văn Thái |
1951 |
Nghĩa Bình, Tân Kỳ |
20/07/1970 |
4, Ng.An, N, 167 |
|
912 |
Hồ Xuân Thảo |
1934 |
Tiên Sơn, Đô Lương |
18/12/1966 |
4, Ng.An, N, 18 |
|
913 |
Mọc Văn Thạch |
1950 |
Mường Nọc, Quế Phong |
14/03/1971 |
4, Ng.An, Đ, 22 |
|
914 |
Nguyễn Văn Thạo |
1943 |
Ngọc Sơn, Đô Lươn g |
29/04/1968 |
4, Ng.An, B, 83 |
|
915 |
Nguyễn Đăng Thân |
1945 |
Yên Sơn, Đô Lương |
20/05/1969 |
4, Ng.An, B, 59 |
|
916 |
Võ Văn Thắng |
1952 |
Diễn Xuân, Diễn Châu |
7/1/1973 |
4, Ng.An, K, 70 |
|
917 |
Đào Văn Thắng |
Văn Thành, Yên Thành |
17/03/1969 |
4, Ng.An, H, 22 |
||
918 |
Nguyễn Đức Thắng |
1953 |
Diễn Lợi, Diễn Châu |
31/10/1971 |
4, Ng.An, H, 70 |
|
919 |
Lương Xuân Thắng |
1951 |
Châu Đình, Quỳ Hợp |
21/12/1972 |
4, Ng.An, K, 43 |
|
920 |
Trần xuân Thắng |
1952 |
Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu |
14/01/1971 |
4, Ng.An, O, 69 |
|
921 |
Nguyễn Xuân Thắng |
1950 |
Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn |
10/7/1972 |
4, Ng.An, G, 117 |
|
922 |
Trần Mạnh Thắng |
1948 |
Nghi Đồng, Nghi Lộc |
21/02/1971 |
4, Ng.An, O, 83 |
|
923 |
Nguyễn Văn Thân |
1944 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
15/11/1970 |
4, Ng.An, L, 50 |
|
924 |
Trần Doản Thân |
1946 |
Thuận Sơn, Đô Lương |
29/11/1968 |
4, Ng.An, L, 69 |
|
925 |
Nguyễn Văn Thân |
1935 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
27/03/1969 |
4, Ng.An, O, 21 |
|
926 |
Bùi Bá Thận |
1947 |
Toát Văn, Thanh Chương |
19/01/1969 |
4, Ng.An, O, 15 |
|
927 |
Nguyễn Văn Thể |
1949 |
Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu |
28/11/1970 |
4, Ng.An, N, 169 |
|
928 |
Nguyễn trọng Thể |
1950 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
25/04/1970 |
4, Ng.An, B, 71 |
|
929 |
Lê Văn Thể |
1930 |
Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn |
4/6/1967 |
4, Ng.An, H, 103 |
|
930 |
Phạm Hồng Thế |
1952 |
Nghĩa Đồng, Tân Kỳ |
21/12/1972 |
4, Ng.An, A, 7 |
|
931 |
Tô Minh Thế |
1949 |
Quỳnh Phong ,Quỳnh Lưu |
8/7/1970 |
4, Ng.An, Đ, 66 |
|
932 |
Nguyễn Công Thế |
1950 |
Minh Sơn, Đô Lương |
9/2/1972 |
4, Ng.An, K, 125 |
|
933 |
Đặng Xuân Thể |
1950 |
Minh Thành, Yên Thành |
9/6/1970 |
4, Ng.An, N, 49 |
|
934 |
Vi Ngọc Thi |
1950 |
Hồng Thực, Quế Phong |
4/11/1972 |
4, Ng.An, K, 1 |
|
935 |
Hồ Văn Thi |
1939 |
Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu |
10/1/1967 |
4, Ng.An, A, 83 |
|
936 |
Văn Thi |
Nam Thanh, Nam Đàn |
4, Ng.An, G, 95 |
|||
937 |
Lê Văn Thi |
1947 |
Thanh Giám, Tương Dương |
18/12/1972 |
4, Ng.An, H, 75 |
|
938 |
Hồ huy Thiêm |
1951 |
Nam Sơn, Đô Lương |
1/9/1971 |
4, Ng.An, G, 38 |
|
939 |
Võ Đình Thiêm |
1940 |
22/11/1971 |
4, Ng.An, A, 25 |
||
940 |
Nguyễn Thế Thận |
1944 |
Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu |
17/05/1972 |
4, Ng.An, N, 109 |
|
941 |
Tương Văn Thiện |
1940 |
Diễn Sơn, Diễn Châu |
23/02/1969 |
4, Ng.An, N, 165 |
|
942 |
Nguyễn Văn Thiệu |
1951 |
Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn |
27/11/1971 |
4, Ng.An, O, 67 |
|
943 |
Nguyễn Vinh Thiều |
1948 |
Nam Xuân, Nam Đàn |
9/12/1971 |
4, Ng.An, E, 52 |
|
944 |
TháI Bình Thiểm |
1947 |
Xuân Thành, Yên Thành |
26/09/1969 |
4, Ng.An, O, 41 |
|
945 |
Nguyễn Công Thiếp |
1948 |
Hưng Dũng, Vinh |
24/04/1970 |
4, Ng.An, N, 51 |
|
946 |
Phạm Ngọc Thiết |
1948 |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
27/01/1972 |
4, Ng.An, N, 71 |
|
947 |
Mạc Văn Thiết |
1945 |
Mường Nọc, Quế Phong |
12/3/1971 |
4, Ng.An, Đ, 28 |
|
948 |
Trần Bá Thiết |
1935 |
Trung Thành, Yên Thành |
24/06/1968 |
4, Ng.An, A, 2 |
|
949 |
Hà Xuân Thiện |
1951 |
Tam Quang, Tương Dương |
19/05/1971 |
4, Ng.An, G, 24 |
|
950 |
Nguyễn Văn Thiện |
1944 |
Nam Thắng, Nam Đàn |
11/6/1970 |
4, Ng.An, A,64 |
|
951 |
Hoàng Thiệu |
1929 |
Thanh Hà, Thanh Chương |
15/03/1966 |
4, Ng.An, L, 95 |
|
952 |
Doản Hữu Thìn |
1947 |
Nghi Thái, Nghi Lộc |
16/06/1972 |
4, Ng.An, A, 50 |
|
953 |
Hoàng Văn Thìn |
Thanh Hà, Thanh Chương |
3/2/1972 |
4, Ng.An, G, 23 |
||
954 |
đình Công Thìn |
1950 |
Vân Diễn, Nam Đàn |
10/8/1972 |
4, Ng.An, C, 87 |
|
955 |
Phan Sỹ Thìn |
1952 |
Thanh Khê, Thanh Chương |
21/05/1971 |
4, Ng.An, C, 34 |
|
956 |
Phan Văn Thìn |
1953 |
Vĩnh Thành, Yên Thành |
1/10/1972 |
4, Ng.An, K, 52 |
|
957 |
Tăng Văn Thìn |
1946 |
Hồng Sơn, Đô Lương |
17/05/1970 |
4, Ng.An, Đ, 9 |
|
958 |
Trần Văn Thìn |
1945 |
Thanh Đồng, Thanh Chương |
17/05/1972 |
4, Ng.An, Đ, 59 |
|
959 |
Nguyễn Cảnh Thìn |
Khánh Sơn, Đô Lương |
4, Ng.An, M, 54 |
|||
960 |
Nguyễn Văn Thìn |
1940 |
Thanh Cát, Thanh Chương |
3/2/1972 |
4, Ng.An, Đ, 46 |
|
961 |
Lê Văn Thìn |
1945 |
Thịnh Sơn, Đô Lương |
27/03/1967 |
4, Ng.An, H, 67 |
|
962 |
Nguyễn Tài Thìn |
1940 |
Thanh Văn, Thanh Chương |
1/2/1967 |
4, Ng.An, H, 13 |
|
963 |
Hoàng Văn Thìn |
1951 |
Hồng Sơn, Đô Lương |
28/03/1974 |
4, Ng.An, O, 97 |
|
964 |
Hoàng Công Thìn |
1948 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
16/02/1968 |
4, Ng.An, O, 44 |
|
965 |
Nguyễn Văn Thìn |
1949 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
25/02/1969 |
4, Ng.An, 3M, 19 /HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
966 |
Nguyễn Thế Thích |
1942 |
Thanh Tường, Thanh Chương |
29/11/1968 |
4, Ng.An, B, 4 |
|
967 |
Nguyễn Văn Thính |
Nam Giang, Nam Đàn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, N, 53 |
||
968 |
Trần Trọng Thị |
1935 |
Lưu Sơn, Đô Lương |
2/1/1971 |
4, Ng.An, G, 62 |
|
969 |
Nguyễn đình Thị |
1938 |
Hội Sơn, Anh Sơn |
15/03/1966 |
4, Ng.An, N, 62 |
|
970 |
Hồ Xuân Thịnh |
1949 |
Nam Cường, Nam Đàn |
4/11/1969 |
4, Ng.An, C, 22 |
|
971 |
Nguyễn Doãn Thịnh |
1954 |
Liên Thành, Yên Thành |
3/3/1973 |
4, Ng.An, K, 56 |
|
972 |
Đặng Xuân Thịnh |
1954 |
Diễn Quảng, Diễn Châu |
7/1/1973 |
4, Ng.An, M, 68 |
|
973 |
Đặng Hữu Thịnh |
1948 |
Diễn Đoài, Diễn Châu |
13/05/1968 |
4, Ng.An, Đ, 50 |
|
974 |
Nguyễn Sỹ Thịnh |
1943 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
11/12/1972 |
4, Ng.An, H, 14 |
|
975 |
Phạm Văn Thịnh |
1951 |
Tân Xuân, Tân Kỳ |
15/09/1970 |
4, Ng.An, G, 9 |
|
976 |
Ngô Văn Thịnh |
1949 |
Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn |
2/12/1969 |
4, Ng.An, G, 15 |
|
977 |
Nguyễn Cảnh Thịnh |
1946 |
Thanh Nam, Thanh Chương |
4/11/1968 |
4, Ng.An, Đ, 81 |
|
978 |
Nguyễn Thế Thịnh |
1942 |
Thanh Dương, Thanh Chương |
15/04/1969 |
4, Ng.An, E, 125 |
|
979 |
Hồ Bá Thịnh |
1944 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu |
6/3/1969 |
4, Ng.An, C, 41 |
|
980 |
Nguyễn Bá Thoại |
1940 |
Lãng Thành, Yên Thành |
19/10/1967 |
4, Ng.An, K, 42 |
|
981 |
Vũ Quang Thoại |
1949 |
Diễn Nho, Diễn Châu, Nghệ An |
26/08/1971 |
4, Ng.An, H, 7 |
|
982 |
Phạm Văn Thọ |
1947 |
Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An |
1/12/1972 |
4, Ng.An, L, 28 |
|
983 |
Lê Văn Thọ |
1940 |
Thanh Long, Thanh Chương |
14/09/1966 |
4, Ng.An, M, 60 |
|
984 |
Nguyễn Hữu Thọ |
1950 |
Diễn Xuân, Diễn Châu |
20/06/1969 |
4, Ng.An, O, 129 |
|
985 |
Nguyễn Văn Thọ |
1948 |
Võ Liệt, Thanh Chương |
28/10/1971 |
4, Ng.An, L, 113 |
|
986 |
Đậu Nhân Thọ |
1948 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
17/01/1969 |
4, Ng.An, A, 105 |
|
987 |
Cao Tiến Thống |
1951 |
Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
13/04/1972 |
4, Ng.An, B, 101 |
|
988 |
Hoàng văn Thơ |
1948 |
Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
5/2/1970 |
4, Ng.An, H, 54 |
|
989 |
Võ Anh Thơ |
1932 |
Quỳnh Long, Quỳnh Lưu |
26/01/1970 |
4, Ng.An, B, 30 |
|
990 |
Phạm Văn Thời |
1941 |
Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn |
24/09/1971 |
4, Ng.An, L, 149 |
|
991 |
Lương Văn Thu |
1951 |
Mường Nọc, Quế Phong |
26/03/1971 |
4, Ng.An, G, 105 |
|
992 |
Phan Văn Thu |
1942 |
Thanh Tùng, ThanhChương |
13/11/1967 |
4, Ng.An, M, 56 |
|
993 |
Trần Văn Thu |
1952 |
Nhân Thành, Yên Thành |
13/09/1970 |
4, Ng.An, H, 52 |
|
994 |
Trần Đình Thụ |
Thanh Khai, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, G, 123 |
||
995 |
Nguyễn Văn Thu |
1956 |
Nghi Phú, TP. Vinh |
26/01/1975 |
4, Ng.An, K, 145 |
|
996 |
Nguyễn Xuân Thuần |
1947 |
Diễn Liễn, Diễn Châu |
3/5/1969 |
4, Ng.An, O, 86 |
|
997 |
Nguyễn Đình Thuận |
1944 |
Thanh Long, Thanh Ch/ơng |
29/05/1968 |
4, Ng.An, E, 10 |
|
998 |
Hoàng Đình Thuận |
1947 |
Quỳnh HảI, Quỳnh Lưu |
10/6/1972 |
4, Ng.An, G, 37 |
|
999 |
Lê Văn Thuận |
1945 |
Lam Sơn, Đô Lương |
30/05/1969 |
4, Ng.An, O, 19 |
|
1000 |
Nguyễn Thị Thuận |
Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu |
Feb/73 |
4, Ng.An, M, 53 |
||
1001 |
Hồ Viết Thuật |
1947 |
Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu |
6/2/1972 |
4, Ng.An, L, 64 |
|
1002 |
Nguyễn Công Thung |
1937 |
Mỹ Thành, Yên Thành |
25/07/1972 |
4, Ng.An, K, 119 |
|
1003 |
Nguyễn Văn Thùng |
1951 |
Sơn Thành, Yên Thành |
7/7/1972 |
4, Ng.An, M, 121 |
|
1004 |
Lê Đình Thuyết |
1937 |
Nga Mý, Tương Dương |
9/10/1972 |
4, Ng.An, A, 21 |
|
1005 |
Lê Hồng Thuyên |
1946 |
Châu Cường, Quỳ Hợp |
13/05/1972 |
4, Ng.An, A, 10 |
|
1006 |
Nguyễn Đình Thuyết |
1942 |
Diễn Trường, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, H, 76 |
|
1007 |
Nguyễn Liên Thư |
1951 |
Nam Sơn, Đô Lương |
17/05/1974 |
4, Ng.An, N, 81 |
|
1008 |
Phạm Văn Thuỷ |
1953 |
Nghi Thiết, Nghi Lộc |
13/05/1972 |
4, Ng.An, H, 5 |
|
1009 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
1939 |
Diễn Trung, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, M, 28 |
|
1010 |
Hồ Hữu Thúc |
1940 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
18/05/1971 |
4, Ng.An, M, 113 |
|
1011 |
Phan Văn Thuý |
1945 |
Tăng Thành, Yên Thành |
25/11/1967 |
4, Ng.An, H, 38 |
|
1012 |
Nguyễn Xuân Thúy |
1949 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
28/12/1970 |
4, Ng.An, L, 52 |
|
1013 |
Nguyễn Dương Thụ |
1954 |
Diễn Đồng, Diễn Châu |
15/02/1973 |
4, Ng.An, E, 68 |
|
1014 |
Nguyễn Bá Thục |
Trùng Sơn, Đô Lươ ng |
3/8/1971 |
4, Ng.An, G, 36 |
||
1015 |
Lê Tý Tĩnh |
1951 |
Nghi Kiều, Nghi Lộc |
13/07/1970 |
4, Ng.An, 3M, 10/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
1016 |
Nguyễn Xuân Tính |
1945 |
Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
23/03/1972 |
4, Ng.An, C, 2 |
|
1017 |
Vũ Minh Tính |
1945 |
Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu |
1/5/1972 |
4, Ng.An, C, 30 |
|
1018 |
Phan huy tình |
1952 |
Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An |
11/1/1972 |
4, Ng.An, O, 37 |
|
1019 |
Nguyễn Côn Tính |
1935 |
Văn Thành, Yên Thành |
12/4/1967 |
4, Ng.An, M, 55 |
|
1020 |
Phạm Văn Tịch |
Diễn Thành, Diễn Châu |
13/01/1968 |
4, Ng.An, G, 77 |
||
1021 |
Hồ Thế Toàn |
1942 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu |
31/03/1970 |
4, Ng.An, B, 6 1 |
|
1022 |
Nguyễn xuân toàn |
1936 |
Nam Trung, Nam Đàn |
10/5/1970 |
4, Ng.An, C, 8 |
|
1023 |
Hoàng Cảnh Toàn |
1950 |
Thanh Tân, Thanh Chương |
16/09/1969 |
4, Ng.An, E, 119 |
|
1024 |
Hồ Ngọc Toàn |
1947 |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
13/04/1970 |
4, Ng.An, N, 63 |
|
1025 |
Nguyễn Quốc Toản |
1946 |
Thanh Mai, Thanh Chương |
16/04/1969 |
4, Ng.An, N, 76 |
|
1026 |
Phạm Đình Toản |
1948 |
Diễn Kỷ, Diễn Châu |
18/09/1968 |
4, Ng.An, G, 107 |
|
1027 |
Lăng Văn Toản |
1949 |
Châu Bình, Quỳnh Châu |
12/3/1971 |
4, Ng.An, Đ, 6 |
|
1028 |
D/ơng Văn Toản |
1952 |
Long Sơn, Anh Sơn |
1/9/1971 |
4, Ng.An, G,68 |
|
1029 |
Nguyễn Văn Toản |
1950 |
Thanh Liên, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, B, 16 |
|
1030 |
Nguyễn Quang Toản |
1944 |
Thái Sơn, Đô Lương |
15/09/1969 |
4, Ng.An, N, 68 |
|
1031 |
Lâm văn Toán |
1949 |
Châu Quang, Quỳ Hợp |
9/4/1971 |
4, Ng.An, L, 155 |
|
1032 |
Tạ Quang Tôn |
1954 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
21/05/1972 |
4, Ng.An, A, 61 |
|
1033 |
Hồ sỹ Tồn |
1944 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
5/2/1967 |
4, Ng.An, M, 47 |
|
1034 |
Nguyễn Đức Thuận |
1951 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
4/2/1971 |
4, Ng.An, G, 65 |
|
1035 |
Nguyễn Ngọc Th/ |
1942 |
Hưng Thịnh, Hưng Nguyên |
5/11/1969 |
4, Ng.An, K, 103 |
|
1036 |
Đậu Công Th/ờng |
1952 |
Hưng Xá, Hưng Nguyên |
15/02/1972 |
4, Ng.An, E, 53 |
|
1037 |
Nguyễn Đình Th/ởng |
1948 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
25/05/1968 |
4, Ng.An, N, 33 |
|
1038 |
Nguyễn Văn Tiềm |
1938 |
Hưng Tân, Hưng Nguyên |
27/12/1970 |
4, Ng.An, B, 26 |
|
1039 |
Lê Văn Tiến |
1949 |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
4, Ng.An, E, 63 |
||
1040 |
Nguyễn văn Tiến |
Hưng Chính, Hưng Nguyên |
15/05/1969 |
4, Ng.An, E, 4 |
||
1041 |
Nguyễn Xuân Tiến |
1949 |
Hưng Đạo, Hưng Nguyên |
24/04/1968 |
4, Ng.An, L, 157 |
|
1042 |
Võ Văn Tiếp |
1943 |
Hưng Nhân, Hưng Nguyên |
29/09/1971 |
4, Ng.An, O, 27 |
|
1043 |
Nguyễn Đình Tỉnh |
1945 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
19/05/1969 |
4, Ng.An, 3M, 18/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
1044 |
Nguyễn Văn Trâm |
1952 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
4/2/1971 |
4, Ng.An, G, 49 |
|
1045 |
Trần Xuân Trinh |
1951 |
Hưng Hoà, TP. Vinh |
30/10/1970 |
4, Ng.An, A, 52 |
|
1046 |
Chu Quang Trung |
1939 |
Hưng Hoà, TP. Vinh |
21/11/1969 |
4, Ng.An, O, 137 |
|
1047 |
Nguyễn Xuân Trung |
1951 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
30/08/1970 |
4, Ng.An, Đ, 105 |
|
1048 |
Nguyễn Văn Trung |
Hưng Xá, Hưng Nguyên |
19/05/1969 |
4, Ng.An, 3M, 14 /HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
|
1049 |
Lê Văn Trường |
1951 |
Hưng Châu, Hưng Nguyên |
25/01/1972 |
4, Ng.An, G, 59 |
|
1050 |
Nguyễn Văn Tuế |
1950 |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên |
28/11/1972 |
4, Ng.An, G, 51 |
|
1051 |
Hoàng Kim Tùng |
1950 |
Hưng Yên, Hưng Nguyên |
12/8/1972 |
4, Ng.An, B, 23 |
|
1052 |
Nguyễn Văn Tứ |
1945 |
Hưng Thái, Hưng Nguyên |
22/09/1969 |
4, Ng.An, E, 13 |
|
1053 |
Nguyễn Đăng Tợi |
1947 |
Văn Sơn, Đô Lương |
16/04/1969 |
4, Ng.An, O, 105 |
|
1054 |
Bùi Duy Trang |
1942 |
Thanh Giang, Thanh Chương |
20/06/1968 |
4, Ng.An, C, 93 |
|
1055 |
Nguyễn Tất Trắc |
1945 |
Tân Sơn, Đô Lương |
22/02/1969 |
4, Ng.An, M, 65 |
|
1056 |
Nguyễn Hữu Trân |
1949 |
Lam Sơn, Đô Lương |
15/12/1968 |
4, Ng.An, Đ, 35 |
|
1057 |
Hoàng Xuân Triên |
1937 |
Nghi Khánh, Nghi Lộc |
26/03/1970 |
4, Ng.An, N, 61 |
|
1058 |
Nguyễn Duy Trinh |
1952 |
Nghi Công, Nghi Lộc |
12/9/1971 |
4, Ng.An, B, 44 |
|
1059 |
Phạm trung Trình |
1950 |
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn |
1/12/1972 |
4, Ng.An, O, 153 |
|
1060 |
Đào Trung Trình |
Lâm Thành, Yên Thành |
12/11/1972 |
4, Ng.An, A, 26 |
||
1061 |
Nguyễn Đăng Trinh |
1952 |
Nghi Mỹ, Nghi Lộc |
12/9/1972 |
4, Ng.An, C, 79 |
|
1062 |
Lê Hữu Trinh |
1944 |
Diển Trường, Diễn Châu |
20/06/1969 |
4, Ng.An, O, 125 |
|
1063 |
Nguyễn Bá Trĩ |
Ngọc Sơn, Đô Lương |
4/3/1969 |
4, Ng.An, C, 55 |
||
1064 |
Nguyễn Xuân Trì |
1946 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu |
Mar/74 |
4, Ng.An, Đ, 68 |
|
1065 |
Nguyễn Hữu chí |
Thanh Phong, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, N, 173 |
||
1066 |
Cao Tiến Trí |
1943 |
Lam Sơn, Đô Lương, |
28/02/1970 |
4, Ng.An, M, 9 |
|
1067 |
Lê Văn Trí |
1945 |
Nam Sơn, Đô Lương |
4/12/1968 |
4, Ng.An, C, 13 |
|
1068 |
Lê Quang Trí |
1939 |
Thanh Ngọc, Thanh Chương |
16/04/1972 |
4, Ng.An, N, 141 |
|
1069 |
Bùi Khắc Trí |
1940 |
Cao Sơn, Anh Sơn |
29/12/1966 |
4, Ng.An, K, 87 |
|
1070 |
Phùng văn Trị |
1945 |
Minh Sơn, Đô Lương |
9/4/1969 |
4, Ng.An, C, 89 |
|
1071 |
Bùi Đình Trị |
1949 |
Xuân Thành, Yên Thà nh |
22/06/1972 |
4, Ng.An, M, 52 |
|
1072 |
Bạch Sỹ Trịnh |
1946 |
Thanh Yên, Thanh Chương |
10/1/1970 |
4, Ng.An, K, 54 |
|
1073 |
Trần Văn Trinh |
1942 |
Thanh Hà, Thanh Chương |
17/12/1968 |
4, Ng.An, N, 74 |
|
1074 |
Võ Khắc Trọng |
1954 |
Phú Thành, Yên Thành |
21/05/1972 |
4, Ng.An, A, 59 |
|
1075 |
Nguyễn Chí Trọng |
1943 |
Nam Tân, Nam Đàn |
13/02/1971 |
4, Ng.An, H, 30 |
|
1076 |
Nguyễn Trí Trọng |
Giang Sơn, Đô Lương |
29/10/1967 |
4, Ng.An, M, 45 |
||
1077 |
Phạm Viết Trọng |
1941 |
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu |
26/04/1969 |
4, Ng.An, B, 39 |
|
1078 |
Nguyễn Văn Trông |
1945 |
Yên Sơn, Đô Lương |
29/10/1967 |
4, Ng.An, K, 29 |
|
1079 |
Trần Quang Trung |
1952 |
Diễn Hải, Diễn Châu |
8/2/1973 |
4, Ng.An, G, 42 |
|
1080 |
Hoàng Ngọc Trung |
1950 |
Bắc Thành, Yên Thành |
26/12/1972 |
4, Ng.An, Đ, 58 |
|
1081 |
Nguyễn Đình Trung |
1945 |
Diễn Trung, Diễn Châu |
30/07/1970 |
4, Ng.An, L, 13 |
|
1082 |
Phạm viết Trung |
1941 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
15/03/1966 |
4, Ng.An, Đ, 93 |
|
1083 |
Trần Quang Trung |
1942 |
Đà Sơn, Đô Lương |
21/12/1967 |
4, Ng.An, N, 12 |
|
1084 |
Cao Bá Truyền |
1944 |
Diễn Lộc, Diễn Châu |
25/02/1966 |
4, Ng.An, L, 133 |
|
1085 |
Phạm văn Truyền |
1948 |
Công Thành, Yên Thành |
30/03/1968 |
4, Ng.An, C, 66 |
|
1086 |
Vy Văn Truyền |
1951 |
Châu Hội, Quỳ Châu |
24/03/1972 |
4, Ng.An, C, 58 |
|
1087 |
Trần Văn Trúc |
Đà Sơn, Đô Lương |
11/4/1968 |
4, Ng.An, A, 93 |
||
1088 |
Cao Xuân Trúc |
1945 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
26/11/1967 |
4, Ng.An, L, 54 |
|
1089 |
Bành Trọng Trường |
1945 |
Xuân Lâm, Nam Đàn |
27/12/1968 |
4, Ng.An, K, 80 |
|
1090 |
Nguyễn Tuân Trường |
1952 |
Nghĩa Thái, Tân Kỳ |
21/01/1971 |
4, Ng.An, B, 34 |
|
1091 |
Lê Khắc Trường |
1945 |
Bồi Sơn, Đô Lương |
17/11/1969 |
4, Ng.An, Đ, 30 |
|
1092 |
Nguyễn Thọ Trường |
1951 |
Nam Thành, Yên Thành |
10/1/1973 |
4, Ng.An, M, 58 |
|
1093 |
Lương Xuân Trường |
1950 |
Quảng Phong, Quế Phong |
11/12/1970 |
4, Ng.An, Đ, 101 |
|
1094 |
Nguyễn Văn Trường |
1933 |
Thanh Tường, Thanh Chương |
6/3/1967 |
4, Ng.An, K, 47 |
|
1095 |
Lê Văn Trữ |
1932 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
4/4/1969 |
4, Ng.An, M, 37 |
|
1096 |
Giản Tư Tuân |
1953 |
Thanh Văn, Thanh Chương |
Sep/72 |
4, Ng.An, C, 64 |
|
1097 |
Nguyễn Tuấn |
1922 |
Nam Cát, Nam Đàn |
3/1/1970 |
4, Ng.An, K, 2 |
|
1098 |
Hoàng Châu Tuấn |
1947 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu |
24/03/1971 |
4, Ng.An, C, 12 |
|
1099 |
Nguyễn Văn Tuế |
1943 |
Thanh Ngọc, Thanh Chương |
25/05/1968 |
4, Ng.An, O, 56 |
|
1100 |
Nguyễn Viết Tuệ |
1945 |
Lạc Sơn, Anh Sơn, |
3/2/1972 |
4, Ng.An, E, 69 |
|
1101 |
Trần Văn Tuệ |
1949 |
Thanh Xuân, Thanh Chương |
23/07/1969 |
4, Ng.An, H, 65 |
|
1102 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1943 |
XN dược phẩm, Vinh, TP. Vinh |
16/03/1971 |
4, Ng.An, K, 65 |
|
1103 |
Đặng Đình Tuyên |
1933 |
Thanh Liên, Thanh Chương |
19/03/1967 |
4, Ng.An, M, 123 |
|
1104 |
Hồ Sỹ Tuyên |
1948 |
Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu |
17/06/1969 |
4, Ng.An, G, 89 |
|
1105 |
Nguyễn Trọng Tuyên |
1950 |
Kỳ Sơn, Tân Kỳ |
16/03/1971 |
4, Ng.An, Đ, 12 |
|
1106 |
Trần Xuân Tuyển |
1933 |
16/04/1969 |
4, Ng.An, C, 113 |
||
1107 |
Nguyễn văn Tuyện |
1940 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
5/4/1974 |
4, Ng.An, L, 129 |
|
1108 |
Phúc Hữu Tuyến |
1953 |
Thanh KhảI, Thanh Chương |
8/11/1971 |
4, Ng.An, M, 38 |
|
1109 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
1953 |
Công Thành, Yên Thành |
11/1/1973 |
4, Ng.An, N, 163 |
|
1110 |
Bùi Văn Tùng |
1954 |
Ngọc Sơn, Đô Lương |
23/10/1972 |
4, Ng.An, A, 9 |
|
1111 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1951 |
Nghĩa Hợp, Tân Kỳ |
29/01/1970 |
4, Ng.An, K, 12 |
|
1112 |
Nguyễn Thế Tư |
1945 |
Thanh Minh, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, O, 109 |
|
1113 |
Phạm Công Tư |
1948 |
Nam Trung, Nam Đàn |
25/03/1970 |
4, Ng.An, Đ, 54 |
|
1114 |
Nguyễn Doản Tư |
1951 |
Công Thành, Yên Thành |
27/07/1970 |
4, Ng.An, L, 10 |
|
1115 |
Nguyễn Văn Tư |
Thanh Hà, Thanh Chương |
8/6/1969 |
4, Ng.An, H, 36 |
||
1116 |
Thái Hữu Trú |
1943 |
Tăng Thành, Yên Thành |
15/12/1966 |
4, Ng.An, A, 111 |
|
1117 |
Nguyễn Văn Tư |
1953 |
Nam Thành, Nam Đàn |
30/01/1973 |
4, Ng.An, L, 47 |
|
1118 |
Chu Văn Tư |
1952 |
Đức Thành, Yên Thành |
30/01/1973 |
4, Ng.An, K, 73 |
|
1119 |
Trịnh Ngọc Tương |
1950 |
Tiến Thuỷ, Quỳnh Lưu |
10/3/1973 |
4, Ng.An, Đ, 57 |
|
1120 |
Đặng Thanh Tường |
1940 |
Thanh Nam, Thanh Chương |
5/12/1967 |
4, Ng.An, N, 26 |
|
1121 |
Nguyễn Nghĩa Tường |
1945 |
Văn Sơn, Đô Lương |
16/09/1970 |
4, Ng.An, N, 57 |
|
1122 |
Nguyễn Gia Tường |
1945 |
Văn Sơn, Đô Lương |
16/08/1970 |
4, Ng.An, 3M, 9/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
1123 |
Nguyễn Văn Tưởng |
1949 |
Lạng Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, L, 43 |
|
1124 |
Phạm Văn Tưởng |
1948 |
Thanh Mỹ, Thanh Chương |
May/72 |
4, Ng.An, L, 87 |
|
1125 |
Phạm Văn Từ |
1953 |
Diễn Tạo, Diễn Châu |
12/9/1973 |
4, Ng.An, N, 127 |
|
1126 |
Trần Hữu Từ |
1952 |
Lĩnh Sơn, Anh Sơn |
21/04/1968 |
4, Ng.An, N, 155 |
|
1127 |
Lê Thị Tửu |
1953 |
Bắc Sơn, Đô Lương |
12/1/1973 |
4, Ng.An, B, 64 |
|
1128 |
Bùi Văn Tửu |
1950 |
Thanh Yên, Thanh Chương |
17/04/1971 |
4, Ng.An, K, 35 |
|
1129 |
Nguyễn Đình Tứ |
1945 |
Nam Tân, Nam Đàn |
20/01/1970 |
4, Ng.An, H, 43 |
|
1130 |
Nguyễn Sỹ Tứ |
1943 |
Long Sơn, Anh Sơn |
26/05/1970 |
4, Ng.An, A, 17 |
|
1131 |
Nguyễn Văn Tự |
1942 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
27/03/1970 |
4, Ng.An, H, 9 |
|
1132 |
Nguyễn Văn Tự |
1952 |
Thanh Lĩnh, Thanh Chương |
25/07/1970 |
4, Ng.An, K, 75 |
|
1133 |
Hồ Văn Tự |
1945 |
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu |
4/2/1969 |
4, Ng.An, M, 161 |
|
1134 |
Trần Đình Tự |
1947 |
Thanh Luân, Thanh Chương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, A, 36 |
|
1135 |
Cao Đức Tư |
1941 |
Diễn Thịnh, Diễn Châu |
16/12/1967 |
4, Ng.An,L, 72 |
|
1136 |
Trần Đình Tự |
1942 |
Trung Lộc, Can Lộc |
13/12/1970 |
4, Ng.An, G, 26 |
|
1137 |
Hà huy Tự |
1948 |
Thanh Tùng, ThanhChương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, H, 57 |
|
1138 |
Trần Minh Ty |
1953 |
Diễn Hải, Diễn Châu |
15/07/1972 |
4, Ng.An, Đ, 69 |
|
1139 |
Nguyễn Bá Tý |
1937 |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
4/6/1968 |
4, Ng.An, N, 123 |
|
1140 |
Phạm Văn Tý |
1948 |
Nghi Phong, Nghi Lộc |
25/12/1971 |
4, Ng.An, B, 8 |
|
1141 |
Trần Văn Tý |
1948 |
Kim Liên, Nam Đàn |
4/8/1972 |
4, Ng.An, A, 51 |
|
1142 |
Trần Bình Tý |
1951 |
Nam Hồng, Nam Đàn |
4, Ng.An, G, 85 |
||
1143 |
Trần Văn Tý |
1951 |
Thanh Đồng, Thanh Chương |
25/06/1969 |
4, Ng.An, 3M, 13/HT |
Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh |
1144 |
Nguyễn Văn út |
1943 |
Hồng Long, Nam Đàn |
30/09/1966 |
4, Ng.An, L, 21 |
|
1145 |
Nguyễn Đình ứng |
1945 |
Thanh Đức, Thanh Chương |
26/06/1970 |
4, Ng.An, M, 35 |
|
1146 |
Nguyễn Đình ứng |
1945 |
Thanh Đức, Thanh Chương |
24/06/1970 |
4, Ng.An, H, 133 |
|
1147 |
Nguyễn hành Vang |
1947 |
Nghĩa Lĩnh, Tân Kỳ |
27/01/1971 |
4, Ng.An, M, 89 |
|
1148 |
Bùi Nguyên Văn |
1944 |
Nghi Thu, TX. Cửa Lò |
29/09/1970 |
4, Ng.An, K, 28 |
|
1149 |
Nguyễn Ngọc Văn |
1947 |
Thanh Lĩnh, Thanh Chương |
9/5/1970 |
4, Ng.An, H, 47 |
|
1150 |
nguyễn Hồng Văn |
1943 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn |
14/06/1968 |
4, Ng.An, O, 62 |
|
1151 |
Trần Bá Văn |
1950 |
Nam Thanh, Nam Đàn |
16/04/1969 |
4, Ng.An, O, 115 |
|
1152 |
Lê Hữu Văn |
1945 |
Quảng Sơn, Đô Lương |
8/12/1966 |
4, Ng.An, O, 11 |
|
1153 |
Phạm Hồng Vân |
1944 |
Thanh Lâm, Thanh Chương |
8/1/1969 |
4, Ng.An, L, 17 |
|
1154 |
Nguyễn Phùng xân |
1947 |
Thanh Thuỷ, Thanh Chương |
19/03/1965 |
4, Ng.An, O, 127 |
|
1155 |
Hoàng Thị Vân |
1954 |
Nghi Trường, Nghi Lộc |
15/09/1972 |
4, Ng.An, M, 93 |
|
1156 |
Trần Thanh Vân |
1950 |
Hưng Đạo, Hưng Nguyên |
16/01/1972 |
4, Ng.An, A, 14 |
|
1157 |
Nguyễn Thành Vân |
1945 |
Hưng Xuân, Hưng Ng uyên |
26/10/1972 |
4, Ng.An, Đ, 51 |
|
1158 |
Phan Bùi Viên |
1951 |
Hưng Yên, Hưng Nguyên |
20/11/1972 |
4, Ng.An, A, 24 |
|
1159 |
Sấm Văn Viện |
1944 |
Châu TháI, Quỳ Hợp |
9/8/1972 |
4, Ng.An, N, 125 |
|
1160 |
Trần Văn Viện |
1951 |
Đặng Sơn, Đô Lương |
28/11/1972 |
4, Ng.An, H, 37 |
|
1161 |
Phùng Văn Viện |
1952 |
Thịnh Sơn, Đô Lương |
10/5/1969 |
4, Ng.An, N, 82 |
|
1162 |
Đặng Hồng Việng |
1955 |
Liên Thành, Yên Thành |
20/12/1972 |
4, Ng.An, N, 8 |
|
1163 |
Võ Đình Việt |
1948 |
Thanh Hưng, ThanhChương |
15/12/1967 |
4, Ng.An, M, 163 B52 |
|
1164 |
Lê Trọng Việt |
3/6/1971 |
4, Ng.An, C, 57 |
|||
1165 |
Nguyễn Văn Việt |
1946 |
Tào Sơn, Anh Sơn |
23/03/1971 |
4, Ng.An, L, 31 |
|
1166 |
Phạm Xuân Vinh |
1945 |
Khu Phố 2, Vinh |
27/01/1968 |
4, Ng.An, A, 1 |
|
1167 |
Nguyễn Quang Vinh |
1948 |
Môn Sơn, Con Cuông |
26/12/1969 |
4, Ng.An, G, 17 |
|
1168 |
Lưu Quốc Vinh |
1951 |
Nghi Kim, Nghi Lộc |
23/10/1971 |
4, Ng.An, O, 167 |
|
1169 |
Nguyễn Quang Vinh |
1947 |
Nghi Thái, Nghi Lộc |
21/01/1969 |
4, Ng.An, H, 45 |
|
1170 |
Hồ Sỹ Việng |
1944 |
Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu |
21/10/1969 |
4, Ng.An, B, 62 |
|
1171 |
Hoàng Văn Vinh |
1954 |
Nghi Tân, Nghi Lộc |
20/05/1972 |
4, Ng.An, H, 41 |
|
1172 |
Lương Quý Vĩ |
1942 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
24/04/1970 |
4, Ng.An, B, 43 |
|
1173 |
Nguyễn Trọng Vĩ |
1951 |
Vân Diển, Nam Đàn |
9/6/1970 |
4, Ng.An, N, 47 |
|
1174 |
Ngô Hồng Vi |
1944 |
Diển Kỹ, Diễn Châu |
14/03/1968 |
4, Ng.An, O, 48 |
|
1175 |
Nguyễn Đình Vi |
1943 |
Thanh Long, Thanh Chương |
6/11/1969 |
4, Ng.An, M, 62 |
|
1176 |
Nguyễn Thị Vị |
1953 |
Hùng Tiến, Nam Đàn |
10/10/1972 |
4, Ng.An, C, 51 |
|
1177 |
Châu Đình Vi |
1953 |
Binh Sơn, Anh Sơn |
2/3/1972 |
4, Ng.An, D, 55 |
|
1178 |
Lê Văn Vị |
1944 |
Thạnh Thịnh, Thanh Chương |
31/12/1971 |
4, Ng.An, E, 5 |
|
1179 |
Nguyễn Trọng Vị |
1947 |
Hùng Sơn, Anh Sơn |
29/12/1966 |
4, Ng.An, O, 80 |
|
1180 |
Nguyễn Văn Vinh |
1950 |
Nam Hưng, Nam Đàn |
2/3/1971 |
4, Ng.An, B, 36 |
|
1181 |
Nguyễn Cảnh Võ |
1954 |
Hùng Sơn, Đô Lương |
18/03/1975 |
4, Ng.An, N, 79 |
|
1182 |
Nguyễn Văn Vong |
1942 |
Nam Sơn, Đô Lương |
1/7/1974 |
4, Ng.An, O, 93 |
|
1183 |
Nguyễn Vũ |
Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu |
30/01/1968 |
4, Ng.An, K, 127 |
||
1184 |
Nguyễn Thiện Vượng |
Nam Thành, Nam Đàn |
12/9/1968 |
4, Ng.An, A, 31 |
||
1185 |
Kha Đông Vường |
1947 |
Tam Đình, Tương Dương |
21/04/1968 |
4, Ng.An, M, 19 |
|
1186 |
Hộ Ngọc Vượng |
1945 |
Tiến Hưng, Quỳnh Lưu |
27/01/1971 |
4, Ng.An, M, 91 |
|
1187 |
Lê Hữu Vượng |
1949 |
Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu |
8/12/1971 |
4, Ng.An, N, 52 |
|
1188 |
Hồ Văn Vy |
1939 |
Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn |
16/07/1968 |
4, Ng.An, B, 53 |
|
1189 |
Phan Văn Vỹ |
1945 |
Thanh Lương, Thanh Chương |
12/10/1972 |
4, Ng.An, C, 60 |
|
1190 |
Nguyễn Thọ Xin |
1949 |
Đại Sơn, Đô Lương |
6/2/1970 |
4, Ng.An, M, 14 |
|
1191 |
Ngô xuân Xoan |
1952 |
Diễn Mỹ, Diễn Châu |
4/10/1971 |
4, Ng.An, M, 42 |
|
1192 |
Ngô Thế Xoan |
1948 |
Ngọc Sơn, Thanh Chương |
21/12/1969 |
4, Ng.An, N,145 |
|
1193 |
Kha Đức Xuân |
1950 |
Tam Đình, Tương Dương |
8/1/1970 |
4, Ng.An, C, 11 |
|
1194 |
Trịnh Thị xuân |
1953 |
Đồng Thành, Yên Thành |
17/04/1972 |
4, Ng.An, H, 3 |
|
1195 |
Nguyễn Văn Xuân |
1950 |
Tân Hợp, Tân Kỳ |
2/4/1970 |
4, Ng.An, 0, 34 |
|
1196 |
Thái Bá Xuân |
1949 |
Diễn Bình, Diễn Châu |
13/03/1969 |
4, Ng.An, L, 89 |
|
1197 |
Trần Văn Xuân |
1941 |
Diễn Yên, Diễn Châu |
11/12/1967 |
4, Ng.An, N, 32 |
|
1198 |
Tăng Văn Ý |
Yên Sơn, Đô Lương |
9/5/1971 |
4, Ng.An, H, 72 |
||
1199 |
Phạm Thị Ý |
1952 |
Hưng Phú, Hưng Nguyên |
29/06/1972 |
4, Ng.An, L, 71 |
|
1200 |
Nguyễn Văn Yên |
1950 |
Khánh Sơn, Nam Đàn |
16/03/1970 |
4, Ng.An, K, 32 |
|
1201 |
Nguyễn Hữu Yên |
1942 |
Hội Sơn, Anh Sơn |
19/03/1969 |
4, Ng.An, M, 72 |
|
1202 |
Nguyễn quang Yên |
1945 |
Thanh Xuân, Thanh Chương |
10/2/1968 |
4, Ng.An, G, 2 |
|
1203 |
Lê Đình Yến |
1946 |
Thanh Nho, Thanh Chương |
25/07/1967 |
4, Ng.An, A, 63 |
|
1204 |
Nguyễn năng Yến |
1944 |
Nghi Trường, Nghi Lộc |
5/2/1967 |
4, Ng.An, M, 51 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007