TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, Lô, Hàng, Số |
|
1 |
Nguyễn Thị Áng |
1947 |
Minh Khai, TX. Ninh Bình |
1/5/1969 |
2,C,10 |
|
2 |
Trần Quốc Ân |
1937 |
Sơn Thành, Nho Quan |
9/9/1969 |
2,B,23 |
|
3 |
Phạm Văn Ấp |
1945 |
Đồng Phong, Nho Quan |
25/02/1968 |
2,G,34 |
|
4 |
Phùng Văn Ban |
1953 |
Phát Diệm, Kim Sơn |
2/2/1973 |
2,B,4 |
|
5 |
Mai Sơn Bảo |
1942 |
Khánh Nhạc, Yên Khánh |
2/4/1068 |
2,C,37 |
|
6 |
Đỗ Hữu Bảy |
1945 |
Hoa Lư, Ninh Bình |
18/11/1967 |
2,B,39 |
|
7 |
Hoàng Văn Bái |
1946 |
Yên Lộc, Kim Sơn |
29/07/1966 |
2,G,5 |
|
8 |
Đỗ Đình Bé |
1952 |
Ninh Vân, Hoa Lư |
17/12/1972 |
2,A,30 |
|
9 |
Trần Đức Biềng |
1953 |
Ninh Sơn, TP Ninh Bình |
5/3/1971 |
2,B,10 |
|
10 |
Trần Long Biên |
1940 |
Thương Kiệm, Kim Sơn |
6/9/1968 |
2,A,42 |
|
11 |
Phạm Văn Bảy |
1940 |
Đồng Phong, Nho Quan |
8/6/1968 |
2,E,41 |
|
12 |
Phạm Ngọc Bồi |
1927 |
Khánh Cường,Yên Khánh |
6/11/1966 |
2,G,4 |
|
13 |
Lê Văn Bút |
1947 |
Khánh Phú, Yên Khánh |
27/04/1970 |
2,B,47 |
|
14 |
Nguyễn Văn Bường |
1946 |
Khánh Trung, Yên Khánh |
22/11/1974 |
2,Đ,28 |
|
15 |
Đỗ Văn Cạnh |
1949 |
Khánh An, Yên Khánh |
8/4/1968 |
2,C,29 |
|
16 |
Phạm Ngọc Cảnh |
1943 |
Yên Nhân, Yên Mô |
21/05/1971 |
2,E,41 |
|
17 |
Nguyễn Quang Cảnh |
1935 |
Gia Tiến, Gia Viễn |
21/01/1969 |
2,B,11 |
|
18 |
Vũ Văn Các |
1948 |
Yên Nhân, Yên Mô |
12/4/1968 |
2,E,48 |
|
19 |
Vũ Văn Các |
1948 |
Yên Lâm, Yên Mô |
12/4/1968 |
2,G,44 |
|
20 |
Nguyễn Văn Canh |
1941 |
Gia Phú, Gia Viễn |
19/02/1969 |
2,C,20 |
|
21 |
Nguyễn Bá Căn |
Chính Tâm, Kim Sơn |
11/8/1967 |
2,Đ,47 |
||
22 |
Nguyễn Xuân Cần |
1948 |
Khánh Hội, Yên Khánh |
7/5/1968 |
2,E,47 |
|
23 |
Bùi Văn Cấp |
1948 |
Gia Phong, Gia Viễn |
17/01/1968 |
2,A,44 |
|
24 |
Phạm Long Châu |
1948 |
Yên Nhân, Yên Mô |
28/02/1969 |
2,B,14 |
|
25 |
Hoàng Văn Chất |
1947 |
Yên Mỹ, Yên Mô |
21/01/1969 |
2,A,6 |
|
26 |
Phạm Văn Chi |
1940 |
Khánh Thượng, Yên Mô |
6/12/1965 |
2,C,22 |
|
27 |
Nguyễn Văn Chi |
1952 |
Gia Tân, Gia Viễn |
8/2/1972 |
2,A,21 |
|
28 |
Nguyễn Thanh Chi |
1947 |
Gia Tân, Gia Viễn |
8/2/1972 |
2,E,4 |
|
29 |
Phạm Hữu Chiến |
Chất Bình, Kim Sơn |
18/12/1968 |
2,K,33; Mộ ở khu Nam Định |
||
30 |
Hoàng Văn Chới |
1932 |
Ninh An, Hoa Lư |
26/02/1968 |
2,C,36 |
|
31 |
Phạm Văn Chuân |
1947 |
Đồng Hướng, Kim Sơn |
20/07/1972 |
2,C,11 |
|
32 |
Trịnh Văn Chuân |
1943 |
Gia Thịnh, Gia Viễn |
2/2/1969 |
2,Đ,44 |
|
33 |
Lê Hồng Chuối |
Yên Phú, Yên Mô |
10/3/1967 |
2,A,25 |
||
34 |
Nguyễn Văn Chuyển |
1945 |
Khánh Vân, Yên Khánh |
17/12/1970 |
2,Đ,27 |
|
35 |
Bùi Văn Chủ |
1948 |
Gia Vân, Gia Viễn |
27/07/1966 |
2,G,8 |
|
36 |
Phạm Văn Chương |
1944 |
Ninh Phong, Hoa Lư |
26/01/1971 |
2,C,4 |
|
37 |
Nguyễn Văn Chước |
1944 |
Yên Thành, Yên Mô |
11/4/1968 |
2,C,4 |
|
38 |
Phạm Văn Chước |
1924 |
Yên Thái, Yên Mô |
2/6/1967 |
2,Đ,38 |
|
39 |
Trần Thanh Chức |
1946 |
Gia Thắng, Gia Viễn |
2/12/1968 |
2,C,5 |
|
40 |
Đặng Ngọc Chôi |
1943 |
Gia Lập, Gia Viễn |
30/09/1968 |
2,A,16 |
|
41 |
Đinh Công Chức |
1949 |
Gia Vương, Gia Viễn |
11/1/1969 |
2,Đ,16 |
|
42 |
Vũ Xuân Cơ |
1945 |
Quang Thiện, Kim Sơn |
6/9/1974 |
2,H,6 |
|
43 |
Tạ Văn Cung |
1947 |
Khánh An, Yên Khánh |
2/11/1971 |
2,E,26 |
|
44 |
Nguyễn Minh Cự |
1950 |
Ninh Tiến, Hoa Lư |
6/3/1970 |
2,Đ,26 |
|
45 |
Lê Đức Cường |
1950 |
Yên Bình, Yên Mô |
6/8/1969 |
2,E,13 |
|
46 |
Phan Văn Cử |
1948 |
Yên Đồng, Yên Mô |
9/2/1971 |
2,E,12 |
|
47 |
Nguyễn Xuân Dần |
1946 |
Khánh Cư, Yên Khánh |
2/3/1973 |
2,A,37 |
|
48 |
Nguyễn Văn Dụ |
1945 |
Gia Trung, Gia Viễn |
18/09/1971 |
2,Đ,25 |
|
49 |
Lại Văn Dung |
1947 |
Khánh Ninh, Yên Khánh |
9/1/1970 |
2,G,48 |
|
50 |
Nguyễn Văn Dũng |
1953 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
8/2/1973 |
2,B,5 |
|
51 |
Nguyễn Thế Dũng |
1946 |
Yên Từ, Yên Mô |
16/05/1969 |
2,A,48 |
|
52 |
nguyễn Trần Đa |
1950 |
Ninh Nhất, Hoa Lư |
22/03/1974 |
2,G,32 |
|
53 |
Nguyễn Xuân Đàn |
1945 |
Khánh Thành, Yên Khánh |
5/4/1972 |
2,A,33 |
|
54 |
Bùi Ngọc Đảm |
1946 |
Đinh Hóa, Kim Sơn |
4/2/1971 |
2,A,39 |
|
55 |
Nguyễn Hữu Đảo |
1945 |
Gia Trung, Gia Viễn |
22/05/1969 |
2,Đ,30 |
|
56 |
Đinh Thành Đáng |
1943 |
Gia Thanh, Gia Viễn |
15/01/1971 |
2,E,5 |
|
57 |
Đặng Đình Đắc |
1940 |
Gia Vượng, Gia Viễn |
25/03/1971 |
2,C,1 |
|
58 |
Nguyễn Quốc Đạt |
1945 |
Khánh Trung, Yên Khánh |
19/09/1968 |
2,Đ,35 |
|
59 |
Bùi Xuân Đằng |
1949 |
Sơn Hà, Nho Quan |
17/05/1969 |
2,C,42 |
|
60 |
Nguyễn Văn Đặng |
1945 |
Yên Hòa, Yên Mô |
20/12/1972 |
2,A,40 |
|
61 |
Phạm Thế Đề |
1950 |
Yên Đồng, Yên Mô |
14/12/1971 |
2,B,48 |
|
62 |
Nguyễn Văn Đệ |
1941 |
Gia Phúc, Gia Viễn |
12/1/1966 |
2,E,30 |
|
63 |
Hoàng Ngọc Điểm |
1945 |
Ninh An, Hoa Lư |
8/5/1969 |
2,B,33 |
|
64 |
Đinh Văn Điền |
1952 |
Gia Xuân, Gia Viễn |
4/12/1973 |
2,Đ,8 |
|
65 |
Lương Thị Đĩnh |
1946 |
Yên Nhân, Yên Mô |
6/8/1966 |
2,G,13 |
|
66 |
Bùi Xuân Đình |
1946 |
Kim Tân, Kim Sơn |
14/04/1969 |
2,Đ,45 |
|
67 |
Nguyễn Ngọc Định |
1949 |
Yên Bình, Yên Mô |
15/04/1972 |
2,A,38 |
|
68 |
Trần Văn Đội |
1948 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
13/10/1972 |
2,C,38 |
|
69 |
Bùi Phú Giả |
1947 |
Gia Hòa, Gia Viễn |
13/07/1968 |
2,B,21 |
|
70 |
Vũ Văn Gia |
1940 |
Ninh Phúc, TX Ninh Bình |
13/05/1971 |
2,C,7 |
|
71 |
Đinh Văn Đới |
1945 |
Đức Long, Nho Quan |
22/08/1970 |
2,C,25 |
|
72 |
Đinh Công Đức |
1948 |
Ninh Khang, Hoa Lư |
5/11/1968 |
2,B,34 |
|
73 |
Nguyễn Văn Hảo |
1942 |
Gia Xuân, Gia Viễn |
23/03/1968 |
2,E,38 |
|
74 |
Bùi Văn Hiền |
1940 |
Kim Định, Kim Sơn |
10/1/1966 |
2,G,11 |
|
75 |
Đàm Minh Hiển |
1949 |
Yên Lâm, Yên Mô |
1/10/1971 |
2,Đ,36 |
|
76 |
Lê Đức Hiếu |
1947 |
Gia Phú, Gia Viễn |
17/05/1968 |
2,A,4 |
|
77 |
Hoàng Hiếu |
128 |
Yên Mạc, Yên Mô |
|
2,Đ,33 |
|
78 |
Phạm Văn Hiệp |
1953 |
Khánh Cường,Yên Khánh |
16/03/1972 |
2,B,40 |
|
79 |
Đào Viết Hiệu |
1948 |
Văn Hải, Kim Sơn |
20/09/1972 |
2,C,13 |
|
820 |
Quách Công Hoản |
Gia Tường, Nho Quan |
30/01/1971 |
2,K,18; Mộ ở khu Nam Định |
||
81 |
Đinh Duy Hòa |
1953 |
Gia Tường, Nho Quan |
27/04/1972 |
2,H,23 |
|
82 |
Phạm Văn Hoàn |
1948 |
Khánh Cường, Yên Khánh |
6/9/1971 |
2,Đ,20 |
|
83 |
Phạm Văn Hoàn |
1942 |
Ninh Hải, Hoa Lư |
13/02/1971 |
2,B,38 |
|
84 |
Bùi Văn Hoành |
1950 |
Khánh Cường, Yên Khánh |
9/10/1969 |
2,Đ,42 |
|
85 |
Cao Xuân Hoàng |
1949 |
Gia Viễn, Ninh Bình |
31/05/1967 |
2,B,43 |
|
86 |
Nguyễn Mạnh Hoàng |
Yên Lộc, Kim Sơn |
17/04/1968 |
2,Đ,43 |
||
87 |
Trần Văn Học |
1950 |
Khánh Nhạc, Yên Khánh |
29/08/1968 |
2,A,45 |
|
88 |
Đinh Văn Học |
1949 |
Gia Lạc, Gia Viễn |
29/04/1970 |
2,Đ,48 |
|
89 |
Lê quang Hồng |
Khánh Hội, Yên Khánh |
27/11/1969 |
2,Q,3 |
||
90 |
Lưu Hoàng Hộ |
1953 |
Kim Tân, Kim Sơn |
27/05/1971 |
2,C,6 |
|
91 |
Lương Văn Hộ |
1949 |
Quỳnh Lưu, Nho Quan |
19/12/1968 |
2,Đ,15 |
|
92 |
Nguyễn Xuân Hợi |
1947 |
Gia Hưng, Gia Viễn |
23/09/1972 |
2,B,18 |
|
93 |
Bùi Xuân Hợi |
1948 |
Gia Vân, Gia Viễn |
28/03/1969 |
2,E,21 |
|
94 |
Phạm Quang Hợp |
Yên Phú, Yên Mô |
8/3/1967 |
2,E,24 |
||
95 |
Bùi Văn Hợi |
1947 |
Sơn Lai, Nho Quan |
4/2/1970 |
2,B,35 |
|
96 |
Trần Xuân Hợi |
1947 |
Khánh Vân, Yên Khánh |
15/01/1968 |
2,E,25 |
|
97 |
Phạm Văn Hợi |
1949 |
Ninh Phong, Gia Khánh |
27/05/1972 |
2,E,1 |
|
98 |
Dùng (đinh) Văn Huy |
1947 |
Yên Thắng, Yên Mô |
26/01/1969 |
2,E,3 |
|
99 |
Đỗ Minh Hùng |
1947 |
Đồng Phong, Nho Quan |
29/02/1972 |
2,C,48 |
|
100 |
Nguyễn Văn Hùng |
1944 |
Vinh Khánh, TX Ninh Bình |
26/02/1970 |
2,B,46 |
|
101 |
Bùi Thanh Hùng |
1953 |
Phú Lộc, Nho Quan |
15/07/1974 |
2,H,5 |
|
102 |
Đặng Duy Hùng |
Hồng Kim, Kim Sơn |
09/06/0971 |
2,A,34 |
||
103 |
Nguyễn Văn Hưỡng |
1940 |
Khánh Phú, Yên Khánh |
11/5/1969 |
2,B,20 |
|
104 |
Đinh Tiến Ích |
1953 |
Đức Long, Nho Quan |
25/01/1972 |
2,A,8 |
|
105 |
Nguyễn Văn Khán |
1949 |
Ninh Thành, TX Ninh Bình |
7/3/1971 |
2,C,14 |
|
106 |
Lê Trọng Kháng |
1952 |
Yên Phú, Yên Mô |
16/05/1974 |
2,Đ,32 |
|
107 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
1947 |
Yên Hòa, Yên Mô |
3/6/1967 |
2,E,36 |
|
108 |
Lê Quốc Khánh |
1953 |
Ninh Hải, Hoa Lư |
19/02/1972 |
2,Đ,3 |
|
109 |
Lê Hữu Khi |
1939 |
Khánh Dương, Yên Mô |
9/12/1971 |
2,B,3 |
|
110 |
Phạm Văn Khiên |
1945 |
Khánh Mậu, Yên Khánh |
30/11/1968 |
2,B,9 |
|
111 |
Phạm Đăng Khoa |
1947 |
Yên Mật, Kim Sơn |
17/03/1969 |
2,A,24 |
|
112 |
Vũ Văn Khoa |
1945 |
Gia Ninh, Gia Viễn |
13/01/1966 |
2,G,10 |
|
113 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1944 |
Minh Hoà, Gia Khánh |
13/04/1968 |
2, A, 9 |
|
114 |
Hoàng Minh Khôi |
Khánh Trung, Yên Khánh |
23/03/1967 |
2,A,27 |
||
115 |
Đặng Đức Khuy |
Trường Yên, Hoa Lư |
1/12/1968 |
2,B,8 |
||
116 |
Nguyễn Công Khương |
1935 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
5/2/1971 |
2,E,28 |
|
117 |
Trần Xuân Kiên |
1949 |
Đức Long, Nho Quan |
3/8/1971 |
2,Đ,2 |
|
118 |
Trần Trọng Khiến |
1951 |
La Thành, Kim Sơn |
25/06/1968 |
2,A,31 |
|
119 |
Vũ Văn Kiều |
1955 |
Thượng Kiệm, Kim Sơn |
6/9/1974 |
2,H,7 |
|
120 |
Trần Văn Kiều |
1949 |
Kim Định, Kim Sơn |
10/1/1966 |
2,G,6 |
|
121 |
Phạm Huy Khiêm |
1947 |
Ninh Mỹ, Gia Khánh |
18/10/1967 |
2,E,34 |
|
122 |
Trịnh Ngọc Kim |
1951 |
Khánh Thiên, Yên Khánh |
20/08/1968 |
2,A,47 |
|
123 |
Bùi Tiến Kim |
1941 |
12 Nam Giang, Nho Quan |
10/1/1966 |
2,G,9 |
|
124 |
Hà Văn Kình |
1943 |
Gia Trấn, Gia Viễn |
11/9/1971 |
2,B,6 |
|
125 |
Nguyễn Văn Ky |
1945 |
Khánh Hội, Yên Khánh |
28/12/1969 |
2,B,37 |
|
126 |
Trần Văn Kỳ |
1949 |
Ân Hòa, Kim Sơn |
13/02/1971 |
2,E,29 |
|
127 |
Vũ Xuân Lan |
1935 |
Khánh Hải, Yên Khánh |
27/06/1966 |
2,C,26 |
|
128 |
Nguyễn Như Lênh |
1938 |
Ninh An, Gia Khánh |
24/05/1968 |
2,A,46 |
|
129 |
Nguyễn Văn Lể |
1945 |
Kim Định, Kim Sơn |
Oct/68 |
2,B,19 |
|
130 |
Đỗ Phú Liễn |
1950 |
Gia Tiến, Gia Viễn |
16/09/1970 |
2,A,28 |
|
131 |
Ngô Văn Lịch |
1952 |
Gia Ninh, Gia Viễn |
26/04/1972 |
2,B,27 |
|
132 |
Phạm Đức Lịch |
1953 |
Lai Thành, Kim Sơn |
28/11/1972 |
2,B,16 |
|
133 |
Lã Trọng Loan |
1953 |
Thạch Bình, Nho Quan |
7/7/1972 |
2,Đ,5 |
|
134 |
Nguyễn Lỏn |
1946 |
Đức Long, Nho Quan |
4/12/1973 |
2,G,29 |
|
135 |
Lê Đắc Lợi |
1948 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
4/5/1970 |
2,Đ,14 |
|
136 |
Trần thanh Lợi |
1948 |
Quang Thiên, Kim Sơn |
14/06/1974 |
2,G,38 |
|
137 |
Phạm Thị Lừng |
1947 |
Khánh Lợi, Yên Khánh |
27/03/1969 |
2,Đ,6 |
|
138 |
Đinh Văn Lương |
1952 |
Gia Thịnh, Gia Viễn |
28/04/1971 |
2,C,43 |
|
139 |
Nguyễn Đình Lưu |
1940 |
Gia Lạc, Gia Viễn |
27/11/1969 |
2,E,22 |
|
140 |
Trịnh Hoàng Lực |
1942 |
Ninh Khánh, TX Ninh Bình |
20/12/1967 |
2,E,46 |
|
141 |
Nguyễn Đức Mận |
Gia Hưng, Gia Viễn |
24/02/1969 |
2,B,13 |
||
142 |
Nguyễn Duy Mân |
Khánh Lợi, Yên Khánh |
18/08/1967 |
2, E, 8 |
||
143 |
Trần Hồng Miện |
1946 |
Yên Hòa, Yên Mô |
15/02/1972 |
2,E,2 |
|
144 |
Lã Thị Mai |
1947 |
Ninh Mỹ, Gia Khánh |
28/03/1966 |
2,E,31 |
|
145 |
Đinh Văn Minh |
1950 |
Thượng Hòa, Nho Quan |
31/12/1968 |
2,A,22 |
|
146 |
Trương Quang Minh |
1945 |
Quỳnh Lưu, Nho Quan |
18/09/1964 |
2,B,36 |
|
147 |
Đỗ Thị Minh |
1948 |
Ninh Phong, TX Ninh Bình |
28/03/1966 |
2,E,39 |
|
148 |
Phạm Thị Mùi |
1947 |
Yên Thái, Yên Mô |
14/11/1967 |
2,Đ,13 |
|
149 |
Tạ ngọc Mỹ |
1951 |
Yên Mỹ, Yên Mô |
23/12/1970 |
2,E,6 |
|
150 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1933 |
Gia Tiến, Gia Viễn |
17/07/1969 |
2,B,41 |
|
151 |
Lý Huy Minh |
1954 |
Gia Phú, Gia Viễn |
23/03/1974 |
2,G,19 |
|
152 |
Đinh Văn Nam |
1947 |
Gia Vân, Gia Viễn |
15/11/1972 |
2,C,27 |
|
153 |
Vũ Văn Nẻo |
1922 |
Gia Ninh, Gia Viễn |
9/1/1969 |
2,B,42 |
|
154 |
Phạm Thị Nga |
1947 |
Yên Mạc, Yên Mô |
6/8/1966 |
2,G,12 |
|
155 |
Vũ Văn Ngân |
1947 |
Yên Lộc, Kim Sơn |
2/9/1968 |
2,Đ,22 |
|
156 |
Nguyễn Văn Ngâu |
1943 |
Gia Lộc, Gia Ninh |
2/9/1968 |
2,B,17 |
|
157 |
Đinh Trọng Nhình |
1938 |
Gia Vượng, Gia Viễn |
5/2/1966 |
2,B,29 |
|
158 |
Phạm Đức Ngọt |
1942 |
Ninh Thành, TX Ninh Bình |
29/10/1970 |
2,D,1 |
|
159 |
Nguyễn Văn Ngợi |
1937 |
Gia Vượng, Gia Viễn |
29/03/1970 |
2,Đ,21 |
|
160 |
Phạm Thị Nguyệt |
1948 |
Gia Ninh, Gia Viễn |
13/10/1968 |
2,Đ,11 |
|
161 |
Bùi Văn Nhạn |
1945 |
Ninh Khang, Hoa Lư |
29/04/1966 |
2,B,45 |
|
162 |
Nguyễn Văn Phụ |
1951 |
Gia V/ợng, Gia Viễn |
9/12/1968 |
2,Đ,18 |
|
163 |
Nguyễn Hữu Quế |
1950 |
Khánh Thượng, Yên Mô |
26/06/1972 |
2,C,40 |
|
164 |
Đinh Văn Quy |
1949 |
Ninh An, Hoa Lư |
12/7/1972 |
2,C,15 |
|
165 |
Đinh Đức Quyền |
1945 |
Ninh Sơn, Hoa Lư |
10/6/1967 |
2,E,37 |
|
166 |
Lương Ngọc Quyến |
1935 |
Khánh Phú, Yên Khánh |
2/9/1968 |
2,Đ,23 |
|
167 |
Hoàng Văn Quyến |
1947 |
Gia Phú, Gia Viễn |
17/11/1967 |
2,C,9 |
|
168 |
Nguyễn Ngọc Quyết |
1948 |
Yên Nhân, Yên Mô |
24/01/1973 |
2,B,7 |
|
169 |
Phạm Kim Quyết |
1945 |
Thượng Kiệm, Kim Sơn |
19/04/1968 |
2,Đ,41 |
|
170 |
Nguyễn Văn Quý |
1950 |
Ninh Giang, Hoa Lư |
17/07/1971 |
2,E,17 |
|
171 |
Lê Văn Sáu |
1942 |
6/11/1965 |
2,G,21 |
||
172 |
Đinh Công (Quang) Sáng |
1944 |
Văn Phương, Nho Quan |
24/04/1968 |
2,E,10 |
|
173 |
Hoàng Văn Sâm |
1937 |
Gia Lập, Gia Viễn |
5/1/1966 |
2,B,32 |
|
174 |
Tống Văn Sẽ |
1942 |
Ninh Tiến, TX Ninh Bình |
28/01/1969 |
2,B,26 |
|
175 |
Trần Quang Siển |
1952 |
Gia Vượng, Gia Viễn |
19/03/1971 |
2,A,19 |
|
176 |
Đinh Văn Song |
1948 |
Gia Phong, Gia Viễn |
29/12/1965 |
2,A,15 |
|
177 |
Đinh Văn Sóc |
1948 |
Ninh Hải, Hoa Lư |
8/11/1967 |
2,A,26 |
|
178 |
Phạm Hồng Sơn |
1940 |
Khánh Trung, Yên Khánh |
2/3/1970 |
2,A,35 |
|
179 |
Bùi Xuân Tào |
1948 |
Gia Xuân, Gia Viễn |
15/05/1970 |
2,E,20 |
|
180 |
Lê Văn Tá |
Ninh Thành, TX Ninh Bình |
4/12/1973 |
2,G,30 |
||
181 |
Đặng Thị Tân |
1947 |
Ninh Mỹ, Hoa Lư |
12/4/1967 |
2,E,7 |
|
182 |
Đinh văn (lệnh) Tâm |
1942 |
Ninh Khánh, Hoa Lư |
29/04/1966 |
2,E,39 |
|
183 |
Nguyễn Văn Tế |
1937 |
Khánh Hòa, Yên Khánh |
26/02/1970 |
2,E,40 |
|
184 |
Nguyễn Hải Thanh |
1935 |
Văn Phú, Nho Qua n |
26/11/1972 |
2,A,11 |
|
185 |
Nguyễn Chí Thanh |
Ninh Khang, Hoa Lư |
13/12/1973 |
2,C,31 |
||
186 |
Nguyễn Hồng Thanh |
1952 |
Sơn Lai, Nho Quan |
11/12/1972 |
2,C,35 |
|
187 |
Nguyễn Hải Thanh |
1944 |
Chất Bình, Kim Sơn |
25/05/1970 |
2,G,36 |
|
188 |
Bùi Văn Thanh |
1950 |
Đông Phong, Nho Quan |
2/2/1973 |
2,A,18 |
|
189 |
Bùi Văn Thái |
1948 |
Khánh Cư, Yên Khánh |
19/08/1968 |
2,C,46 |
|
190 |
Võ Thị Thái |
1947 |
Ninh Hoà, Gia Khánh |
28/03/1966 |
2,Đ,40 |
|
191 |
Vũ Đình Thản |
1950 |
Ninh Khánh, TX Ninh Bình |
23/01/1971 |
2,B,1 |
|
192 |
Lê Cảnh Thạc |
1948 |
Ninh Mỹ, Hoa Lư |
20/11/1968 |
2,C,19 |
|
193 |
Nguyễn Văn Thạo |
Khánh Nhắc, Yên Khánh |
5/4/1966 |
2, B, 30 |
||
194 |
Phùng Thị Thắm |
1954 |
Yên Phong, Yên Mô |
17/06/1972 |
2,G,44 |
|
195 |
Trần Văn Thắng |
1954 |
Gia Lâm, Nho Quan |
25/03/1974 |
2,E,44 |
|
196 |
Nguyễn Văn Thiện |
1950 |
Yên Hòa, Yên Mô |
15/11/1969 |
2,C,30 |
|
197 |
Phạm Văn Thiện |
1953 |
Lưu Phương, Kim Sơn |
1/2/1972 |
2,B,25 |
|
198 |
Lê Hồng Thịnh |
1948 |
Ninh Mỹ, Hoa Lư |
26/04/1972 |
2,C,18 |
|
199 |
Nguyễn Văn Thiện |
1926 |
Khánh Tiên, Yên Khánh |
23/10/1970 |
2,C,12 |
|
200 |
Trần Quang Thoại |
1944 |
Khánh Phú, Yên Khánh |
11/1/1970 |
2,Đ,46 |
|
201 |
Đỗ Văn Thông |
1952 |
Khánh Công, Yên Khánh |
29/01/1972 |
2,A,1 |
|
202 |
Lê Xuân Thu |
1952 |
Ninh Khang, Hoa Lư |
19/12/1972 |
2,B,15 |
|
203 |
Bùi Viết Thu |
1941 |
Gia Sơn, Nho Quan |
7/1/1969 |
2,E,27 |
|
204 |
Trần Thị Thuận |
1947 |
Gia Hòa, Nho Quan |
17/05/1967 |
2,A,23 |
|
205 |
Trương Hiếu Thuần |
1945 |
Yên Nhân, Yên Mô |
26/01/1971 |
2,C,3 |
|
206 |
Nguyễn Văn Thuấn |
1952 |
Gia Thịnh, Gia Viễn |
8/7/1971 |
2,C,16 |
|
207 |
Vũ Thanh Thủy |
1948 |
Yên Từ, Yên Mô |
25/04/1969 |
2,A,36 |
|
208 |
Đồng Xuân Thụ |
1946 |
Yên Từ, Yên Mô |
22/03/1970 |
2,A,12 |
|
209 |
Đinh Văn Thư |
1944 |
Yên Thắng, Yên Mô |
28/11/1973 |
2,A,41 |
|
210 |
Đỗ Văn Thưởng |
1937 |
Ninh Khánh, Gia Khánh |
10/1/1969 |
2,C,32 |
|
211 |
Vũ Hà Thuyên |
1937 |
Ninh Giang, Gia Khánh |
10/9/1967 |
2,A,43 |
|
212 |
Trần Văn Thưởng |
1953 |
Gia Thịnh, Gia Viễn |
21/08/1973 |
2,G,39 |
|
213 |
Nguyễn Văn Th/ớc |
1946 |
Lạng Phong, Nho Quan |
17/02/1967 |
2,B,44 |
|
214 |
Phạm Ngọc Thức |
1940 |
Châu Sơn, Nho Quan |
12/1/1966 |
2,E,42 |
|
215 |
Phạm Văn Tiêu |
Ninh Tiến, TX Ninh Bình |
15/02/1971 |
2,C,8 |
||
216 |
Tạ Quang Tiếp |
1948 |
Ninh An, Hoa Lư |
29/07/1971 |
2,E,16 |
|
217 |
Phạm Xuân Tiến |
1947 |
Ninh Thành, TX Ninh Bình |
15/02/1971 |
2,A,10 |
|
218 |
Nguyễn Xuân Tinh |
1940 |
Sơn Lai, Nho Quan |
1/6/1972 |
2,E,15 |
|
219 |
Phạm Vũ Tình |
1948 |
Hồi Ninh, Kim Sơn |
14/05/1969 |
2,Đ,29 |
|
220 |
Đào Hồng Tính |
1949 |
Gia Trung, Gia Viễn |
27/06/1971 |
2,B,24 |
|
221 |
Phạm Minh Tín |
1948 |
Ninh Khang, Hoa Lư |
26/05/1970 |
2,A,32 |
|
222 |
Phạm Văn Tín |
1950 |
Khánh Thành, Yên Khánh |
11/8/1968 |
2,C,24 |
|
223 |
Hoàng Đình Tính |
1940 |
Ninh An, Hoa Lư |
13/01/1973 |
2,A,14 |
|
224 |
Vũ Quốc Tỏa |
1947 |
Phú Lộc, Nho Quan |
18/12/1966 |
2,A,5 |
|
225 |
Lê Văn Tôn |
1951 |
Gia Tân, Gia Viễn |
31/01/1971 |
2,A,29 |
|
226 |
Đinh Văn Trào |
1954 |
Gia Thanh, Gia Viễn |
11/12/1972 |
2,C,34 |
|
227 |
Trần Như Trinh |
1942 |
Gia Thắng, Gia Viễn |
20/08/1968 |
2,Đ,12 |
|
228 |
Đinh Huy Trinh |
1945 |
Gia Minh, Gia Viễn |
17/02/1970 |
2,Đ,17 |
|
229 |
Đặng Ngọc Trô |
1949 |
Gia Lạc, Gia Viễn |
30/09/1968 |
2,Đ,10 |
|
230 |
Nguyễn Văn Trộng |
1947 |
Gia Vân, Gia Viễn |
6/12/1968 |
2,A,20 |
|
231 |
Phạm Văn Trọng |
1952 |
Ninh Hòa, Hoa Lư |
4/5/1969 |
2,C,28 |
|
232 |
Nguyễn Văn Trọng |
1946 |
Gia Vân, Gia Viễn |
6/12/1968 |
2,E,32 |
|
233 |
Vũ Đức Truyền |
1939 |
Yên Bình, Yên Mô |
22/02/1967 |
2,B,28 |
|
234 |
Trần Công Trứ |
1943 |
Gia Ninh, Gia Viễn |
7/3/1972 |
2,A,2 |
|
235 |
Nguyễn Tiến Triển |
1940 |
Khánh Công, Yên Khánh |
20/11/1967 |
2,Đ,24 |
|
236 |
Quách Công Tuân |
1952 |
Đồng Phong, Nho Quan |
15/05/1971 |
2,E,18 |
|
237 |
Vũ Quốc Tuấn |
1942 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
15/01/1970 |
2,A,7 |
|
238 |
Trần văn Tuấn |
1952 |
Gia Thủy, Gia Viễn |
5/5/1970 |
2,C,47 |
|
239 |
Hoàng Minh Tuấn |
1931 |
Ninh Xuân, Hoa Lư |
13/01/1975 |
2,Đ,19 |
|
240 |
Bùi Xuân Tuế |
1940 |
Ninh Giang, Hoa Lư |
18/12/1966 |
2,E,35 |
|
241 |
Mai trí (đức) Tuệ |
1945 |
Yên Thái, Yên Mô |
6/5/1969 |
2,Đ,4 |
|
242 |
Nguyễn Mạnh (Văn) Tứ |
1946 |
Sơn Lai, Nho Quan |
6/11/1967 |
2,E,33 |
|
243 |
Lê Văn Tuyến |
1952 |
Lạng Phong, Nho Quan |
7/1/1972 |
2,C,17 |
|
244 |
Trần Văn Tuyến |
1928 |
Đông Môn, Hoa Lư |
20/02/1969 |
2,A,13 |
|
245 |
Bùi Văn Tuyến |
1947 |
Yên Từ, Yên Mô |
31/01/1967 |
2,Đ,34 |
|
246 |
Bùi Đình Tuyết |
1936 |
Khánh Thịnh, Yên Mô |
18/08/1968 |
2,C,45 |
|
247 |
Đỗ Xuân (Huy) Tưởng |
1944 |
Gia Vượng, Gia Viễn |
9/11/1972 |
2,Đ,37 |
|
248 |
Phạm Văn Tý |
1948 |
Khánh Hòa, Yên Khánh |
8/11/1970 |
2,Đ,31 |
|
249 |
Đinh Công T/ờng |
1952 |
Ninh Khánh, Hoa Lư |
17/10/1972 |
2,C,2 |
|
250 |
Vũ Công Uẩn |
1946 |
Yên Bình, Yên Mô |
20/11/1968 |
2,C,23 |
|
251 |
Lưu Đức Uyên |
1930 |
Ninh Xuân, Hoa Lư |
19/11/1966 |
2,C,21 |
|
252 |
Phạm Văn Vân |
1950 |
Yên Mật, Kim Sơn |
18/01/1970 |
2,E,11 |
|
253 |
Mai Thanh Vân |
1944 |
Khánh Hải, Yên Khánh |
11/1/1973 |
2,G,35 |
|
254 |
Đinh Xuân Vinh |
1947 |
Ninh Khánh, Hoa Lư |
7/5/1969 |
2,Đ,7 |
|
255 |
Nguyễn Văn Vinh |
1949 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
20/06/1969 |
2,B,2 |
|
256 |
Phạm Như Vụ |
1947 |
Ninh Mỹ, Hoa Lư |
28/04/1967 |
2,B,22 |
|
257 |
Đào Công Vụ |
1953 |
Gia Trung, Gia Viễn |
23/07/1972 |
2,C,39 |
|
258 |
Đặng Văn Vượng |
Liên Sơn, Nho Quan |
31/07/1968 |
2,E,14 |
||
259 |
Lương Quốc Vượng |
1946 |
Xích Thổ, Nho Quan |
12/1/1966 |
2,E,43 |
|
260 |
Phạm Ngọc Xuân |
1950 |
Yên Lộc, Kim Sơn |
3/9/1972 |
2,B,12 |
|
261 |
Đào thanh xuân |
1946 |
Tiên Ninh, Gia Khánh |
11/2/1971 |
2,A,3 |
|
262 |
Phạm Ngọc Xuấn |
1952 |
Văn Hải, Kim Sơn |
23/07/1972 |
2,C,33 |
|
263 |
Bùi Văn Xuyến |
1955 |
Gia Xuân, Gia Viễn |
12/6/1973 |
2,Đ,9 |
|
264 |
Đào Ngọc (Xuân) Xương |
1947 |
Khánh Cư, Yên Khánh |
19/06/1970 |
2,C, 41 |
|
265 |
Đỗ Mạnh Y |
1939 |
Khánh Công, Yên Khánh |
12/6/1968 |
2,A,17 |
|
266 |
Vũ Văn Yên |
1938 |
Gia Sinh, Gia Viễn |
5/2/1966 |
2,B,31 |
|
267 |
Phạm Thị Yên |
1948 |
Khánh Thiện, Yên Khánh |
28/03/1966 |
2,G,7 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007