TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Số mộ |
|
1 |
Vũ Minh An |
1942 |
Đông Tân, Đông Hưng |
18/12/1972 |
3,E,5 |
|
2 |
Trần Quang An |
1945 |
Bình Định, Kiến Xương |
10/11/1972 |
3,Đ,43 |
|
3 |
Nguyễn Sĩ Ánh |
Thụy Trường, Thái Thụy |
16/07/1968 |
3,P,29 |
||
4 |
Nguyễn Đắc Ánh |
1942 |
Thư Lăng, Tiền Hải |
28/04/1969 |
3,C,31 |
|
5 |
Đỗ Ngọc Ánh |
1952 |
Tân Việt, Hưng Hà |
25/06/1971 |
3,B,14 |
|
6 |
Ngô Duy Áng |
1930 |
Nguyễn Xá, Vũ Thư |
7/5/1970 |
3,I,52 |
|
7 |
Lê Quốc Ân |
1933 |
Thái Nguyên, Thái Thuỵ |
15/03/1971 |
3,B,35 |
|
8 |
Phạm Quang Ấn |
Thống Nhất, Hưng Hà |
21/01/1971 |
3,L,3 |
||
9 |
Vũ Văn Am |
1943 |
Vũ Trung, Kiến Xương |
22/02/1971 |
3,M,48 |
|
10 |
Trần Văn Ba |
1947 |
An Đồng, Quỳnh Phụ |
7/8/1968 |
3,N,6 |
|
11 |
Phạm Văn Bạn |
1950 |
Tây Tiến, Tiền Hải |
24/04/1970 |
3,B,38 |
|
12 |
Phạm Ban |
Hòa Bình, Kiến Xương |
24/04/1971 |
3,N,14 |
||
13 |
Nguyễn Đỗ Ban |
1950 |
Quỳnh Lương, Quỳnh Phụ |
3/11/1971 |
3,Đ,32 |
|
14 |
Nguyễn Bàn |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ |
3,B,16 |
|||
15 |
Đỗ Văn Bạn |
1945 |
Đông Kinh, Đông Hưng |
20/12/1969 |
3,C,23 |
|
16 |
Tạ Đình Bảng |
1945 |
Đông Hoàng, Tiền Hải |
20/10/1969 |
3,P,45 |
|
17 |
Nguyễn Đức Báo |
1954 |
Hồng Phong, Vũ Thư |
16/02/1972 |
3,O,18 |
|
18 |
Nguyễn Văn Bảo |
1944 |
Trọng Quan, Đông Hưng |
7/6/1973 |
3,M,39 |
|
19 |
Tống Văn Bảo |
1945 |
Minh Khai, TP. Thái Bình |
1/3/1969 |
3,P,41 |
|
20 |
Phạm Đức Bảo |
1947 |
Thạnh Phú, Vũ Thư |
31/03/1969 |
3,M,45 |
|
21 |
Phạm Vĩnh Bảo |
1939 |
Vũ Phong, Vũ Thư |
16/02/1973 |
3,B,25 |
|
22 |
Nguyễn Văn Bảo |
Quỳnh Âm, Quỳnh Phụ |
24/02/1966 |
3,O,40 |
||
23 |
Đỗ Văn Bảy |
1947 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
23/03/1969 |
3,M,6 |
|
24 |
Nguyễn Văn Bằng |
1950 |
Hùng Dũng, Hưng Hà |
8/10/1972 |
3,E,24 |
|
25 |
Nguyễn Thị Bê |
1955 |
Vũ Trung, Kiến Xương |
6/2/1973 |
3,O,2 |
|
26 |
Đinh Thế Bệ |
1931 |
Quỳnh Can, Quỳnh Phụ |
8/9/1969 |
3,A,46 |
|
27 |
Phạm Văn Bến |
Hiệp Hòa, Hưng Hà |
3,P,10 |
|||
28 |
Phạm Văn Biên |
1951 |
Vũ Việt, Vũ Thư |
28/03/1971 |
3,O,39 |
|
29 |
Nguyễn Văn Biển |
1943 |
Nam Hưng, Tiền Hải |
28/02/1968 |
3,A,8 |
|
30 |
Đỗ Văn Biểu |
1932 |
Đồng Phú, Đông Hưng |
12/2/1969 |
3,N,3 |
|
31 |
Hoàng Công Bình |
1953 |
Nam Bình, Kiến Xương |
22/09/1973 |
3,B,23 |
|
32 |
Bùi Vương Bỉnh |
1943 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ |
28/11/1972 |
3,M,43 |
|
33 |
Đào Huy Bóng |
1949 |
Hợp Tiến, Đông Hưng |
11/3/1969 |
3,O,17 |
|
34 |
Nhâm Văn Bộ |
1936 |
Vũ Tây, Kiến Xương |
7/4/1968 |
3,G,5 |
|
35 |
Nguyễn Đình Bôn |
1946 |
Vũ Lâm, Vũ Thư |
9/3/1972 |
3,Đ,33 |
|
36 |
Đồng Xuân Bồng |
1947 |
Tân Phong, Vũ Thư |
3/2/1972 |
3,G,35 |
|
37 |
Đỗ Duy Bông |
1944 |
Song Lãng, Vũ Thư |
20/07/1966 |
3,E,34 |
|
38 |
Hoàng Văn Bướng |
1943 |
Đông Hà, Đông Hưng |
21/12/1970 |
3,H,15 |
|
39 |
Lê Văn Bức |
1942 |
Quyết Tiến, Kiến Xương |
13/04/1969 |
3,G,30 |
|
40 |
Lê Quảng Ba |
1/1/1969 |
3,H,34 |
|||
41 |
Nguyễn Văn Bảo |
1945 |
Tam Điệp, Hưng Hà |
23/01/1970 |
3,G,50 |
|
42 |
Nguyễn Văn Bản |
1953 |
An Lễ, Quỳnh Phụ |
15/11/1970 |
3,K,48 |
|
43 |
Phạm Đức Bản |
1950 |
Hoàng Diệu, TP. Thái Bình |
22/04/1972 |
3,E,9 |
|
44 |
Vũ Văn Rinh |
1954 |
An Mỹ, Quỳnh Phụ |
22/04/1974 |
3,K,39 |
|
45 |
Nguyễn Văn Can |
1953 |
Hiệp Hòa, Vũ Thư |
17/06/1972 |
3,A,38 |
|
46 |
Phạm Văn Cang |
1943 |
Thuận Vi, Thư Trì |
18/02/1970 |
3,N,30 |
|
47 |
Đặng Đình Cẩm |
Vũ Lăng, Hải Tiền |
9/11/1971 |
3,E,19 |
||
48 |
Đỗ Văn Cấn |
1933 |
Hiệp Hòa, Vũ Thư |
29/03/1970 |
3,K,7 |
|
49 |
Nguyễn Văn Côi |
1952 |
An Lễ, Quỳnh Phụ |
17/05/1970 |
3,M,17 |
|
50 |
Vũ đình Cộng |
1948 |
An Bài, Quỳnh Phụ |
11/2/1972 |
3,P,20 |
|
51 |
Trần Hữu Cơ |
1950 |
Tây Lương, Tiền Hải |
20/02/1970 |
3,N,18 |
|
52 |
Hoàng Trọng Cờ |
1948 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ |
2/7/1971 |
3,O,20 |
|
53 |
Kiều Văn Cử |
1945 |
Song An, Vũ Thư |
14/04/1971 |
3,C,13 |
|
54 |
Đào Văn Cúc |
1945 |
Thụy Liên, Thái Thuỵ |
5/9/1966 |
3,O,43 |
|
55 |
Nguyễn Văn Cừ |
1942 |
Phúc Thành, Vũ Thư |
13/04/1970 |
3,O,14 |
|
56 |
Phạm Hữu Cựa |
1940 |
Quỳnh Xá, Quỳnh Côi |
11/12/1967 |
3,N,45 |
|
57 |
Đinh Văn Cương |
1952 |
An Ninh, Tiền Hải |
1/8/1972 |
3,M,41 |
|
58 |
Phí Văn Cừ |
1937 |
Thái Thành – Thái Thuỵ |
5/7/1969 |
3,I,22 |
|
59 |
Đỗ Văn Cường |
1948 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ |
27/03/1968 |
3,N,38 |
|
60 |
Đặng Quy Cách |
1951 |
Đông Dương, Đông Hưng |
16/11/1970 |
3,I,16 |
|
61 |
Trần Ngọc Cẩn |
1941 |
Vũ Tiến, Vũ Thư |
2/4/1970 |
3,L,32 |
|
62 |
Phạm Văn Cậy |
1948 |
Vũ Vân, Vũ Thư |
13/02/1970 |
3,Đ,22 |
|
63 |
Tạ Văn Cỏi |
1935 |
Thái Xuyên, Thái Thụy |
4/4/1969 |
3,O,38 |
|
64 |
Bùi Mạnh Cường |
1952 |
Chương Dương, Đông Hưng |
4/3/1971 |
3,P,38 |
|
65 |
Nguyễn Văn Chanh |
1953 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ |
17/08/1971 |
3,O,41 |
|
66 |
Nguyễn minh Châu |
1940 |
Nam Bình, Kiến Xương |
7/3/1969 |
3,N,33 |
|
67 |
Phạm Bá Châu |
1943 |
Vũ Hợp, Vũ Thư |
21/04/1969 |
3,L,15 |
|
68 |
Trần Chấp |
Vũ Hợp, Vũ Thư |
1/8/1967 |
3,A,25 |
||
69 |
Nguyễn Thanh Chế |
Hưng Hà, Thái Bình |
9/1970 |
3,H,29 |
||
70 |
Nguyễn Văn Chè |
1952 |
Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ |
20/04/1971 |
3,B,40 |
|
71 |
Trần Văn Chân |
1950 |
Vũ Tây, Kiến Xương |
25/05/1970 |
3,I,40 |
|
72 |
Phạm Văn Chấn |
Đồng Tiến, Kiến Xương |
16/04/1969 |
3,H,50 |
||
73 |
Phạm Ngọc Chiêm |
1950 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
10/12/1969 |
3,K,13 |
|
74 |
Phạm Thế Chiến |
1946 |
Thụy Quỳnh, Thái Thụy |
13/03/1972 |
3,K,21 |
|
75 |
Vũ Xuân Chiến |
Trung An, Vũ Thư |
11/2/1971 |
3,Đ,1 |
||
76 |
Phạm Đình Chiến |
1948 |
Bắc Sơn, Đông Hưng |
8/8/1968 |
3,O,27 |
|
77 |
Vũ Khắc Chiến |
1947 |
Thụy Duyên, Thái Thụy |
10/11/1968 |
3,C,36 |
|
78 |
Nguyễn Sơn Chiến |
1952 |
Số nhà 153 B, Lê Lợi |
31/10/1971 |
3,I,3 |
|
79 |
Phạm Văn Chiến |
1946 |
Phong Châu, Đông Hưng |
1/6/1966 |
3,E,26 |
|
80 |
Vũ Văn Chiến |
1949 |
Vũ Thắng, Kiến Xương |
6/12/1971 |
3,C,24 |
|
81 |
Phạm Văn Chiến |
1947 |
Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ |
8/4/1971 |
3,Đ,16 |
|
82 |
Nguyễn Văn Chiến |
Hòa Bình, Vũ Thư |
6/3/1967 |
3,O,34 |
||
83 |
Nguyễn Viết Chiểu |
1946 |
Quỳnh Mỹ, Quỳn h Phụ |
12/12/1974 |
3,K,45 |
|
84 |
Phạm Quang Chiểu |
1948 |
Song Lãng, Vũ Thư |
31/12/1967 |
3,K,23 |
|
85 |
Nguyễn Thanh Chiêu |
1939 |
Phúc Thành, Vũ Thư |
4/4/1966 |
3,H,10 |
|
86 |
Lê Đức Chính |
1947 |
Bình Định, Kiến Xương |
8/11/1967 |
3,G,18 |
|
87 |
Lê Đắc Chúc |
1952 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
9/4/1971 |
3,Đ,5 |
|
88 |
Bùi Khắc Chuân |
1948 |
Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ |
22/05/1969 |
3,G,24 |
|
89 |
Lại Ngọc Chuyển |
1948 |
Đông Quỳnh, Đông Hưng |
2/8/1968 |
3,G,25 |
|
90 |
Nguyễn Ngọc Chử |
1946 |
Bình Minh, Kiến Xương |
12/6/1968 |
3,G,1 |
|
91 |
Vũ Văn Chử |
1945 |
An Thanh, Quỳnh Phụ |
13/08/1967 |
3,N,16 |
|
92 |
Nguyễn Văn Chước |
1936 |
Thụy Hà, Thái Thụy |
15/03/1971 |
3,G,22 |
|
93 |
Nguyễn xuân Chinh |
An ấp, Quỳnh Phụ |
21/04/1971 |
3,G,31 |
||
94 |
Trần Văn Chuyên |
1940 |
Phan Lễ, Hưng Hà |
4/2/1969 |
3,E,10 |
|
95 |
Nguyễn Đình Chưởng |
1947 |
Thanh Tân, Kiến Xương |
8/6/1971 |
3,Đ,18 |
|
96 |
Đỗ Văn Chấm |
1945 |
Tân Hiệp, Vũ Thư |
23/04/1968 |
3,M,28 |
|
97 |
Đỗ Văn Chính |
1945 |
Đông Trung, Tiền Hải |
7/10/1969 |
3,B,46 |
|
98 |
Nguyễn Hữu Choan |
1941 |
An Dục , Phụ Dực |
28/03/1969 |
3,C,48 |
|
99 |
Tr-ơng Minh Cường |
1940 |
Hùng Dũng, Hưng Hà |
25/12/1969 |
3,Đ,6 |
|
100 |
Đặng Văn Chính |
1931 |
Nam Hưng, Tiền Hải |
23/02/1969 |
3,Đ,8 |
|
101 |
Nguyễn Văn Chiều |
1950 |
Thái Thịnh, Thái Thuỵ |
21/10/1970 |
3,G,46 |
|
102 |
Vũ Văn Cừ |
1943 |
Vũ Lạc, Kiến Xương |
4/2/1970 |
3,G,48 |
|
103 |
Ngô Quang Chiến |
1952 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
28/12/1970 |
3,L,22 |
|
104 |
Vũ Văn cữu |
1947 |
Thái Phúc, Thái Thuỵ |
18/03/1971 |
3,L,50 |
|
105 |
Nguyễn Bá Cận |
1953 |
Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ |
17/02/1972 |
3,E,12 |
|
106 |
Lê Văn Chư |
1933 |
Thụy An, Thái Thụy |
20/10/1968 |
3,H,23 |
|
107 |
Nguyễn Duy Dành |
1947 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ |
7/12/1967 |
3,B,41 |
|
108 |
Nguyễn Hữu Dẩm |
1938 |
An Mỹ, Qùỳnh Phụ |
23/08/1970 |
3,N,29 |
|
109 |
Nguyễn Minh Dân |
Thái Bình |
1971 |
3,G,27 |
||
110 |
Trần Dấn |
Liên Hiệp, Hưng Hà |
4/12/1968 |
3,B,37 |
||
111 |
Đào Văn Dật |
1944 |
Minh Hoà, Duyên Hà |
12/5/1971 |
3,I,37 |
|
112 |
Ngô Trọng Di |
1940 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
9/6/1969 |
3,C,41 |
|
113 |
Nguyễn Văn đậu |
Nguyên Xá, Đông Quan |
17/05/1971 |
3,M,13 |
||
114 |
Dương Văn Diến |
Đông Hà, Đông Hưng |
3,C,37 |
|||
115 |
Đàm Quang Diển |
1947 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
29/03/1971 |
3,G,41 |
|
116 |
Đỗ Văn Diển |
1952 |
Thái Xuyên, Thái Thụy |
9/4/1973 |
3,O,30 |
|
117 |
Phạm minh Diễn |
1951 |
Vũ Lạc, Kiến X ương |
28/10/1972 |
3,A,24 |
|
118 |
Trần Mạnh Diệp |
1948 |
Thanh Tân, Kiến Xương |
15/02/1971 |
3,H,24 |
|
119 |
Cao Trung Duy |
1955 |
Thái Thủy, Thái Thụy |
19/07/1971 |
3,E,41 |
|
120 |
Trần Thế Duyên |
1943 |
Vũ Lăng, Tiều Hải |
27/02/1966 |
3,0,24 |
|
121 |
Đỗ Văn Doản |
1950 |
Hồng Tiến, Kiến Xương |
9/3/1971 |
3,G,26 |
|
122 |
Nguyễn Văn Dô |
1944 |
Thái Thịnh, Thái Thuỵ |
9/11/1967 |
3,I,12 |
|
123 |
Trần Tiến Dũng |
1947 |
Vũ Hồng, Vũ Thư |
13/01/1967 |
3,K,12 |
|
124 |
Phạm Văn Duy |
1946 |
Đông Tân, Đông Hưng |
23/05/1969 |
3,P,34 |
|
125 |
Đặng Minh Duy |
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ |
3/1/1969 |
3,M,1 |
||
126 |
Nguyễn Trọng Dư |
1945 |
Liên Giang, Tiên Đồng |
23/11/1968 |
3,N,23 |
|
127 |
Trần Hữu Dự |
1932 |
Hồng Hà, Hưng Hà |
23/9/1969 |
3,P,39 |
|
128 |
Vũ Minh Dự |
1948 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
4/1/1971 |
3,Đ,28 |
|
129 |
Lại Văn Dực |
1947 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
3/5/1971 |
3,K,2 |
|
130 |
Nguyễn Văn Dương |
1948 |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
9/1971 |
3,H,27 |
|
131 |
Phạm Hồng Dưỡng |
1945 |
Minh Khai, Vũ Thư |
22/04/1971 |
3,B,6 |
|
132 |
Đặng Văn Dưỡng |
1951 |
Đông Quang, Đông Hưng |
6/4/1971 |
3,L,34 |
|
133 |
Phạm Xuân Dương |
1949 |
Thụy Bình, Thái Thụy |
17/02/1974 |
3,Đ,44 |
|
134 |
Bùi Văn Dương |
1941 |
Nam Cao, Kiến Xương |
1/7/1970 |
3,M,42 |
|
135 |
Phạm Ngọc Dư |
1944 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
26/12/1971 |
3,2Đ,44 |
|
136 |
Vũ Đình Dục |
1939 |
Vũ Lâm, Vũ Thư |
17/06/1970 |
3,H,26 |
|
137 |
Trần Mạnh Diệp |
1948 |
Thanh Tân, Kiến X-ơng |
15/02/1971 |
3,H,24 |
|
138 |
Lương Xuân Đài |
1944 |
Tây An, Tiền Hải |
13/02/1970 |
3,K,17 |
|
139 |
Đỗ văn Đản |
1952 |
Tây Giang, Tiền Hải |
30/12/1970 |
3,P,1 |
|
140 |
Phạm Văn Đăng |
1954 |
Quốc Tuấn, Kiến Xương |
14/031971 |
3,Đ,7 |
|
141 |
Vũ Ngọc Đằng |
1949 |
Tân Phong, Vũ Thư |
19/05/1970 |
3,K,28 |
|
142 |
nguyễn Đình Đảo |
1937 |
Đông Phương, Đông Hưng |
10/10/1969 |
3,I,44 |
|
143 |
Lưu Xuân Đậu |
1945 |
Chương Dương, Đông Hưng |
15/08/1970 |
3,L,26 |
|
144 |
Bùi Đức Đệ |
1943 |
An Đông, Quỳnh Phụ |
7/5/1971 |
3,L,27 |
|
145 |
Ngô Xuân Điền |
1939 |
Phú Thành, Vũ Thư |
27/11/1968 |
3,L,33 |
|
146 |
Đinh văn Điều |
1949 |
Thái Thuần, Thái Thuỵ |
21/06/1970 |
3,I,25 |
|
147 |
Vũ Văn Điềm |
1946 |
Đông Cường, Đông Hưng |
11/11/1969 |
3,I,24 |
|
148 |
Nguyễn Văn Điềm |
1950 |
Vũ Đông, Kiến Xương |
2/11/1969 |
3,G,34 |
|
149 |
Tạ Ngọc Điều |
1940 |
Thái An, Thái Thuỵ |
2/11/1970 |
3,I,36 |
|
150 |
Trần Công Điều |
Bình Định, Kiến Xương |
10/5/1972 |
3,P,37 |
||
151 |
Nhâm Đình Đính |
1947 |
Đông Xá, Đông Hưng |
7/12/1970 |
3,M,9 |
|
152 |
Bùi Đình Đoàn |
1938 |
Đông Hà, Đông Hưng |
2/6/1970 |
3,H,43 |
|
153 |
Phan Công Đoàn |
1949 |
Đông Tân, Đông Hưng |
7/4/1969 |
3,K,46 |
|
154 |
Nguyễn Văn Đèn |
1950 |
Đông Đô, Hưng Hà |
19/07/1968 |
3,A,44 |
|
155 |
Nguyễn Trọng Đức |
1947 |
Thụy Hải, Thái Thụy |
20/11/1972 |
3,B,11 |
|
156 |
Nguyễn Văn Đức |
1941 |
Cấp Tiến, Hưng Hà |
15/05/1972 |
3,Đ,23 |
|
157 |
Phạm Minh Đức |
1946 |
Liên Hiệp, Hưng Hà |
12/6/1970 |
3,G,12 |
|
158 |
Phạm Tiến Đức |
1947 |
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ |
21/12/1965 |
3,O,22 |
|
159 |
Lưu Thị Đường |
1956 |
Minh Hưng, Kiến Xươn g |
7/2/1974 |
3,K,31 |
|
160 |
Phạm Đức Đậu |
1944 |
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ |
8/5/1969 |
3,I,18 |
|
161 |
Trần Đình Đảng |
Bắc Hải, Tiền Hải |
2/7/1969 |
3,B,50 |
||
162 |
Đỗ Văn Đức |
1949 |
Thái Học, Thái Thuỵ |
23/03/1971 |
3,M,34 |
|
163 |
Ngô Thế Gia |
1944 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ |
24/02/1971 |
3,1Đ,50 |
|
164 |
Đoàn Văn Giác |
1936 |
Thụy Đường, Thái Thụy |
8/5/1971 |
3,C,30 |
|
165 |
Phạm Kim Giám |
1938 |
Vũ Nghĩa, Vũ Thư |
6/8/1968 |
3,O,3 |
|
166 |
Nguyễn Thanh Giản |
1944 |
Chí Hòa, Hưng Hà |
8/3/1972 |
3,G,33 |
|
167 |
Nguyễn Văn Giáp |
1937 |
Đông Bình, Đông Hưng |
31/01/1970 |
3,O,9 |
|
168 |
Hà Văn Giáp |
1945 |
Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ |
3/3/1971 |
3,P,46 |
|
169 |
Vũ Thành Giang |
1941 |
Thái Học, Thái Thụy |
21/11/1971 |
3,E,13 |
|
170 |
Đỗ Văn Chung |
1943 |
Nam Hải, Tiền Hải |
3/2/1970 |
3,O,1 |
|
171 |
Vũ Hạ |
1955 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
16/02/1972 |
3,I,27 |
|
172 |
Nguyễn Đức Hà |
1955 |
Phúc Khánh, Hưng Hà |
28/12/1974 |
3,E,15 |
|
173 |
Đỗ Văn Hai |
1947 |
Đông Quý, Tiền Hải |
3/11/1970 |
3,K,19 |
|
174 |
Phạm Xuân Hải |
1945 |
Hùng Dũng, Hà Hưng |
26/06/1972 |
3,H,3 |
|
175 |
Nguyễn Thanh Hải |
1950 |
Ninh Khải, Duyên Hà |
10/11/1972 |
3,Đ,43 |
|
176 |
Nguyễn văn Hải |
1947 |
Vũ Quý, Kiến Xương |
26/08/1970 |
3,C,45 |
|
177 |
Nguyễn Hữu Hành |
1951 |
Việt Hùng, Vũ Thư |
11/7/1971 |
3,G,43 |
|
178 |
Đức Minh Hạnh |
1947 |
Đông Cường, Đông Hưng |
26/11/1970 |
3,M,35 |
|
179 |
Đào Xuân Hạnh |
1941 |
Nam Hà, Tiền Hải |
26/12/1971 |
3,Đ,41 |
|
180 |
Trần Thị Hạnh |
1955 |
Tây Giang, Tiền Hải |
18/04/1974 |
3,B,15 |
|
181 |
Trần Đình Hạnh |
1947 |
Song Lăng, Vũ Thư |
9/12/1972 |
3,B,33 |
|
182 |
Đỗ Đình Hạnh |
1944 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
21/07/1973 |
3,L,10 |
|
183 |
Phạm Văn Hạnh |
1947 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
11/5/1970 |
3,E,20 |
|
184 |
Nguyễn Văn Han |
1950 |
Trung An, Vũ Thư |
27/12/1970 |
3,O,32 |
|
185 |
Đỗ Khắc Hạt |
1946 |
Đông Long, Tiền Hải |
20/02/1970 |
3,K,42 |
|
186 |
Vũ Đình Hằng |
1952 |
Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ |
17/05/1971 |
3,B,22 |
|
187 |
Nguyễn Văn Hát |
1949 |
Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ |
13/05/1971 |
3,P,6 |
|
188 |
Lương Duyên Hào |
1946 |
Hồng Việt, Đông Hưng |
8/4/1970 |
3,G,29 |
|
189 |
Tô Văn Hảo |
Đông Hoàng, Đông Hưng |
9/5/1973 |
3,A,20 |
||
190 |
Trần Đức Hậu |
1941 |
Vũ Lăng, Tiền Hải |
19/11/1967 |
3,E,35 |
|
191 |
Nguyễn Danh Hậu |
1952 |
Đông Tân, Đông Hưng |
22/09/1972 |
3,C,12 |
|
192 |
Trần Thị Hệ |
1945 |
Vũ Hội, Vũ Thư |
20/10/1972 |
3,M,21 |
|
193 |
Nguyễn Công Hiện |
1945 |
Đoan Hùng, Hưng Hà |
9/1/1971 |
3,Đ,9 |
|
194 |
Phạm Quang Hiện |
1943 |
Vũ Bản, Vũ Thư |
12/2/1967 |
3,B,21 |
|
195 |
Bùi Quang Hiệu |
27/04/1971 |
3,M,23 |
|||
196 |
Phạm Văn Hiến |
1941 |
Vũ Lâm, Vũ Tiên |
12/2/1967 |
3,A,28 |
|
197 |
Nguyễn Hữu Họ |
3,L,6 |
||||
198 |
Nguyễn Thị Hòa |
1954 |
Đông Tân, Đông Hưng |
29/06/1972 |
3,H,37 |
|
199 |
Đào Đình Hoài |
1953 |
Thái Sơn, Thái Thụy |
19/04/1972 |
3,P,28 |
|
200 |
Đinh Văn Hoài |
Đông Tảo, Tiền Hải |
3,P,12 |
|||
201 |
Đặng Văn Hoàn |
1949 |
Đông Hà, Đông Hưng |
21/06/1970 |
3,P,23 |
|
202 |
Đoàn Văn Hoàn |
1947 |
Vũ Lạc, Kiến Xương |
6/4/1971 |
3,M,18 |
|
203 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1947 |
Tam Điệp, Duyên Hà |
8/9/1968 |
3,L,2 |
|
204 |
Nguyễn Văn Học |
1943 |
Vũ Bản, Vũ Thư |
3,M,2 |
||
205 |
Phạm Văn Học |
1943 |
Vũ Chính, TP. Thái Bình |
25/12/1969 |
3,A,4 |
|
206 |
Nguyễn Thái Học |
1950 |
Hợp Tiến, Đông Hưng |
27/11/1970 |
3,M,16 |
|
207 |
Nguyễn Quang Hổ |
1946 |
Nam Khánh, Tiền Hải |
17/09/1968 |
3,P,17 |
|
208 |
Trần Văn Hộ |
1943 |
Quảng Minh, Kiến Xương |
4/10/1968 |
3,L,42 |
|
209 |
Nguyễn Minh Hồng |
1949 |
Đông Thọ, Đông Hưng |
24/08/1970 |
3,H,33 |
|
210 |
Bùi Đăng Hồng |
1952 |
Đông Phố, Đông Hưng |
22/10/1972 |
3,L,23 |
|
211 |
Vũ Quốc Hồng |
1949 |
Nam Bình, Kiến Xương |
22/01/1970 |
3,I,23 |
|
212 |
Trần Văn Hồng |
1952 |
Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ |
5/1/1971 |
3,O,16 |
|
213 |
Nguyễn Hữu Hồng |
1949 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
2/5/1971 |
3,P,8 |
|
214 |
Bùi Thanh Hồng |
1941 |
Đông Xuân, Đông Quan |
21/12/1967 |
3,P,27 |
|
215 |
Trần Văn Hồi |
Tân Lập, Vũ Thư |
16/03/1967 |
3,K,30 |
||
216 |
Phạm Quốc Hội |
1950 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
4/2/1970 |
3,I,20 |
|
217 |
nguyễn Quang Hồi |
1937 |
Hồng Xuân, Vũ Thư |
1/5/1967 |
3,N,52 |
|
218 |
Trần ích Hoàn |
1953 |
Hồng Hà, Hưng Hà |
28/07/1971 |
3,L,31 |
|
219 |
Trần Đình Hợp |
1947 |
Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ |
15/05/1967 |
3,Đ,30 |
|
220 |
Đặng Gia Huấn |
1951 |
Nam Thịnh, Tiền Hải |
24/07/1973 |
3,H,16 |
|
221 |
Nguyễn Văn Huệ |
1950 |
Phúc Khánh, Hưng Hà |
15/08/1970 |
3,H,9 |
|
222 |
Mai Lâm Huề |
1938 |
An Bình, Kiến Xương |
/ |
3,N,9 |
|
223 |
Phạm Văn Hương |
1945 |
Thanh Phú, Vũ Thư |
1/9/1968 |
3,H,19 |
|
224 |
Nguyễn Văn Hướng |
1946 |
Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ |
10/8/1969 |
3,C,10 |
|
225 |
Nguyễn Trọng Hường |
1945 |
Tây Lương, Tiền Hải |
22/04/1972 |
3,1Đ,46 |
|
226 |
Trần Văn Hùng |
1950 |
Hồng Tiến, Kiến Xương |
30/04/1971 |
3,Đ,15 |
|
227 |
Hoàng Đình Hùng |
1954 |
Trần Phú, Hưng Hà |
10/2/1973 |
3,A,17 |
|
228 |
Dương Văn Hùng |
1952 |
Đông Huy, Đông Hưng |
5/9/1972 |
3,Đ,34 |
|
229 |
Phạm Mạnh Hùng |
1948 |
Thái Thành, Thái Thuỵ |
11/1/1973 |
3,N,44 |
|
230 |
Đỗ Quang Huy |
1946 |
Bắc Hải, Tiền Hải |
26/11/1971 |
3,A,45 |
|
231 |
Đoàn Công Huấn |
Đông Yên, Thư Trì |
7/8/1970 |
3,N,34 |
||
232 |
Nguyễn Văn Huấn |
1945 |
Thụy Liêu, Thái Thụy |
15/03/1971 |
3,M,40 |
|
233 |
Nguyễn Văn Huyến |
1946 |
Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ |
15/05/1968 |
3,M,30 |
|
234 |
Đỗ Mạnh Hùng |
1942 |
Trần Phú, Hưng Nhân |
6/1/1967 |
3,E,52 |
|
235 |
Lê Xuân Hưng |
1948 |
Minh Tân, Kiến Xương |
11/9/1971 |
3,N,11 |
|
236 |
Trần Đức Huyến |
1943 |
Mê Linh, Đông Hưng |
28/01/1969 |
3,M,12 |
|
237 |
Nguyễn Đình Huỳnh |
1945 |
Thái Phúc, Thái Thụy |
17/01/1968 |
3,A,10 |
|
238 |
Phạm Tiến Hưu |
1944 |
Thụy Ninh, Thái Thụy |
17/06/1970 |
3,H,30 |
|
239 |
Phí Văn Hồng |
1946 |
Đông Vinh, Đông Hưng |
28/03/1971 |
3,O,48 |
|
240 |
Nguyễn Xuân Hiền |
1940 |
Thụy Lương, Thái Thụy |
9/12/1971 |
3,E,44 |
|
241 |
Ngô Đăng Hên |
1945 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
19–05/1968 |
3,L,25 |
|
242 |
Trương Văn Kế |
1938 |
Phúc Thành, Vũ Thư |
27/07/1968 |
3,N,5 |
|
243 |
Nguyễn Thế Kiều |
1945 |
Vũ Nghĩa, Vũ Thư |
17/04/1970 |
3,H,7 |
|
244 |
Phạm Văn Kiều |
1945 |
Việt Hùng, Vũ Thư |
27/08/1969 |
3,E,33 |
|
245 |
Đỗ Ngọc Kiểu |
An Ninh, Tiền Hải |
28/12/1968 |
3,M,14 |
||
246 |
Phạm Văn Kiên |
1952 |
Thái Học, Thái Thụy |
2/12/1970 |
3,G,40 |
|
247 |
Nguyễn Văn Kiều |
1948 |
Quang Bình, Kiến Xương |
21/02/1971 |
3,G,6 |
|
248 |
Trần Xuân Kiều |
1946 |
Vũ Tiến, Vũ Thư |
15/01/1972 |
3,I,4 |
|
249 |
Trần Xuân Kiêu |
1947 |
Minh Khai, Hưng Hà |
1/9/1971 |
3,K,20 |
|
250 |
Đỗ Văn Kim |
1950 |
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ |
18/08/1968 |
3,K,22 |
|
251 |
Hà Duy Kỳ |
1949 |
Thái Dương, Thái Thuỵ |
19/11/1969 |
3,C,33 |
|
252 |
Lương Ngọc Khả |
1947 |
Thành Tân, Kiến Xương |
8/10/1965 |
3,E,16 |
|
253 |
Phạm Văn Khải |
1947 |
Đông Xá, Đông Hưng |
8/2/1972 |
3,M,37 |
|
254 |
Phạm Văn Khải |
1950 |
Thái Hà, Thái Thụy |
16/08/1970 |
3,L,35 |
|
255 |
Đoàn Bá Khải |
1946 |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
11/11/1972 |
3,L,9 |
|
256 |
Bùi Quang Khải |
1952 |
An Bồi, Kiến Xương |
17/02/1973 |
3,Đ,17 |
|
257 |
Lương Thế Khải |
1945 |
Hòa Bình, Kiến Xương |
12/3/1973 |
3,P,42 |
|
258 |
Mộ chưa biết tên |
1933 |
Thuỵ Phúc, Thái Thụy |
22/05/1968 |
3,G,9 |
|
259 |
Nguyễn Trung Khang |
1946 |
An Đồng, Quỳnh Phụ |
5/3/1969 |
3,B,26 |
|
260 |
Đặng Văn Khánh |
1947 |
An ấp, Quỳnh Phụ |
4/5/1968 |
3,H,17 |
|
261 |
Nguyễn Xuân Khiêm |
1947 |
Thụy Lương, Thái Thụy |
9/12/1971 |
3,O,33 |
|
262 |
Phạm Thanh Khiết |
1940 |
Thuận Vi, Vũ Thư |
28/01/1970 |
3,H,13 |
|
263 |
Trần Đăng Khi |
1947 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ |
2/11/1968 |
3,G,28 |
|
264 |
Nguyễn Duy Kiểu |
1938 |
Thụy Lương, Thái Thụy |
20/10/1973 |
3,A,1 |
|
265 |
Đinh Danh Khoản |
1931 |
Chi Lăng, Hưng Hà |
23/11/1972 |
3,B,13 |
|
266 |
Nguyễn Trọng Khôi |
1954 |
Thụy Ninh, Thái Thụy |
18/12/1972 |
3,B,29 |
|
267 |
Đàm Thái Khôi |
1946 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
12/4/1969 |
3,P,18 |
|
268 |
Nguyễn Thế Khúc |
1947 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
23/03/1973 |
3,O,35 |
|
269 |
Trương Văn Khương |
1934 |
Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ |
4/3/1969 |
3,I,41 |
|
270 |
Vũ Hồng Khuy |
1946 |
Hồng Minh, Hưng Hà |
26/04/1967 |
3,Đ,25 |
|
271 |
Hoàng Văn Khuệ |
1946 |
Bình Định, Kiến Xương |
15/10/1969 |
3,C,42 |
|
272 |
Phạm Anh Khoa |
1953 |
An Ninh, Quỳnh Phụ |
10/3/1971 |
3,E,32 |
|
273 |
Nguyễn Hữu Khoát |
1946 |
An Đông, Quỳnh Phụ |
7/7/1971 |
3,O,28 |
|
274 |
Tô Văn Khanh |
Bình Nguyên, Kiến Xương |
24/02/1974 |
3,H,46 |
||
275 |
Vũ Văn Khiêm |
1949 |
Thái Mỹ, Thái Thụy |
19/09/1974 |
3,M,36 |
|
276 |
Lê Văn Kình |
1951 |
Quảng Minh, Kiến Xương |
22/03/1970 |
3,H,22 |
|
277 |
Vũ Văn Khay |
1944 |
Đông Xuyên, Tiền Hải |
21/12/1967 |
3,E,48 |
|
278 |
Hà Quang Lại |
1946 |
Phong Châu, Đông Hưng |
8/12/1966 |
3,P,5 |
|
279 |
Đặng Văn Lặc |
1949 |
Liên Hiệp, Hưng Hà |
2/4/1970 |
3,A,42 |
|
280 |
Phùng Văn Lam |
1945 |
An Bồi, Kiến Xương |
21/01/1969 |
3,M,15 |
|
281 |
Bùi Đức Lảng |
Tân Hòa, Vũ Thư |
5/8/1969 |
3,Đ,35 |
||
282 |
Nguyễn Văn Lạp |
1944 |
Thái Giang, Thái Thuỵ |
24/11/1965 |
3,H,45 |
|
283 |
Đỗ Ngọc Lai |
1949 |
Thái Học, Thái Thụy |
9/8/1971 |
3,H,28 |
|
284 |
Đào Văn Lan |
1944 |
Bình Thanh, Kiến Xương |
31/10/1968 |
3,M,50 |
|
285 |
Nguyễn Đình Lãng |
1953 |
Trung Sơn, Thái Thụy |
21/06/1974 |
3,H,48 |
|
286 |
Phạm Bá Lặng |
1948 |
Xã Hoàng Diệu, Thái Bình |
11/11/1968 |
3,E,27 |
|
287 |
Vũ Công Lâm |
1950 |
Thụy Tân, Thái Thụy |
20/05/1972 |
3,H,1 |
|
288 |
Bùi đức Lâm |
1938 |
Hoa Lư, Đông Hưng |
3/12/1971 |
3,E,43 |
|
289 |
Bùi Đức Lân |
1938 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
5/8/1969 |
3,O,13 |
|
290 |
Nguyễn Xuân Lâm |
An Đình, Hưng Hà |
2/4/1968 |
3,N,36 |
||
291 |
Phạm Văn Lẩm |
1945 |
Đông Cơ, Tiền Hải |
21/01/1970 |
3,Đ,38 |
|
292 |
Nguyễn Đức Lân |
Chi Lăng, Đông Hưng |
16/06/1970 |
3,K,32 |
||
293 |
Phạm Lương Lân |
Thương Hiền, Kiến Xương |
20/10/1973 |
3,Đ,42 |
||
294 |
Nguyễn Văn Lê |
1950 |
Tam Hiệp, Hưng Hà |
7/5/1969 |
3,L,1 |
|
295 |
Trần Quang Lịch |
1945 |
Hòa Bình, Vũ Thư |
15/11/1966 |
3,B,19 |
|
296 |
Đồng Ngọc Liên |
1940 |
Vũ Đoài, Vũ Thư |
16/10/1969 |
3,N,25 |
|
297 |
Đào Khắc Liển |
1948 |
Đông Đồng, Đông Hưng |
22/06/1968 |
3,E,18 |
|
298 |
Nguyễn Trọng Linh |
1952 |
Phú Cường, Đông Hưng |
13/08/1968 |
3,K,5 |
|
299 |
Nguyễn Duy Lĩnh |
1938 |
Minh Lăng, Vũ Thư |
8/4/1970 |
3,G,17 |
|
300 |
Nguyễn Đức Lộc |
1943 |
Vũ Hải, Vũ Thư |
16/02/1972 |
3,I,33 |
|
301 |
Trân Xuân Lộc |
1944 |
Minh Tân, Đông Hưng |
11/11/1971 |
3,E,30 |
|
302 |
Lê Văn Lụa |
1932 |
Minh Hòa, Hưng Hà |
25/04/1969 |
3,O,15 |
|
303 |
Hoàng Văn Luân |
1945 |
Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ |
22/05/1966 |
3,C,19 |
|
304 |
Lưu Ngọc Luận |
Tân Phong, Vũ Thư |
1/6/1969 |
3,E,37 |
||
305 |
Tạ Đình Luật |
1950 |
Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ |
3/5/1971 |
3,G,45 |
|
306 |
Nguyễn Văn Luật |
1950 |
Đinh Phùng, Kiến Xương |
12/3/1969 |
3,M,20 |
|
307 |
Trần đình Lục |
1944 |
Liên Giang, Đông Hưng |
30/07/1968 |
3,A,41 |
|
308 |
Hà Văn Luyến |
1933 |
Thái Thịnh, Thái Thuỵ |
17/05/1971 |
3,1Đ,52 |
|
309 |
Mai Đình Luyện |
1931 |
Nguyễn Xá, Đông Hưng |
21/06/1971 |
3,H,25 |
|
310 |
Tô Văn Luyện |
1946 |
Đông Lâm, Tiền Hải |
21/10/1968 |
3,N,13 |
|
311 |
Ngô Tiến Lượng |
1938 |
Minh Tân, Kiế n Xương |
26/04/1970 |
3,I,15 |
|
312 |
Nguyễn Văn Lữu |
1942 |
Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ |
12/3/1967 |
3,C,38 |
|
313 |
Đỗ Minh Loan |
1951 |
Số 78 Phố Trưng Trắc, TP. Thái Bình |
20/04/1971 |
3,G,36 |
|
314 |
Bùi Văn Long |
1952 |
Đông Hoàng, Đông Hưng |
12/4/1973 |
3,L,44 |
|
315 |
Đỗ Sĩ Lợi |
1948 |
Thống Nhất, Hưng Hà |
2/4/1968 |
3,Đ,40 |
|
316 |
Phạm Văn Lữu |
1950 |
Tân Phong, Vũ Thư |
10/1/1970 |
3,N,42 |
|
317 |
Tô Văn Lưu |
1941 |
Đông Hoàng, Đông Quan |
6/4/1967 |
3,I,6 |
|
318 |
Đinh Văn Lục |
1939 |
Đông Đô, Hà Hưng |
4/2/1974 |
3,A,52 |
|
319 |
Trần Đình Ly |
1937 |
Vũ Bình, Vũ Thư |
6/9/1969 |
3,B,48 |
|
320 |
Phạm Trí Lự |
1946 |
Phú Xuân, Vũ Thư |
6/2/1970 |
3,L,48 |
|
321 |
Phạm Thanh Mai |
1940 |
Vũ Đoài, Vũ Thư |
17/12/1969 |
3,E,11 |
|
322 |
Trần Cao Mại |
1942 |
Tự Tân, Vũ Thư |
16/10/1971 |
3,H,18 |
|
323 |
Vũ Văn Mão |
1943 |
Văn Cẩm, Hưng Hà |
2/4/1968 |
3,K,14 |
|
324 |
Bùi Văn Mảng |
Bình Định, Kiến Xương |
31/03/1970 |
3,P,33 |
||
325 |
Đinh Bá Mão |
1951 |
Tây Đô, Hưng Hà |
9/9/1971 |
3,L,16 |
|
326 |
Nguyễn Thiện Mấn |
1944 |
Nam Cao, Kiến Xương |
11/6/1966 |
3,P,19 |
|
327 |
Trần Đức Mậu |
1949 |
Hòa Bình, Kiến Xương |
9/2/1969 |
3,M,8 |
|
328 |
Phạm Văn Mậu |
1947 |
Thụy Bình, Thái Thụy |
31/07/1971 |
3,N,10 |
|
329 |
Nguyễn Cao Mây |
1947 |
Thụy Hà, Thái Thụy |
4/2/1972 |
3,A,27 |
|
330 |
Nguyễn Văn Mậu |
1944 |
Tân Phong, Vũ Thư |
15/03/1970 |
3,E,6 |
|
331 |
Lê Đức Miện |
1938 |
Thụy Bình, Thái Thụy |
30/01/1973 |
3,K,37 |
|
332 |
Phạm Văn miền |
1940 |
Thái Sơn, Thái Thuỵ |
15/01/1974 |
3,Đ,26 |
|
333 |
Lê đức Minh |
1936 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
10/11/1968 |
3,L,41 |
|
334 |
Nguyễn Trọng Minh |
1949 |
Trọng Quan, Đông Hưng |
18/09/1969 |
3,Đ,39 |
|
335 |
Nguyễn tuyến Minh |
1941 |
Đồng Hải, Tiền Hải |
3/2/1973 |
3,A,13 |
|
336 |
Bùi Văn Minh |
1940 |
Hòa Bình, Vũ Thư |
12/2/1969 |
3,M,52 |
|
337 |
Trần Đình Mông |
1946 |
Đông Trà, Tiền Hải |
13/12/1968 |
3,C,27 |
|
338 |
Hà Văn Mùi |
1945 |
Thành Phú, Vũ Thư |
17/11/1972 |
3,O,10 |
|
339 |
Trần Quang Mãn |
1948 |
Quốc Tuấn, Kiến Xương |
8/2/1971 |
3,P,48 |
|
340 |
Phạm Văn Minh |
1945 |
Minh Khai, Hưng Hà |
25/12/1971 |
3,E,28 |
|
341 |
Nguyễn Đình Nại |
1948 |
Thái Thành, Thái Thuỵ |
7/10/1969 |
3,C,39 |
|
342 |
Cao Quý Nam |
Phong Châu, Đông Hưng |
14/05/1966 |
3,P,23 |
||
343 |
Vũ Văn Nam |
1954 |
Vũ Hồng, Vũ Thư |
29/09/1974 |
3,H,44 |
|
344 |
Đàm Thái Năng |
1945 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
5/2/1971 |
3,M,31 |
|
345 |
Trần Nguyễn Noản |
21/05/1970 |
3,M,19 |
|||
346 |
Phạm Văn Nội |
1942 |
Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ |
7/8/1966 |
3,N,12 |
|
347 |
Phạm Văn Niên |
Hồng Đăng, Tiền Hải |
8/10/1968 |
3,I,36 |
||
348 |
Nguyễn Văn Nông |
1942 |
Thái Đô, Thái Thuỵ |
23/05/1968 |
3,I,30 |
|
349 |
Đỗ Văn Nghiêm |
1942 |
Nam Trung, Tiền Hải |
19/02/1971 |
3,C,18 |
|
350 |
Lương Đức Nghiêu |
1947 |
Đông Xuyên, Tiền Hải |
14/04/1971 |
3,B,32 |
|
351 |
Ngô Cao Nghinh |
1951 |
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ |
27/12/1970 |
3,G,19 |
|
352 |
Tống Khởi Nghĩa |
1947 |
Đông Phong, Đông Hưng |
12/12/1971 |
Không có mộ |
|
353 |
Tạ Chính Nghĩa |
Song Lăng, Vũ Thư |
16/11/1972 |
3,A,32 |
||
354 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1944 |
Hiệp Hòa, Hưng Hà |
22/06/1968 |
3,K,26 |
|
355 |
Nguyễn Hữu Ngoạn |
1946 |
Văn Tường, Kiến Xương |
20/04/1968 |
3,L,17 |
|
356 |
Nguyễn Quang Ngọc |
1946 |
Tây Sơn, Tiền Hải |
24/10/1970 |
3,M,29 |
|
357 |
Bùi Văn Ngọc |
1950 |
Thụy Hà, Thái Thụy |
02/051971 |
3,O,12 |
|
358 |
Lê Duy Ngọc |
Hoàng Đức, Thái Thuỵ |
10/12/1966 |
3,L,36 |
||
358 |
Phạm Thị Ngọ |
1953 |
Phúc Thành, Vũ Thư |
9/3/1974 |
3,H,36 |
|
360 |
Tạ Đình Nguyên |
1940 |
Nam Thành, Tiền Hải |
14/08/1968 |
3,N,19 |
|
361 |
Khổng Thị Nguyệt |
1949 |
Đông Mỹ, Đông Hưng |
17/10/1972 |
3,H,39 |
|
362 |
Vũ Kim Nguyễn |
1939 |
Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ |
7/9/1967 |
3,G,8 |
|
363 |
Tô Văn Ngữ |
1942 |
Đông Minh, Đông Hưng |
11/2/1967 |
3,B,39 |
|
364 |
Nguyễn Đình Ngưu |
1950 |
Bình Minh, Kiến Xương |
3/12/1971 |
3,Đ,3 |
|
365 |
Nguyễn Đức Nha |
1939 |
Chí Hòa, Hưng Hà |
26/11/1968 |
3,Đ,29 |
|
366 |
Phạm Công Nhã |
1942 |
An Hiệp, Quỳnh Phụ |
6/11/1968 |
3,P,14 |
|
367 |
Lê Văn Nhàn |
Thái Bình |
21/02/1970 |
3,B,18 |
||
368 |
Nguyễn Văn Nhoạn |
1936 |
Liên Hiệp, Hưng Hà |
6/3/1970 |
3,C,8 |
|
369 |
Đoàn Văn Nhạn |
1939 |
Thái Xuyên, Thái Thụy |
24/10/1970 |
3,L,5 |
|
370 |
Đinh Văn Nha |
1935 |
Thái Học, Thái Thuỵ |
31/01/1972 |
3,C,16 |
|
371 |
Phạm Văn Nhạc |
1939 |
Bắc Hải, Tiền Hải |
15/03/1966 |
3,Đ,10 |
|
372 |
Trương Văn Nhân |
1942 |
Hợp Tiến, Đông Hưng |
8/2/1972 |
3,L,39 |
|
373 |
Lưu Thị Nhâm |
1954 |
Vũ Vinh, Vũ Thư |
24/03/1973 |
3,C,29 |
|
374 |
Lương Chí Nhân |
1933 |
Đông Trung, Tiền Hải |
30/12/1966 |
3,M,11 |
|
375 |
Nguyễn Văn Nhất |
1943 |
An Hải, Quỳnh Phụ |
13/03/1968 |
3,K,1 |
|
376 |
Nguyễn Hữu Nhật |
1947 |
Quyết Tiến, Kiến Xương |
17/01/1971 |
3,G,38 |
|
377 |
Trần Quang Nhật |
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ |
11/1/1968 |
3,K,36 |
||
378 |
Nguyễn Thế Nhi |
Chí Hòa, Hưng Hà |
23/07/1968 |
3,K,15 |
||
379 |
Lưu Đệ Nhị |
1939 |
Minh Hưng, Kiến Xương |
14/11/1969 |
3,E,21 |
|
380 |
Trần Văn Nhị |
1955 |
Tam Tỉnh, Vũ Thư |
23/04/1974 |
3,H,42 |
|
381 |
Phạm Ngọc Nhiểu |
1941 |
Thượng Hiền, Kiến Xương |
3/2/1972 |
3,C,2 |
|
382 |
Phạm Thị Nhiểu |
1953 |
Hồng Việt, Đông Hưng |
30/01/1973 |
3,K,25 |
|
383 |
Nguyễn Xuân Nhiệt |
1950 |
Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ |
1/5/1971 |
3,P,16 |
|
384 |
Vũ Đình Nhiễm |
1950 |
Thụy Duyên, Thái Thụy |
23/09/1968 |
3,K,18 |
|
385 |
Trần Văn Nhuận |
1941 |
Thụy An, Thái Thụy |
20/02/1969 |
3,L,29 |
|
386 |
Đặng Văn Nhuân |
1945 |
Nam Hưng, Tiền Hải |
9/12/1966 |
3,A,39 |
|
387 |
Lưu Văn Nhuận |
1948 |
Vũ Đông, Kiến Xương |
15/08/1969 |
3,A,12 |
|
388 |
Nguyễn Khắc Nhung |
1944 |
Dũng Nghĩa, Vũ Thư |
8/9/1970 |
3,C,46 |
|
389 |
Bùi Văn Nhung |
Nam Bình, Kiến Xương |
3,M,38 |
|||
390 |
Bùi Văn Nhuần |
1953 |
Đông Tân, Đông Hưng |
24/04/1971 |
3,H,2 |
|
391 |
Nguyễn Đức Nhuận |
1947 |
Vũ Việt, Vũ Tiên |
24/01/1968 |
3,A,40 |
|
392 |
Đặng Đình Nhương |
1945 |
Đông Mỹ, Đông Hưng |
31/05/1972 |
3,M,4 |
|
393 |
Nguyễn Văn Nhương |
1949 |
An Quý, Quỳnh Phụ |
30/08/1971 |
3,O,21 |
|
394 |
Nguyễn Duy Nhược |
1940 |
An Khê, Quỳnh Phụ |
2/4/1970 |
3,B,4 |
|
395 |
Nguyễn Duy Nghinh |
1940 |
Mê Linh, Đông Hưng |
15/08/1969 |
3,C,44 |
|
396 |
Trần Quang Nhạ |
1936 |
Đoan Hùng, Hưng Hà |
22/02/1969 |
3,2Đ,48 |
|
397 |
Nguyễn Văn Ninh |
1952 |
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ |
28/12/1970 |
3,K,50 |
|
398 |
Trần Thanh Ngân |
1948 |
Minh Khai, Vũ Thư |
18/03/1971 |
3,M,3 |
|
399 |
Trần Văn Nhung |
1940 |
Đông Thọ, Hưn g Đông |
22/02/1971 |
3,G,2 |
|
400 |
Mai Văn Ninh |
1945 |
Vũ Thư, Thái Bình |
28/12/1972 |
3,N,41 |
|
401 |
Mai Văn Ơn |
Thái Nguyên, Thái Thuỵ |
6/5/1972 |
3,O,29 |
||
402 |
Nguyễn Oánh |
1932 |
Vũ Tây, Kiến Xương |
8/11/1971 |
3,P,35 |
|
403 |
Đỗ Ngọc Oanh |
1946 |
Đông An, Quỳnh Phụ |
21/10/1972 |
3,Đ,20 |
|
404 |
Đỗ Văn Phan |
1950 |
Thụy Ninh, Thái Thụy |
23/05/1968 |
3,G,3 |
|
405 |
Nguyễn Xuân Phác |
1947 |
Nam Hải, Tiền Hải |
27/04/1970 |
3,I,26 |
|
406 |
Nguyễn Duy Phiêu |
1937 |
Đông Hưng, Hưng Hà |
20/01/1973 |
3,N,40 |
|
407 |
Nguyễn Văn Phiến |
1948 |
Thái Đô, Thái Thuỵ |
17/03/1969 |
3,P,22 |
|
408 |
Trần Văn Phòng |
1953 |
Hiệp Hòa, Vũ Thư |
13/07/1971 |
3,B,28 |
|
409 |
Mai Quý Phóng |
1945 |
Đông La, Đông Hưng |
26/03/1970 |
3,K,52 |
|
410 |
Phạm văn Phố |
1935 |
Vũ Đoài, Vũ Thư |
20/12/1971 |
3,A,19 |
|
411 |
Vũ Đình Phớt |
1947 |
An Dục, Quỳnh Phụ |
14/01/1971 |
3,L,45 |
|
412 |
Lê Văn Phớt |
1947 |
Thái Xuyên, Thái Thuỵ |
10/1968 |
3,H,21 |
|
413 |
Trần Văn Phu |
1942 |
Trà Giang, Kiến Xương |
5/11/1968 |
3,C,15 |
|
414 |
Trần Văn Phú |
1949 |
Quốc Tuấn, Kiến Xương |
31/05/1972 |
3,G,23 |
|
415 |
Lê Văn Phùng |
1937 |
Đông Lâm, Tiền Hải |
10/4/1968 |
3,I,21 |
|
416 |
Vũ Đình Phùng |
1949 |
Tâm Thuật, Kiến Xương |
22/12/1969 |
3,G,39 |
|
417 |
Lê Chí Phùng |
1942 |
Vũ Lạc, Kiến Xương |
7/8/1968 |
3,N,7 |
|
418 |
Phạm Văn Phương |
1945 |
Đồng Phú, Vũ Thư |
19/04/1970 |
3,P,3 |
|
419 |
Lê Đình Phương |
1939 |
Thái Thượng, Hưng Hà |
15/01/1970 |
3,A,18 |
|
420 |
Trần Văn Phụ |
1941 |
Nghĩa Dũng, Vũ Thư |
23/03/1969 |
3,C,50 |
|
421 |
Nguyễn Văn Phán |
1948 |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
27/12/1970 |
3,N,46 |
|
422 |
Tô Đình Phương |
1949 |
Đông Hòa, TP. Thái Bình |
5/3/1971 |
3,O,44 |
|
423 |
Nguyễn Văn Phỏng |
1949 |
Phú Xuân, TP. Thái Bình |
5/4/1971 |
3,O,50 |
|
424 |
Vũ Văn Quảng |
1951 |
Thái Đô, Thái Thuỵ |
1/12/1969 |
3,N,8 |
|
425 |
Trần Xuân Quang |
1949 |
Trần Phú, Hưng Hà |
8/12/1971 |
3,O,23 |
|
426 |
Trần Mạnh Quân |
1948 |
Tân Hiệp, Hưng Hà |
12/3/1971 |
3,E,23 |
|
427 |
Nguyễn Văn Quế |
1947 |
Tam Tính, Vũ Thư |
4/2/1969 |
3,Đ,31 |
|
428 |
Bùi Đức Quế |
1950 |
Tây Tiên, Tiền Hải |
6/9/1966 |
3,K,38 |
|
429 |
Ngô Ngọc Quý |
1946 |
Thanh Phú, Thư Trì |
13/01/1971 |
3,B,20 |
|
430 |
Lương Ngọc Quý |
1934 |
Thanh Phú, Vũ Thư |
13/01/1971 |
3,I,35 |
|
431 |
Nguyễn Sĩ Quý |
1952 |
Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ |
28/04/1971 |
3,D,2 |
|
432 |
Đặng Ngọc Quyền |
1948 |
Vũ Lăng, Kiến Xương |
5/4/1970 |
3,E,42 |
|
433 |
Lưu Văn Quyền |
Kim Chung, Duyên Hà |
27/02/1969 |
Không có mộ |
||
434 |
Vũ Quyền |
1934 |
Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ |
28/05/1971 |
3,H,35 |
|
435 |
Lương Văn Quyền |
Kim Chung, Đông Hà |
1/2/1969 |
3,P,43 |
||
436 |
Nguyễn Xuân Quyền |
1940 |
Thái Hồng, Thái Thuỵ |
26/04/1968 |
3,B,17 |
|
437 |
Nguyễn Văn Quyến |
1954 |
Thanh Tân, Kiến Xương |
8/4/1973 |
3,2Đ,50 |
|
438 |
Đoàn Như Quýnh |
1939 |
Đông Lâm, Tiền Hải |
24/11/1971 |
3,M,27 |
|
439 |
Phạm Thị Quýnh |
1953 |
Thái Hồng, Thái Thụy |
12/1/1972 |
3,K,43 |
|
440 |
Trần Văn Quýnh |
1945 |
Thái Sơn, Thái Thuỵ |
20/07/1966 |
3,P,11 |
|
441 |
Nguyễn Quang Quỳnh |
1942 |
Thái Sơn, Thái Thuỵ |
1/7/1969 |
3,B,52 |
|
442 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1951 |
Thái hồng, Thái Thuỵ |
23/06/1970 |
3,I,38 |
|
443 |
Bùi Duy Ruông |
1948 |
Đông La, Đông Hưng |
6/4/1967 |
3,G,16 |
|
444 |
Phạm Hữu Riểu |
1939 |
An Vinh, Quỳnh Phụ |
1/4/1971 |
3,A,34 |
|
445 |
Phạm Công Riều |
1938 |
Đông Mỹ, Đông Hưng |
19/02/1971 |
3,A,30 |
|
446 |
Phạm Đức Sậu |
1945 |
Quỳnh Giao, Quỳnh Côi |
8/5/1969 |
3,N,1 |
|
447 |
Đỗ Xuân Siêu |
1939 |
Tiễn Đức, Hưng Hà |
1/9/1969 |
3,M,5 |
|
448 |
Nguyễn Hữu Sinh |
1934 |
Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ |
4/4/1970 |
3,I,5 |
|
449 |
Lê Minh Sinh |
1952 |
Vũ Hội, Vũ Thư |
3/5/1973 |
3,H,31 |
|
450 |
Nguyễn Đình Sốt |
1947 |
Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ |
1/10/1968 |
3,N,2 |
|
451 |
Hồ Kim Sơn |
1935 |
Đông Sơn, Đông Hưng |
26/02/1968 |
3,O,6 |
|
452 |
Phạm Hồng Sơn |
Minh Khai, Vũ Thư |
23/03/1971 |
3,B,9 |
||
453 |
Tô Bá Sơn |
1945 |
Thuỵ Hải, Thái Thụy |
25/09/1968 |
3,H,20 |
|
454 |
Đinh Thanh Sơn |
1950 |
Thái Học, Thái Thuỵ |
5/3/1970 |
3,I,28 |
|
455 |
Đặng Kim Sơn |
1950 |
Đông Phong, Tiền Hải |
25/05/1970 |
3,L,52 |
|
456 |
La Văn So |
1942 |
Đông Sơn, Đông Hưng |
19/02/1968 |
3,H,4 |
|
457 |
Nguyễn Trung lũng |
1950 |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
27/03/1969 |
,3N,4 |
|
458 |
Lê Bá Sùng |
1948 |
Thụy Lương, Thái Thụy |
12/6/1968 |
3,K,3 |
|
459 |
Phạm Văn Sức |
1946 |
Nam Thịnh, Tiền Hải |
17/01/1970 |
3,K,9 |
|
560 |
Nguyễn Văn Sửu |
1952 |
Nguyễn Xá, Đông Hưng |
7/12/1968 |
3,I,31 |
|
461 |
Ngô Văn Sỹ |
1945 |
An Đồng, Quỳnh Phụ |
18/12/1972 |
3,E,17 |
|
462 |
Trần Đình Sử |
1948 |
Minh Khai, Vũ Thư |
29/05/1966 |
3,C,40 |
|
463 |
Bùi Hữu Sủng |
1940 |
An Vinh, Quỳnh Phụ |
30/03/1971 |
3,I,10 |
|
464 |
Phạm Xuân Sử |
1940 |
Việt Hùng, Vũ Thư |
1/6/1966 |
3,C,26 |
|
465 |
Phạm Văn Soang |
1937 |
Ninh Giang, Vũ Thư |
8/4/1969 |
3,B,42 |
|
466 |
Nguyễn Thiện Tái |
1940 |
Nam Cao, Kiến Xương |
11/1/1971 |
3,Đ,11 |
|
467 |
Nguyễn Duy Tãn |
1939 |
Hồng Xuân, Vũ Thư |
4/4/1970 |
3,I,17 |
|
468 |
Nguyễn Văn Tạnh |
An Đông, Quỳnh Phụ |
3,P,2 |
|||
469 |
Đoàn Võ Tắc |
1945 |
Cộng Hòa, Hưng Hà |
22/11/1969 |
3,I,39 |
|
470 |
Đoàn Tất Tặng |
1947 |
Vũ Ninh, Kiến Xương |
9/5/1966 |
3,C,21 |
|
471 |
Nguyễn Văn Tâm |
1942 |
Phương Công, Tiền Hải |
20/05/1967 |
3,G,21 |
|
472 |
Nguyễn đình Tân |
1943 |
Thuận Vi, Vũ Thư |
3/10/1972 |
3,L,11 |
|
473 |
Phạm Thanh Tân |
Quang Lịch, Kiến Xương |
13/05/1968 |
3,A,29 |
||
474 |
Phạm Thị Tâm |
1955 |
Vũ Lâm, Vũ Thư |
2/6/1975 |
3,G,42 |
|
475 |
Trần Văn Tầm |
1939 |
Đông Phong, Tiền Hải |
14/09/1969 |
3,K,6 |
|
476 |
Trương Công Tấn |
1948 |
Nam Hải, Tiền Hải |
25/04/1971 |
3,Đ,4 |
|
477 |
Trần Văn Tạo |
1953 |
Tân Mỹ, Hưng Hà |
14/01/1974 |
3,1Đ,48 |
|
478 |
Phan Văn Tê |
1945 |
Thụy Minh, Thái Thuỵ |
29/07/1968 |
3,E,29 |
|
479 |
Vũ Quang Tề |
1951 |
Thụy Minh, Thái Thụy |
21/01/1971 |
3,O,31 |
|
480 |
Nguyễn Hữu Tế |
1950 |
Vũ Lăng, Tiền Hải |
11/4/1971 |
3,Đ,13 |
|
481 |
Phạm Khắc Tế |
1950 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
21/02/1971 |
3,C,9 |
|
482 |
Đồng Văn Tích |
Phổ Yên, Tiên Hưng |
15/01/1972 |
3,A,21 |
||
483 |
Nguyễn Văn Tiến |
1947 |
Thụy Việt, Thái Thụy |
1/5/1971 |
3,P,4 |
|
484 |
Nguyễn Kinh Tiêu |
1941 |
Cộng Hòa, Hưng Nhân |
10/10/1967 |
3,E,45 |
|
485 |
Trần Dũng Tiến |
1939 |
Thái Thành, Thái Thụy |
27/07/1971 |
3,G,11 |
|
486 |
Ngô Văn Tiến |
1952 |
Vũ Hội, Vũ Thư |
25/03/1969 |
3,I,14 |
|
487 |
Phạm Xuân Tiến |
1948 |
Thượng Hiền, Kiến Xương |
14/12/1971 |
3,G,44 |
|
488 |
Lê Xuân Tiềm |
1940 |
Động Cơ, Tiền Hải |
30/05/1968 |
3,M,22 |
|
489 |
Trần Minh Tiếp |
1942 |
Thăng Long, Đông Hưng |
4/2/1970 |
3,E,8 |
|
490 |
Vũ Văn Tiết |
1948 |
Nam Hà, Tiền Hải |
8/3/1971 |
3,I,8 |
|
491 |
Phạm Xuân Tiểu |
1948 |
Bình Nguyên, Kiến Xương |
13/04/1969 |
3,P,36 |
|
492 |
Vũ Văn Tiêu |
1948 |
Hồng Châu, Tiên Hưng |
2/4/1968 |
3,K,24 |
|
493 |
Nguyễn xuân Tình |
1936 |
Thống Nhất, Duyên Hà |
30/07/1966 |
3,C,32 |
|
494 |
Đỗ Đức Tính |
1942 |
An Hiệp, Quỳnh Phụ |
1/1/1972 |
3,O,37 |
|
495 |
Lê Văn Tĩnh |
1951 |
Thái Giang, Thái Thuỵ |
11/11/1971 |
3,I,43 |
|
496 |
Trịnh Ngọc Tỉnh |
1948 |
Hồng Châu, Tiên Hưng |
23/07/1970 |
3,E,38 |
|
497 |
Phạm Ngọc Toái |
1941 |
An Lễ, Quỳnh Phụ |
2/12/1969 |
3,Đ,19 |
|
498 |
Nguyễn Văn Toàn |
1950 |
Thái Hưng, Thái Thụy |
6/11/1972 |
3,A,6 |
|
499 |
Khúc Văn Toán |
1950 |
Thái Phúc, Thái Thụy |
22/05/1968 |
3,I,1 |
|
500 |
Bùi văn Toại |
1945 |
Nguyễn Xá, Vũ Thư |
1/3/1968 |
3,Đ,14 |
|
501 |
Vũ Xuân Tản |
1950 |
Tây Sơn, Tiền Hải |
20/04/1971 |
3,E,22 |
|
502 |
Nguyễn Văn Toán |
1949 |
Thái Giang, Thái Thụy |
24/07/1970 |
3,H,8 |
|
503 |
Bùi Quang Tọa |
1933 |
Thụy Văn, Thái Thụy |
30/06/1969 |
3,A,48 |
|
504 |
Nhâm Ngọc Toàn |
Đông Hoàng, Đông Hưng |
13/07/1968 |
3,B,44 |
||
505 |
Bùi Xuân Toản |
1953 |
Nam Ninh, Tiền Hải |
28/03/1971 |
3,O,26 |
|
506 |
Đào Công Tổng |
1947 |
Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ |
1/1/1969 |
3,I,45 |
|
507 |
Nguyễn Thiện Tộng |
1943 |
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ |
12/2/1969 |
3,A,35 |
|
508 |
Hoàng Thế Tôn |
1944 |
Tư Tàn, Thư Trì |
21/11/1969 |
3,L,24 |
|
509 |
Bùi Minh Tuấn |
1947 |
Hoàng Diệu, Đông Hưng |
12/12/1967 |
3,C,25 |
|
510 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1945 |
Vân Trường, Tiền Hải |
30/11/1972 |
3,Đ,36 |
|
511 |
Bùi Quang Tuấn |
1951 |
An Ninh, Phụ Dực |
11/7/1970 |
3,E,2 |
|
512 |
Đỗ Quốc Tuấn |
1945 |
Thái Thịnh, Thái Thuỵ |
12/6/1970 |
3,E,14 |
|
513 |
Đoàn Thanh Tùng |
1944 |
Nam Bình, Kiến Xương |
4/2/1971 |
3,E,3 |
|
514 |
Nguyễn Minh Tụng |
Cấp Tiến, Hưng Nhân |
1/7/1972 |
3,A,31 |
||
515 |
Bùi Xuân Tuýnh |
1947 |
Thụy Bình, Thái Thụy |
11/3/1970 |
3,I,19 |
|
516 |
Nguyễn Hữu Tuyển |
1945 |
Nguyên Xá, Đông Hưng |
20/01/1973 |
3,A,15 |
|
517 |
Trịnh Công Tụy |
1952 |
Đông Phương, Đông Hưng |
7/10/1970 |
3,O,11 |
|
518 |
Trần Quang Tuyên |
Vũ Phú, TP. Thái Bình |
Jan/69 |
3,N,28 |
||
519 |
Trần Văn Tuyết |
1950 |
Nam Thắng, Tiền Hải |
16/05/1970 |
3,K,40 |
|
520 |
Trần Kim Tuyến |
1949 |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
5/1/1969 |
3,L,28 |
|
521 |
Nguyễn Văn Tụy |
1947 |
An Cầu, Quỳnh Phụ |
28/01/1970 |
3,I,46 |
|
522 |
Nguyễn Văn Tư |
1945 |
Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ |
31/01/1968 |
3,K,8 |
|
523 |
Trần Kim Tư |
1940 |
Tân Việt, Hưng Nhân |
23/07/1966 |
3,P,9 |
|
524 |
Phạm Văn Tươm |
1951 |
Thống Nhất, Hưng Hà |
7/2/1972 |
3,B,36 |
|
525 |
Phạm Đồng Từa |
1940 |
Quỳnh Hà, Quỳnh Phụ |
12/9/1972 |
3,P,32 |
|
526 |
Phạm Văn Từa |
1946 |
Hùng Dũng, Hưng Hà |
5/5/1969 |
3,G,52 |
|
527 |
Đinh Văn Thả |
1952 |
Lô Giang, Tiên Hưng |
11/10/1969 |
3,Đ,37 |
|
528 |
Nguyễn Xuân Thác |
1942 |
An Hiệp, Quỳnh Phụ |
17/04/1971 |
3,L,37 |
|
529 |
Quách Văn Thái |
1945 |
Đông Lĩnh, Đông Quan |
20/04/1968 |
3,L,13 |
|
530 |
Vũ Hồng Thái |
Vũ Hồng, Vũ Tiên |
21/02/1971 |
3,O,19 |
||
531 |
Hoàng Xuân Thái |
1944 |
Vũ Phúc, Vũ Thư |
16/03/1972 |
3,G,15 |
|
532 |
Phùng Văn Thái |
1929 |
Đông Ninh, Tiền Hải |
7/9/1969 |
3,B,2 |
|
533 |
Phạm Hồng Thái |
1948 |
Thụy Bình, Thái Thụy |
28/03/1971 |
3,E,36 |
|
534 |
Cao Văn Thản |
1928 |
Phúc Khánh, Hưng Nhân |
2/4/1968 |
3,P,30 |
|
535 |
Bùi Văn Tham |
1939 |
Tán Thuật, Kiến Xương |
22/03/1970 |
3,N,21 |
|
536 |
Phạm Quang Tham |
1943 |
Hồng Tiến, Kiến Xương |
16/04/1970 |
3,Đ,27 |
|
537 |
Nguyễn Xuân Thanh |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
4/2/1973 |
3,N,17 |
||
538 |
Nguyễn Chí Thanh |
1947 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
5/8/1973 |
3,C,11 |
|
539 |
Trần Văn Thanh |
1944 |
Mê Linh, Đông Hưng |
14/03/1971 |
3,A,33 |
|
540 |
Vũ Tiến Thanh |
1941 |
An Thái, Quỳnh Phụ |
8/2/1971 |
3,E,7 |
|
541 |
Nguyễn Xuân Thành |
1943 |
An áp, Quỳnh Phụ |
21/03/1969 |
3,G,13 |
|
542 |
Nguyễn Văn Thành |
Hoa Lư, Đông Hưng |
8/12/1967 |
3,C,28 |
||
543 |
Hoàng Xuân Thành |
Song Lãng, Vũ Thư |
1/5/1967 |
3,N,32 |
||
544 |
Phạm Ngọc Thang |
1947 |
Vũ Hồng, Vũ Thư |
25/12/1968 |
3,M,26 |
|
545 |
Lê Đức Thao |
1945 |
Minh Lăng, Vũ Thư |
4/11/1972 |
3,A,16 |
|
546 |
Nguyễn Văn Thao |
1938 |
Huyện Vũ Thư |
12/1970 |
3,C,20 |
|
547 |
Lê Minh Thao |
1954 |
Quỳnh Văn, Quỳnh Phụ |
30/05/1974 |
3,G,20 |
|
548 |
Phạm Văn Thát |
1951 |
Thống Nhất, Hưng Hòa |
12/5/1971 |
3,G,10 |
|
549 |
La Văn Thắng |
1951 |
Việt Trì, Vũ Thư |
1/1/1971 |
3,I,29 |
|
550 |
Phạm Quyết Thắng |
Phú Châu, Đông H-ng |
28/12/1971 |
3,M,32 |
||
551 |
Phạm Xuân Thắng |
1953 |
Hồng Phong, Vũ Thư |
17/06/1972 |
3,A,37 |
|
552 |
Đào Quang Thắng |
1951 |
Thái Thịnh, Thái Thuỵ |
13/06/1971 |
3,B,12 |
|
553 |
Vũ văn Thắng |
Việt Hùng, Vũ Thư |
1/1/1971 |
3,I,2 |
||
554 |
Phan Thị Thắng |
1954 |
Vũ Lâm, Vũ Thư |
19/07/1974 |
3,H,38 |
|
555 |
Lại Thị Thắm |
1953 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
17/07/1974 |
3,H,40 |
|
556 |
Trương Văn Thân |
1932 |
Tân Phong, Vũ Thư |
24/01/1970 |
3,K,11 |
|
557 |
Nguyễn Quốc Thấu |
1945 |
Vũ Lễ, Kiến Xương |
16/01/1970 |
3,Đ,42 |
|
558 |
Nguyễn Thanh Thế |
Thụy Ninh, Thái Thụy |
3,C,6 |
|||
559 |
Phạm Đình Thê |
1942 |
Thái Hồng, Thái Thuỵ |
06/061970 |
3,K,44 |
|
560 |
Trần Đình Thi |
1941 |
Thái Hồng, Thái Thuỵ |
23/03/1970 |
3,C,14 |
|
561 |
Trần Văn Thích |
Xuân Tiến, Thái Thuỵ |
29/06/1966 |
3,P,15 |
||
562 |
Nguyễn Văn Thiện |
1946 |
Vũ Phúc, TP. Thái Bình |
5/8/1968 |
3,P,25 |
|
563 |
Trần Văn Thiệu |
1950 |
Thái Hòa, Thái Thuỵ |
22/01/1970 |
3,E,39 |
|
564 |
Đỗ Thanh Thiêm |
1944 |
Cộng Hòa, Hưng Hà |
2/4/1968 |
3,E,31 |
|
565 |
Phạm Văn Thìn |
1938 |
Thái Hồng, Thái Thuỵ |
7/12/1967 |
3,B,43 |
|
566 |
Nguyễn Văn Thìn |
1950 |
Kiến Tập, Kiến Xương |
12/5/1972 |
3,K,34 |
|
567 |
Lê Viết Thíu |
1939 |
Tây Phong, Tiền Hải |
1/8/1968 |
3,C,22 |
|
568 |
Đặng Ngọc Thịnh |
1949 |
Vũ Lăng, Tiền Hải |
3/12/1971 |
3,E,1 |
|
569 |
Hoàng Văn Thịnh |
1951 |
Song An, Vũ Thư |
11/1/1971 |
3,L,20 |
|
570 |
Lê Văn Thọ |
1949 |
Thụy Hà, Thái Thụy |
2/8/1972 |
3,O,15 |
|
571 |
Lê Đức Thọ |
1950 |
Vũ Lăng, Tiền Hải |
9/1/1969 |
3,M,10 |
|
572 |
Phí Thị Thoa |
1953 |
Đông Hoàng, Đông Hưng |
30/01/1973 |
3,K,35 |
|
573 |
Ngô Sĩ Thoa |
1941 |
An Đồng, Quỳnh Phụ |
5/7/1966 |
3,P,7 |
|
574 |
Đoàn Minh Thỏa |
1948 |
Nam Bình, Kiến Xương |
18/06/1971 |
3,Đ,12 |
|
575 |
Khiêm Đình Thoa |
1931 |
Phú Xuân, Vũ Thư |
14/10/1968 |
không có mộ |
|
576 |
Trần Văn Thoái |
1944 |
An Mỹ, Quỳnh Phụ |
15/12/1971 |
3,C,34 |
|
577 |
Nguyễn Đắc Thúy |
Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ |
13/02/1971 |
3,M,33 |
||
578 |
Phạm Văn Thủy |
1930 |
Thái Thọ, Thái Thuỵ |
16/04/1970 |
3,L,8 |
|
579 |
Bùi Hồng Thuý |
1952 |
Đông Hà, Đông Hưng |
16/12/1972 |
3,B,24 |
|
580 |
Nguyễn Thanh Thụy |
1940 |
Hoa Lư, Tiên Hưng |
21/01/1970 |
3,O,45 |
|
581 |
Bùi Văn Thuận |
1942 |
Thái Hà, Thái Thuỵ |
15/04/1970 |
3,N,26 |
|
582 |
Phạm Đức Thụ |
1942 |
Phúc Châu, Tiên Hưng |
13/03/1971 |
3,I,32 |
|
583 |
Phạm Văn Thuật |
1948 |
Quỳnh Ninh, Quỳnh Phụ |
20/08/1968 |
3,G,4 |
|
584 |
Phạm Duy Thung |
1942 |
Quang Lịch, Kiến Xương |
16/09/1966 |
3,K,16 |
|
585 |
Trần Đình Tuyết |
1941 |
Vũ Ninh, Vũ Tiên |
18/11/1967 |
3,K,4 |
|
586 |
Vũ Văn Thư |
1933 |
Đông Quang, Đông Hưng |
3/10/1968 |
3,E,25 |
|
587 |
Nguyễn Văn Thư |
1933 |
Thuận Vi, Vũ Thư |
5/11/1970 |
3,L,18 |
|
588 |
Bùi Hữu Thứ |
1949 |
Thụy Dương, Thái Thụy |
5/6/1971 |
3,K,29 |
|
589 |
Hoàng Bá Thước |
1948 |
Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ |
1/11/1967 |
3,N,31 |
|
590 |
Phạm Xuân Thường |
1948 |
Đông Mỹ, Đông Hưng |
13/08/1970 |
3,L,12 |
|
591 |
Hoàng Văn Thước |
1949 |
Vũ Phúc, Kiến Xương |
9/11/1974 |
3,M,44 |
|
592 |
Phạm Đức Trạch |
1940 |
Đông Thọ, Đông Hưng |
9/1972 |
3,N,39 |
|
593 |
Nguyễn Văn Trào |
1941 |
Vũ Đoài, Vũ Tiên |
2/8/1968 |
3,L,19 |
|
594 |
Nguyễn Ngọc Thư |
1943 |
Đông Cơ, Tiền Hải |
4/6/1966 |
3,E,4 |
|
595 |
Ngô Văn Trầm |
1950 |
Thanh Tân, Kiến Xương |
23/11/1970 |
3,G,14 |
|
596 |
Đoàn Văn Trấp |
1943 |
Thanh Phú, Vũ Thư |
6/12/1969 |
3,O,42 |
|
597 |
Tô Thọ Trìu |
1952 |
Tây Lương, Tiền Hải |
9/3/1974 |
3,L,14 |
|
598 |
Phạm Văn Triệu |
Đông Giang, Đông Hưng |
31/03/1969 |
3,I,9 |
||
599 |
Vũ Duy Trinh |
1948 |
Đông Ph-ơng, Đông Hưng |
17/03/1970 |
3,H,11 |
|
600 |
Phạm Công Trình |
1947 |
Hoàng Diệu, Đông Hưng |
4/2/1968 |
3,H,6 |
|
601 |
Phạm Văn Trọng |
1937 |
Đông Dương, Đông Hưng |
8/10/1972 |
3,H,41 |
|
602 |
Trần Đăng Trọng |
1946 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ |
1/1/1972 |
3,L,21 |
|
603 |
Lê Văn Trọng |
1946 |
Vũ An, Kiến Xương |
21/01/1968 |
3,C,52 |
|
604 |
Trần Văn Truy |
1940 |
Vũ Ninh, Kiến Xương |
6/3/1971 |
3,Đ,21 |
|
|
Nguyễn Công Trường |
1948 |
Thanh Phú, Vũ Thư |
30/10/1969 |
3,H,5 |
|
606 |
Nguyễn Đức Trường |
1932 |
Thụy Văn, Thái Thụy |
11/12/1968 |
3,N,27 |
|
607 |
Lê Xuân Trừng |
1945 |
Đông Vinh, Đông Hưng |
15/11/1969 |
3,O,4 |
|
608 |
Nguyễn Công Trường |
1947 |
60 Trần Phú, TP. Thái Bình |
4/10/1970 |
3,A,2 |
|
609 |
Ngô Xuân Trường |
1943 |
Nam Bình, Kiến Xương |
11/5/1971 |
3,H,14 |
|
610 |
Trần Bá Thước |
1952 |
Tự Tân, Vũ Thư |
26/01/1970 |
3,H,12 |
|
611 |
Nguyễn Ngọc Thạc |
1943 |
An ấp, Quỳnh Phụ |
21/03/1970 |
3,I,11 |
|
612 |
Phạm Văn Thiện |
1950 |
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ |
14/04/1971 |
3,Đ,52 |
|
613 |
Trần Văn Thùy |
1931 |
Bách Thuận, Vũ Thư |
29/04/1966 |
3,A,14 |
|
614 |
Vũ Duy Thoan |
1945 |
Thụy Phong, Thụy Anh |
17/05/1968 |
3,L,7 |
|
615 |
Dương Minh Thoan |
1943 |
An Vinh, Quỳnh Phụ |
20/05/1971 |
3,N,37 |
|
616 |
Vũ Dương Thông |
1942 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
3/2/1972 |
3,G,37 |
|
617 |
Vũ Huy Thông |
1948 |
Đình Phùng, Kiến Xương |
2/5/1969 |
3,B,30 |
|
618 |
Đinh Văn Thông |
1928 |
Vũ Ninh, Kiến Xương |
5/11/1970 |
3,B,34 |
|
619 |
Phạm Thị Thu |
1952 |
Thụy Sơn, Thái Thụy |
30/01/1973 |
3,K,33 |
|
620 |
Đặng minh Thuận |
1948 |
Đông Xuyên, Tiền Hải |
15/12/1968 |
3,C,35 |
|
621 |
Đỗ Đức Thuận |
1945 |
Nam Hải, Tiền Hải |
22/05/1969 |
3,C,4 |
|
622 |
Phạm Văn Thuật |
Đông Minh, Tiền Hải |
13/05/1968 |
3,B,31 |
||
623 |
Nguyễn Văn Thiêu |
1938 |
Đoan Hùng, Hưng Hà |
18/10/1966 |
3,O,8 |
|
624 |
Phạm Văn Thương |
1924 |
Thụy Duyên, Thái Thụy |
4/7/1968 |
3,L,4 |
|
625 |
Nguyễn Đình Thang |
3,P,40 |
||||
626 |
Phạm Văn Thảo |
1939 |
Hồng Tiến, Kiến Xương |
16/04/1970 |
3,N,15 |
|
627 |
Nhân Văn Thùy |
1938 |
Thái Thọ, Thái Thuỵ |
16/04/1970 |
3,L,40 |
|
628 |
Bùi Văn Thuấn |
1947 |
Thái ấp, Quỳnh Phụ |
14/03/1969 |
3,B,8 |
|
629 |
Mai xuân Tùng |
1949 |
Hòa Bình, Kiến Xương |
7/3/1970 |
3,H,32 |
|
630 |
Bùi Bá Tờ |
1950 |
Thái Thượng, Thái Thuỵ |
23/06/1970 |
3,I,48 |
|
631 |
Trần Công Thao |
1945 |
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ |
29/01/1971 |
3,L,30 |
|
632 |
Đinh Văn Trung |
1940 |
Phú Lương, Đông Hưng |
12/1/1971 |
3,L,46 |
|
633 |
ngô Quang Trung |
1950 |
Trà Giang, Kiến Xương |
22/02/1971 |
3,E,50 |
|
634 |
Phạm xuân Thu |
1947 |
Vũ Hồng, Vũ Thư |
30/04/1971 |
3,N,50 |
|
635 |
Đinh Ngọc Tơ |
1938 |
Vũ Thắng, Kiến Xương |
13/03/1971 |
3,O,46 |
|
636 |
Nguyễn Đình Tư |
1946 |
An Quý, Quỳnh Phụ |
11/2/1971 |
3,O,52 |
|
637 |
Trần Văn Tạc |
1947 |
Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ |
3/2/1971 |
3,P,50 |
|
638 |
Vũ Trọng Thuần |
1942 |
Thái Mỹ, Thái Thụy |
9/3/1971 |
3,P,24 |
|
639 |
Vũ Trọng Thuần |
1942 |
Thái Mỹ, Thái Thụ y |
3/9/1971 |
3,P,52 |
|
640 |
Trần Ngọc Chính |
1946 |
Chương Dương, Đông Hưng |
24/03/1970 |
3,O,36 |
|
641 |
Nguyễn Minh Uẩn |
1948 |
Hồng Xuân, Vũ Thư |
6/10/1970 |
3,I,13 |
|
642 |
Phạm Thanh Uy |
1943 |
Bình Thanh, Kiến Xương |
30/05/1970 |
3,O,7 |
|
643 |
Trần Đình Uyên |
1937 |
Vũ Vinh, Vũ Thư |
23/09/1968 |
3,G,32 |
|
644 |
Hoàng Văn Úy |
1946 |
Vũ Lạc, Kiến Xương |
24/03/1970 |
3,P,44 |
|
645 |
Nguyễn Văn Uy |
1948 |
An Dục, Quỳnh Phụ |
17/07/1968 |
3,M,24 |
|
646 |
Trần Chí Uyên |
1945 |
Minh Đức, Tán Thuật, Kiến Xương |
28/03/1966 |
3,I,50 |
|
647 |
Phan Văn Vạn |
1938 |
Đông Sơn, Đông Hưng |
18/06/1968 |
3,A,50 |
|
648 |
Nguyễn Ngọc Văn |
1947 |
Chương Dương, Tiên Hưng |
4/1/1966 |
3,B,27 |
|
649 |
Nguyễn Đức Vân |
1938 |
Đông Vinh, Đông Hưng |
5/2/1971 |
3,M,25 |
|
650 |
Nguyễn Văn Vận |
1942 |
Hưng Hà, Hưng Nhân |
1/3/1969 |
3,G,17 |
|
651 |
Đỗ Hồng Vân |
1944 |
An Hiệp, Quỳnh Phụ |
18/05/1968 |
3,N,20 |
|
652 |
Nguyễn Văn Vẽ |
1947 |
Thụy Hải, Thái Thụy |
15/07/1971 |
3,A,23 |
|
653 |
Khổng Văn Vy |
Đông Xuân, Đông Hưng |
19/07/1971 |
3,B,7 |
||
654 |
Nguyễn Đình vỹ |
1952 |
Thuận Vi, Vũ Thư |
21/11/1970 |
3,K,10 |
|
655 |
Đỗ Đức Việt |
1952 |
Đông Kinh, Đông Hưng |
17/07/1972 |
3,O,5 |
|
656 |
Mai Văn Vinh |
1945 |
Vũ Phúc, Vũ Thư |
4/1/1972 |
3,2Đ,46 |
|
657 |
Phạm Thế Vinh |
1945 |
Thụy An, Thái Thuỵ |
7/12/1967 |
3,B,45 |
|
658 |
Đinh Thế Vinh |
1926 |
An Ninh, Tiền Hải |
2/4/1970 |
3,Đ,24 |
|
659 |
Ngô Quang Vinh |
1945 |
Do Đạo, Tiến Dũng, Hưng Hà |
17/05/1972 |
3,P,26 |
|
660 |
Bùi Xuân Vương |
1948 |
Bách Thuận, Vũ Thư |
20/03/1972 |
3,A,22 |
|
661 |
Trần Xuân Vũ |
1933 |
Đông Minh, Tiền Hải |
7/8/1971 |
3,A,9 |
|
662 |
Nguyễn Hoa Vinh |
1942 |
An Bài, Quỳnh Phụ |
22/02/1969 |
3,M,46 |
|
663 |
Đào Văn Vưu |
1947 |
Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ |
30/03/1971 |
3,N,35 |
|
664 |
Phạm Thị Vy |
1952 |
Thụy Sơn, Thái Thụy |
31/01/1973 |
3,K,27 |
|
665 |
Nguyễn Bá Vy |
1951 |
Hòa Bình, Kiến Xương |
22/12/1970 |
3,E,40 |
|
666 |
Nguyễn Văn Vi |
1948 |
Đông Hoàng, Đông Hưng |
4/7/1969 |
3,B,10 |
|
667 |
Ngô Quốc Viễn |
1945 |
Tân Hòa, Vũ Thư |
5/4/1971 |
3,N,48 |
|
668 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1933 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ |
19/02/1969 |
3,C,43 |
|
669 |
Trần Văn Xuyên |
1948 |
Thái Thọ, Thái Thuỵ |
17/03/1967 |
3,P,13 |
|
670 |
Nguyễn Văn Xâng |
1945 |
Đông Hòa, Đông Hưng |
28/08/1968 |
3,A,26 |
|
671 |
Vũ Thị Xoan |
1954 |
Vũ Vân, Vũ Thư |
28/07/1974 |
3,H,52 |
|
672 |
Lưu Minh Xoang |
1942 |
Minh Hưng, Kiến Xương |
15/03/1966 |
3,A,43 |
|
673 |
Phạm Văn Yên |
1953 |
Song An, Vũ Thư |
17/07/1971 |
3,L,38 |
|
674 |
Mộ chưa biết tên |
3,I,7 |
||||
675 |
Mộ chưa biết tên |
3,M,7 |
||||
676 |
Mộ chưa biết tên |
3,E,46 |
||||
677 |
Mộ chưa biết tên |
3,I,42 |
||||
678 |
Mộ chưa biết tên |
3,N,22 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007