TT |
Họ tên liệt sĩ |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Ngày hy sinh |
Khu, lô, hàng, số |
1 |
Nguyễn Đăng Bé |
Hương Trạch, Hương Trà |
1,M,7 |
||
2 |
Võ Bá Cần |
Phú An, Phú Vang |
2/1969 |
1,P,7 |
|
3 |
Nguyễn Văn Chinh |
Phong Nguyên, Phong Điền |
18/10/1970 |
1,K,5 |
|
4 |
A Cươi |
1924 |
Hồng Thái, Phong Điền |
20/03/1969 |
1,H,10 |
5 |
Nguyễn Văn Cử |
Khương Hà, Quảng Điền |
4/3/1969 |
1,H,7 |
|
6 |
Ngô Xuân Dụng |
1928 |
Phong Thái, Phong Điền |
26/04/1968 |
1,N,5 |
7 |
Ngô Tấn Đăng |
1938 |
Hương Vinh, Hương Trà |
11/9/1969 |
1,S,11 |
8 |
Nguyễn Văn Giới |
1943 |
Hương Hồ, Hương Trà |
20/12/1968 |
1,A,4 |
9 |
Nguyễn Khoa hầu |
1949 |
Phong Hòa, Phong Điền |
8/3/1971 |
1,C,8 |
10 |
Hồ Văn Hòa |
1950 |
Phong Phú, Phong Điền |
28/08/1971 |
1,O,9 |
11 |
Nguyễn Công Hòe |
1949 |
Hương Thủy |
2/10/1968 |
1,B,7 |
12 |
Đỗ Văn Hổng |
1949 |
Thủy Thanh, Hương Thủy |
27/05/1973 |
1,V,9 |
13 |
Nguyễn Minh Khai |
1932 |
Thế Lộc, Phú Lộc |
22/10/1966 |
1,G,1 |
14 |
Nguyễn Hữu Lanh |
1946 |
Thủy Vân, Hương Thủy |
4/12/1971 |
1,S,2 |
15 |
Lê Quý Mừng |
1929 |
Hương Phong, Hương Hà |
26/02/1968 |
1,R,1 |
16 |
Nguyễn Hữu Sanh |
Thủy Vân, Hương Thủy |
26/02/1973 |
1,R,7 |
|
17 |
Trần Văn Sự |
Quảng Thái, Quảng Điền |
28/08/1971 |
1,L,1 |
|
18 |
Tô Ngọc Tân |
1930 |
Phú Hải, Phú Vang |
28/08/1970 |
1,O,6 |
19 |
Huỳnh Như Tề |
1942 |
Phong Hiền, Phong Điền |
3/7/1969 |
1,N,3 |
20 |
Nguyễn Ngọc Thương |
1933 |
Phong Chương, Phong Điền |
20/02/1967 |
1,T,9 |
21 |
Lê xuân Vui |
1934 |
Phong Bình, Phong Điền |
1/1/1970 |
1,K,3 |
22 |
Trần Hữu Xinh |
1922 |
Hương Vinh, Hương Trà |
22/12/1967 |
1,Y,11 |
23 |
Trần Văn Xú |
1950 |
Quảng Thái, Quảng Điền |
22/08/1971 |
1,L,6 |
24 |
Nguyễn Ngọc Châu |
1928 |
Hương An, Hương Trà |
21/02/1960 |
1,Đ,1 |
25 |
Lê Hữu Phước |
1935 |
Hương An, Hương Trà |
30/01/1967 |
1,B,3 |
26 |
Hồ Văn Hòa |
1950 |
Phong Thu, Phong Điền |
20/08/1971 |
1,E,3 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007